Tổng hợp thành tích và thống kê của Ken Boyer

Ken Boyer ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.034 trận. Với BA 0,287, OPS 0,811, HR 282, và WAR 62.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 189 mọi thời đại về HR và 109 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ken Boyer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ken Boyer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ken Boyer
    TênKen Boyer
    Ngày sinh20 tháng 5, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1955

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ken Boyer ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.034 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.034 (Hạng 228)
    AB7.455 (Hạng 221)
    H2.143 (Hạng 212)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B318 (Hạng 418)
    3B68 (Hạng 416)
    HR282 (Hạng 189)
    RBI1141 (Hạng 194)
    R1104 (Hạng 261)
    BB713 (Hạng )
    OBP0,349 (Hạng 2.571)
    SLG0,462 (Hạng 1.247)
    OPS0,811 (Hạng 1.354)
    SB105 (Hạng 855)
    SO1.017 (Hạng 367)
    GIDP185 (Hạng 160)
    CS77 (Hạng 273)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR62.8 (Hạng 109)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1969)

    Trong mùa giải 1969, Ken Boyer đã ra sân 25 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G25
    AB34
    H7
    BA0,206
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI4
    BB2
    OBP0,250
    SLG0,265
    OPS0,515
    SB0
    SO7
    GIDP2
    Rbat+56
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ken Boyer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1960, 32 HR
    • H cao nhất: 1961, 194 H
    • RBI cao nhất: 1964, 119 RBI
    • SB cao nhất: 1955, 22 SB
    • BA cao nhất: 1961, 0,329
    • OBP cao nhất: 1961, 0,397
    • SLG cao nhất: 1960, 0,562
    • OPS cao nhất: 1960, 0,932
    • WAR cao nhất: 1961, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Ken Boyer đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,241, SLG 0,481, và OPS 0,722. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 6 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ken Boyer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1955
    140
    18
    62
    0.264
    78
    0.735
    1.2
    0.311
    0.425
    574
    37
    67
    27
    2
    225
    0.327
    93
    94
    147
    6
    1
    5
    22
    17
    5
    1
    530
    1956
    182
    26
    98
    0.306
    91
    0.841
    6.4
    0.347
    0.494
    639
    38
    65
    30
    2
    294
    0.375
    129
    124
    150
    18
    1
    7
    8
    3
    3
    2
    595
    1957
    144
    19
    62
    0.265
    79
    0.732
    3.6
    0.318
    0.414
    598
    44
    77
    18
    3
    225
    0.341
    99
    94
    142
    11
    1
    8
    12
    8
    5
    4
    544
    1958
    175
    23
    90
    0.307
    101
    0.857
    5.9
    0.36
    0.496
    632
    49
    53
    21
    9
    283
    0.379
    120
    120
    150
    15
    3
    8
    11
    6
    8
    1
    570
    1959
    174
    28
    94
    0.309
    86
    0.892
    7.4
    0.384
    0.508
    633
    67
    77
    18
    5
    286
    0.417
    147
    130
    149
    7
    2
    7
    12
    6
    1
    0
    563
    1960
    168
    32
    97
    0.304
    95
    0.932
    6.8
    0.37
    0.562
    616
    56
    77
    26
    10
    310
    0.416
    151
    144
    151
    13
    4
    10
    8
    7
    4
    0
    552
    1961
    194
    24
    95
    0.329
    109
    0.93
    8
    0.397
    0.533
    664
    68
    91
    26
    11
    314
    0.415
    142
    136
    153
    11
    1
    9
    6
    3
    5
    0
    589
    1962
    178
    24
    98
    0.291
    92
    0.838
    5.6
    0.369
    0.47
    691
    75
    104
    27
    5
    287
    0.386
    118
    115
    160
    15
    1
    7
    12
    7
    2
    2
    611
    1963
    176
    24
    111
    0.285
    86
    0.812
    5.2
    0.358
    0.454
    693
    70
    90
    28
    2
    280
    0.372
    124
    124
    159
    20
    2
    10
    1
    0
    4
    0
    617
    1964
    185
    24
    119
    0.295
    100
    0.854
    6.1
    0.365
    0.489
    707
    70
    85
    30
    10
    307
    0.385
    133
    130
    162
    22
    2
    12
    3
    5
    4
    0
    628
    1965
    139
    13
    75
    0.26
    71
    0.702
    1.8
    0.328
    0.374
    605
    57
    73
    18
    2
    200
    0.339
    102
    91
    144
    16
    1
    3
    2
    7
    7
    4
    535
    1966
    132
    14
    61
    0.266
    62
    0.719
    2.6
    0.304
    0.415
    534
    30
    64
    28
    2
    206
    0.328
    100
    101
    136
    15
    0
    5
    4
    3
    7
    1
    496
    1967
    86
    7
    34
    0.249
    34
    0.673
    1.8
    0.312
    0.361
    384
    33
    47
    12
    3
    125
    0.312
    98
    99
    113
    10
    0
    3
    2
    3
    3
    2
    346
    1968
    63
    6
    41
    0.257
    20
    0.678
    0.6
    0.302
    0.376
    268
    17
    40
    7
    2
    92
    0.315
    109
    110
    93
    4
    1
    3
    2
    2
    5
    0
    245
    1969
    7
    0
    4
    0.206
    0
    0.515
    -0.2
    0.25
    0.265
    36
    2
    7
    2
    0
    9
    0.266
    56
    49
    25
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    34