Tổng hợp thành tích và thống kê của Kenny Lofton

Kenny Lofton ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.103 trận. Với BA 0,299, OPS 0,795, HR 130, và WAR 68.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 723 mọi thời đại về HR và 77 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Kenny Lofton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Kenny Lofton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kenny Lofton
    TênKenny Lofton
    Ngày sinh31 tháng 5, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Kenny Lofton ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.103 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.103 (Hạng 191)
    AB8.120 (Hạng 141)
    H2.428 (Hạng 121)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B383 (Hạng 236)
    3B116 (Hạng 108)
    HR130 (Hạng 723)
    RBI781 (Hạng 546)
    R1528 (Hạng 64)
    BB945 (Hạng )
    OBP0,372 (Hạng 1.477)
    SLG0,423 (Hạng 2.223)
    OPS0,795 (Hạng 1.629)
    SB622 (Hạng 15)
    SO1.016 (Hạng 369)
    GIDP111 (Hạng 616)
    CS160 (Hạng 22)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR68.6 (Hạng 77)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Kenny Lofton đã ra sân 136 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G136
    AB490
    H145
    BA0,296
    2B25
    3B6
    HR7
    RBI38
    R86
    BB56
    OBP0,367
    SLG0,414
    OPS0,781
    SB23
    SO51
    GIDP6
    CS7
    Rbat+111
    WAR2.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kenny Lofton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 15 HR
    • H cao nhất: 1996, 210 H
    • RBI cao nhất: 2000, 73 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 75 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,349
    • OBP cao nhất: 1994, 0,412
    • SLG cao nhất: 1994, 0,536
    • OPS cao nhất: 1994, 0,948
    • WAR cao nhất: 1993, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    Kenny Lofton đã thi đấu tổng cộng 55 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,213, OBP 0,290, SLG 0,329, và OPS 0,619. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 48 H, 19 RBI, và 23 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kenny Lofton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1991
    15
    0
    0
    0.203
    9
    0.469
    0
    0.253
    0.216
    79
    5
    19
    1
    0
    16
    0.247
    47
    38
    20
    0
    0
    0
    2
    1
    0
    0
    74
    1992
    164
    5
    42
    0.285
    96
    0.726
    6.6
    0.362
    0.365
    651
    68
    54
    15
    8
    210
    0.361
    109
    107
    148
    7
    2
    3
    66
    12
    1
    4
    576
    1993
    185
    1
    42
    0.325
    116
    0.815
    7.6
    0.408
    0.408
    657
    81
    83
    28
    8
    232
    0.39
    122
    121
    148
    8
    1
    6
    70
    14
    4
    2
    569
    1994
    160
    12
    57
    0.349
    105
    0.948
    7.2
    0.412
    0.536
    523
    52
    56
    32
    9
    246
    0.437
    151
    145
    112
    5
    2
    5
    60
    12
    6
    4
    459
    1995
    149
    7
    53
    0.31
    93
    0.815
    4.1
    0.362
    0.453
    529
    40
    49
    22
    13
    218
    0.374
    109
    110
    118
    6
    1
    6
    54
    15
    3
    4
    481
    1996
    210
    14
    67
    0.317
    132
    0.817
    5.5
    0.372
    0.446
    736
    61
    82
    35
    4
    295
    0.386
    114
    107
    154
    7
    0
    3
    75
    17
    6
    7
    662
    1997
    164
    5
    48
    0.333
    90
    0.837
    5
    0.409
    0.428
    564
    64
    83
    20
    6
    211
    0.384
    128
    119
    122
    10
    2
    5
    27
    20
    3
    2
    493
    1998
    169
    12
    64
    0.282
    101
    0.785
    6
    0.371
    0.413
    698
    87
    80
    31
    6
    248
    0.371
    105
    102
    154
    7
    2
    1
    54
    10
    6
    3
    600
    1999
    140
    7
    39
    0.301
    110
    0.838
    5.6
    0.405
    0.432
    561
    79
    84
    28
    6
    201
    0.402
    126
    112
    120
    6
    6
    2
    25
    6
    5
    5
    465
    2000
    151
    15
    73
    0.278
    107
    0.791
    3.4
    0.369
    0.422
    640
    79
    72
    23
    5
    229
    0.365
    101
    100
    137
    11
    4
    3
    30
    7
    8
    6
    543
    2001
    135
    14
    66
    0.261
    91
    0.721
    1.9
    0.322
    0.398
    576
    47
    69
    21
    4
    206
    0.321
    87
    89
    133
    8
    2
    1
    16
    8
    5
    5
    517
    2002
    139
    11
    51
    0.261
    98
    0.763
    3.8
    0.35
    0.414
    611
    72
    73
    30
    9
    220
    0.35
    107
    103
    139
    1
    1
    0
    29
    11
    1
    5
    532
    2003
    162
    12
    46
    0.296
    97
    0.801
    3.5
    0.352
    0.45
    610
    46
    51
    32
    8
    246
    0.37
    113
    106
    140
    6
    4
    3
    30
    9
    6
    7
    547
    2004
    76
    3
    18
    0.275
    51
    0.741
    1.4
    0.346
    0.395
    313
    31
    27
    10
    7
    109
    0.346
    102
    95
    83
    4
    1
    1
    7
    3
    4
    1
    276
    2005
    123
    2
    36
    0.335
    67
    0.811
    3.6
    0.392
    0.42
    406
    32
    41
    15
    5
    154
    0.385
    119
    109
    110
    3
    2
    2
    22
    3
    0
    5
    367
    2006
    141
    3
    41
    0.301
    79
    0.763
    0.8
    0.36
    0.403
    522
    45
    42
    15
    12
    189
    0.362
    103
    95
    129
    16
    0
    1
    32
    5
    2
    6
    469
    2007
    145
    7
    38
    0.296
    86
    0.781
    2.6
    0.367
    0.414
    559
    56
    51
    25
    6
    203
    0.364
    111
    105
    136
    6
    2
    1
    23
    7
    5
    6
    490