Tổng hợp thành tích và thống kê của Ketel Marte

  • 7 tháng 5, 2025

Ketel Marte ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.230 trận. Với BA 0,281, OPS 0,823, HR 171, và WAR 35.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 494 mọi thời đại về HR và 449 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Ketel Marte
TênKetel Marte
Ngày sinh12 tháng 10, 1993
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríSecond Baseman, Shortstop and Centerfielder
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Ketel Marte

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ketel Marte qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ketel Marte ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.230 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.230 (Hạng 1.216)
    AB4.534 (Hạng 1.034)
    H1.273 (Hạng 954)
    BA0,281 (Hạng 2.445)
    2B270 (Hạng 628)
    3B43 (Hạng 906)
    HR171 (Hạng 494)
    RBI587 (Hạng 934)
    R688 (Hạng 871)
    BB471 (Hạng 861)
    OBP0,351 (Hạng 2.445)
    SLG0,472 (Hạng 1.077)
    OPS0,823 (Hạng 1.197)
    SB65 (Hạng 1.385)
    SO809 (Hạng 643)
    GIDP92 (Hạng 859)
    CS19 (Hạng 1.797)
    Rbat+122 (Hạng 1.514)
    WAR35.6 (Hạng 449)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Ketel Marte đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB480
    H136
    BA0,283
    2B28
    3B0
    HR28
    RBI72
    R87
    BB64
    OBP0,376
    SLG0,517
    OPS0,893
    SB4
    SO83
    GIDP12
    CS2
    Rbat+142
    WAR4.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ketel Marte theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 36 HR
    • H cao nhất: 2019, 187 H
    • RBI cao nhất: 2024, 95 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 11 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,329
    • OBP cao nhất: 2019, 0,389
    • SLG cao nhất: 2019, 0,592
    • OPS cao nhất: 2019, 0,981
    • WAR cao nhất: 2019, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Ketel Marte đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,344, OBP 0,385, SLG 0,589, và OPS 0,974. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 31 H, 13 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ketel Marte

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    62
    2
    17
    0.283
    25
    0.753
    2.2
    0.351
    0.402
    247
    24
    43
    14
    3
    88
    0.347
    122
    112
    57
    1
    0
    0
    8
    4
    2
    2
    219
    2016
    113
    1
    33
    0.259
    55
    0.61
    0.2
    0.287
    0.323
    466
    18
    84
    21
    2
    141
    0.273
    64
    68
    119
    10
    2
    0
    11
    5
    6
    3
    437
    2017
    58
    5
    18
    0.26
    30
    0.74
    1.4
    0.345
    0.395
    255
    29
    37
    11
    2
    88
    0.328
    86
    88
    73
    3
    1
    3
    3
    1
    2
    0
    223
    2018
    135
    14
    59
    0.26
    68
    0.768
    3.9
    0.332
    0.437
    580
    54
    79
    26
    12
    227
    0.345
    105
    102
    153
    12
    3
    3
    6
    1
    2
    1
    520
    2019
    187
    32
    92
    0.329
    97
    0.981
    6.9
    0.389
    0.592
    628
    53
    86
    36
    9
    337
    0.413
    154
    149
    144
    7
    4
    2
    10
    2
    2
    0
    569
    2020
    52
    2
    17
    0.287
    19
    0.732
    1.6
    0.323
    0.409
    195
    7
    21
    14
    1
    74
    0.344
    110
    97
    45
    2
    4
    0
    1
    0
    3
    0
    181
    2021
    108
    14
    50
    0.318
    52
    0.909
    1.9
    0.377
    0.532
    374
    31
    60
    29
    1
    181
    0.39
    143
    143
    90
    8
    2
    3
    2
    0
    1
    0
    340
    2022
    118
    12
    52
    0.24
    68
    0.727
    1.4
    0.321
    0.407
    558
    55
    101
    42
    2
    200
    0.319
    102
    105
    137
    12
    6
    3
    5
    1
    5
    0
    492
    2023
    157
    25
    82
    0.276
    94
    0.844
    4.9
    0.358
    0.485
    650
    71
    109
    26
    9
    276
    0.366
    128
    127
    150
    16
    5
    2
    8
    2
    5
    0
    569
    2024
    147
    36
    95
    0.292
    93
    0.932
    6.8
    0.372
    0.56
    583
    65
    106
    23
    2
    282
    0.396
    155
    155
    136
    9
    5
    7
    7
    1
    9
    0
    504
    2025
    136
    28
    72
    0.283
    87
    0.893
    4.4
    0.376
    0.517
    556
    64
    83
    28
    0
    248
    0.381
    142
    145
    126
    12
    9
    6
    4
    2
    3
    0
    480