Tổng hợp thành tích và thống kê của Keibert Ruiz

Keibert Ruiz ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 406 trận. Với BA 0,249, OPS 0,678, HR 42, và WAR 4.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.021 mọi thời đại về HR và 2.846 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Keibert Ruiz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Keibert Ruiz qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Keibert Ruiz
    TênKeibert Ruiz
    Ngày sinh20 tháng 7, 1998
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Keibert Ruiz ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 406 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G406 (Hạng 4.120)
    AB1.472 (Hạng 3.303)
    H366 (Hạng 3.323)
    BA0,249 (Hạng 6.360)
    2B70 (Hạng 3.037)
    3B0 (Hạng 9.580)
    HR42 (Hạng 2.021)
    RBI176 (Hạng 3.102)
    R145 (Hạng 3.758)
    BB83 (Hạng )
    OBP0,296 (Hạng 7.920)
    SLG0,382 (Hạng 4.026)
    OPS0,678 (Hạng 5.199)
    SB10 (Hạng 4.277)
    SO174 (Hạng 3.773)
    GIDP38 (Hạng 2.066)
    CS3 (Hạng 4.295)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR4.1 (Hạng 2.846)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Keibert Ruiz đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB459
    H105
    BA0,229
    2B21
    3B0
    HR13
    RBI57
    R46
    BB16
    OBP0,260
    SLG0,359
    OPS0,619
    SB3
    SO54
    GIDP13
    CS1
    Rbat+70
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Keibert Ruiz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 18 HR
    • H cao nhất: 2023, 136 H
    • RBI cao nhất: 2023, 67 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 6 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,273
    • OBP cao nhất: 2021, 0,333
    • SLG cao nhất: 2020, 0,625
    • OPS cao nhất: 2020, 0,875
    • WAR cao nhất: 2022, 1.5

    🎯 Thành tích postseason

    Keibert Ruiz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Keibert Ruiz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    2
    1
    1
    0.25
    1
    0.875
    0.1
    0.25
    0.625
    8
    0
    3
    0
    0
    5
    0.358
    120
    126
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    2021
    24
    3
    15
    0.273
    10
    0.742
    0.5
    0.333
    0.409
    96
    6
    9
    3
    0
    36
    0.334
    108
    103
    29
    3
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    88
    2022
    99
    7
    36
    0.251
    33
    0.673
    1.5
    0.313
    0.36
    433
    30
    50
    22
    0
    142
    0.303
    94
    94
    112
    9
    6
    0
    6
    1
    2
    1
    394
    2023
    136
    18
    67
    0.26
    55
    0.717
    1.4
    0.308
    0.409
    562
    31
    58
    24
    0
    214
    0.314
    98
    98
    136
    13
    6
    1
    1
    1
    2
    0
    523
    2024
    105
    13
    57
    0.229
    46
    0.619
    0.6
    0.26
    0.359
    485
    16
    54
    21
    0
    165
    0.27
    70
    74
    127
    13
    5
    0
    3
    1
    5
    0
    459