Tổng hợp thành tích và thống kê của Keibert Ruiz

  • 7 tháng 5, 2025

Keibert Ruiz ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 474 trận. Với BA 0,248, OPS 0,665, HR 44, và WAR 4.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.003 mọi thời đại về HR và 2.662 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Keibert Ruiz
TênKeibert Ruiz
Ngày sinh20 tháng 7, 1998
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríCatcher
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2020

Biến động thành tích theo mùa của Keibert Ruiz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Keibert Ruiz qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Keibert Ruiz ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 474 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G474 (Hạng 3.669)
    AB1.727 (Hạng 3.012)
    H429 (Hạng 3.066)
    BA0,248 (Hạng 6.466)
    2B82 (Hạng 2.784)
    3B0 (Hạng 9.654)
    HR44 (Hạng 2.003)
    RBI201 (Hạng 2.917)
    R164 (Hạng 3.545)
    BB91 (Hạng 3853)
    OBP0,293 (Hạng 8.256)
    SLG0,372 (Hạng 4.629)
    OPS0,665 (Hạng 5.925)
    SB10 (Hạng 4.330)
    SO200 (Hạng 3.453)
    GIDP42 (Hạng 1.960)
    CS5 (Hạng 3.716)
    Rbat+86 (Hạng 5.625)
    WAR4.9 (Hạng 2.662)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Keibert Ruiz đã ra sân 68 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G68
    AB255
    H63
    BA0,247
    2B12
    3B0
    HR2
    RBI25
    R19
    BB8
    OBP0,277
    SLG0,318
    OPS0,595
    SB0
    SO26
    GIDP4
    CS2
    Rbat+73
    WAR0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Keibert Ruiz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 18 HR
    • H cao nhất: 2023, 136 H
    • RBI cao nhất: 2023, 67 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 6 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,273
    • OBP cao nhất: 2021, 0,333
    • SLG cao nhất: 2020, 0,625
    • OPS cao nhất: 2020, 0,875
    • WAR cao nhất: 2022, 1.5

    🎯 Thành tích postseason

    Keibert Ruiz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Keibert Ruiz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    2
    1
    1
    0.25
    1
    0.875
    0.1
    0.25
    0.625
    8
    0
    3
    0
    0
    5
    0.358
    120
    126
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    2021
    24
    3
    15
    0.273
    10
    0.742
    0.5
    0.333
    0.409
    96
    6
    9
    3
    0
    36
    0.334
    108
    103
    29
    3
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    88
    2022
    99
    7
    36
    0.251
    33
    0.673
    1.5
    0.313
    0.36
    433
    30
    50
    22
    0
    142
    0.303
    94
    94
    112
    9
    6
    0
    6
    1
    2
    1
    394
    2023
    136
    18
    67
    0.26
    55
    0.717
    1.4
    0.308
    0.409
    562
    31
    58
    24
    0
    214
    0.314
    98
    98
    136
    13
    6
    1
    1
    1
    2
    0
    523
    2024
    105
    13
    57
    0.229
    46
    0.619
    0.6
    0.26
    0.359
    485
    16
    54
    21
    0
    165
    0.27
    70
    74
    127
    13
    5
    0
    3
    1
    5
    0
    459
    2025
    63
    2
    25
    0.247
    19
    0.595
    0.8
    0.277
    0.318
    267
    8
    26
    12
    0
    81
    0.271
    73
    69
    68
    4
    3
    0
    0
    2
    1
    0
    255