Ketel Marte ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.230 trận. Với BA 0,281, OPS 0,823, HR 171, và WAR 35.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 494 mọi thời đại về HR và 449 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Ketel Marte |
| Ngày sinh | 12 tháng 10, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman, Shortstop and Centerfielder |
| Đánh | Both |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2015 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ketel Marte ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.230 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.230 (Hạng 1.216) |
| AB | 4.534 (Hạng 1.034) |
| H | 1.273 (Hạng 954) |
| BA | 0,281 (Hạng 2.445) |
| 2B | 270 (Hạng 628) |
| 3B | 43 (Hạng 906) |
| HR | 171 (Hạng 494) |
| RBI | 587 (Hạng 934) |
| R | 688 (Hạng 871) |
| BB | 471 (Hạng 861) |
| OBP | 0,351 (Hạng 2.445) |
| SLG | 0,472 (Hạng 1.077) |
| OPS | 0,823 (Hạng 1.197) |
| SB | 65 (Hạng 1.385) |
| SO | 809 (Hạng 643) |
| GIDP | 92 (Hạng 859) |
| CS | 19 (Hạng 1.797) |
| Rbat+ | 122 (Hạng 1.514) |
| WAR | 35.6 (Hạng 449) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Ketel Marte đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 126 |
| AB | 480 |
| H | 136 |
| BA | 0,283 |
| 2B | 28 |
| 3B | 0 |
| HR | 28 |
| RBI | 72 |
| R | 87 |
| BB | 64 |
| OBP | 0,376 |
| SLG | 0,517 |
| OPS | 0,893 |
| SB | 4 |
| SO | 83 |
| GIDP | 12 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 142 |
| WAR | 4.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ketel Marte theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 36 HR
- H cao nhất: 2019, 187 H
- RBI cao nhất: 2024, 95 RBI
- SB cao nhất: 2016, 11 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,329
- OBP cao nhất: 2019, 0,389
- SLG cao nhất: 2019, 0,592
- OPS cao nhất: 2019, 0,981
- WAR cao nhất: 2019, 6.9
🎯 Thành tích postseason
Ketel Marte đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,344, OBP 0,385, SLG 0,589, và OPS 0,974. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 31 H, 13 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ketel Marte
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 62 | 2 | 17 | 0.283 | 25 | 0.753 | 2.2 | 0.351 | 0.402 | 247 | 24 | 43 | 14 | 3 | 88 | 0.347 | 122 | 112 | 57 | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 2 | 2 | 219 |
2016 | 113 | 1 | 33 | 0.259 | 55 | 0.61 | 0.2 | 0.287 | 0.323 | 466 | 18 | 84 | 21 | 2 | 141 | 0.273 | 64 | 68 | 119 | 10 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 3 | 437 |
2017 | 58 | 5 | 18 | 0.26 | 30 | 0.74 | 1.4 | 0.345 | 0.395 | 255 | 29 | 37 | 11 | 2 | 88 | 0.328 | 86 | 88 | 73 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 223 |
2018 | 135 | 14 | 59 | 0.26 | 68 | 0.768 | 3.9 | 0.332 | 0.437 | 580 | 54 | 79 | 26 | 12 | 227 | 0.345 | 105 | 102 | 153 | 12 | 3 | 3 | 6 | 1 | 2 | 1 | 520 |
2019 | 187 | 32 | 92 | 0.329 | 97 | 0.981 | 6.9 | 0.389 | 0.592 | 628 | 53 | 86 | 36 | 9 | 337 | 0.413 | 154 | 149 | 144 | 7 | 4 | 2 | 10 | 2 | 2 | 0 | 569 |
2020 | 52 | 2 | 17 | 0.287 | 19 | 0.732 | 1.6 | 0.323 | 0.409 | 195 | 7 | 21 | 14 | 1 | 74 | 0.344 | 110 | 97 | 45 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 181 |
2021 | 108 | 14 | 50 | 0.318 | 52 | 0.909 | 1.9 | 0.377 | 0.532 | 374 | 31 | 60 | 29 | 1 | 181 | 0.39 | 143 | 143 | 90 | 8 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 340 |
2022 | 118 | 12 | 52 | 0.24 | 68 | 0.727 | 1.4 | 0.321 | 0.407 | 558 | 55 | 101 | 42 | 2 | 200 | 0.319 | 102 | 105 | 137 | 12 | 6 | 3 | 5 | 1 | 5 | 0 | 492 |
2023 | 157 | 25 | 82 | 0.276 | 94 | 0.844 | 4.9 | 0.358 | 0.485 | 650 | 71 | 109 | 26 | 9 | 276 | 0.366 | 128 | 127 | 150 | 16 | 5 | 2 | 8 | 2 | 5 | 0 | 569 |
2024 | 147 | 36 | 95 | 0.292 | 93 | 0.932 | 6.8 | 0.372 | 0.56 | 583 | 65 | 106 | 23 | 2 | 282 | 0.396 | 155 | 155 | 136 | 9 | 5 | 7 | 7 | 1 | 9 | 0 | 504 |
2025 | 136 | 28 | 72 | 0.283 | 87 | 0.893 | 4.4 | 0.376 | 0.517 | 556 | 64 | 83 | 28 | 0 | 248 | 0.381 | 142 | 145 | 126 | 12 | 9 | 6 | 4 | 2 | 3 | 0 | 480 |





