Tổng hợp thành tích và thống kê của Kiki Cuyler

Kiki Cuyler ra mắt MLB vào năm 1921 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.879 trận. Với BA 0,321, OPS 0,860, HR 128, và WAR 48.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 740 mọi thời đại về HR và 226 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Kiki Cuyler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Kiki Cuyler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kiki Cuyler
    TênKiki Cuyler
    Ngày sinh30 tháng 8, 1898
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1921

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Kiki Cuyler ra mắt MLB vào năm 1921 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.879 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.879 (Hạng 345)
    AB7.161 (Hạng 275)
    H2.299 (Hạng 157)
    BA0,321 (Hạng 1.024)
    2B394 (Hạng 207)
    3B157 (Hạng 45)
    HR128 (Hạng 740)
    RBI1065 (Hạng 250)
    R1305 (Hạng 125)
    BB676 (Hạng )
    OBP0,386 (Hạng 1.124)
    SLG0,474 (Hạng 1.052)
    OPS0,860 (Hạng 832)
    SB328 (Hạng 135)
    SO752 (Hạng 707)
    GIDP53 (Hạng 1.619)
    CS148 (Hạng 28)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR48.1 (Hạng 226)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1938)

    Trong mùa giải 1938, Kiki Cuyler đã ra sân 82 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G82
    AB253
    H69
    BA0,273
    2B10
    3B8
    HR2
    RBI23
    R45
    BB34
    OBP0,363
    SLG0,399
    OPS0,763
    SB6
    SO23
    GIDP6
    CS7
    Rbat+107
    WAR0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kiki Cuyler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1925, 18 HR
    • H cao nhất: 1930, 228 H
    • RBI cao nhất: 1930, 134 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 43 SB
    • BA cao nhất: 1929, 0,360
    • OBP cao nhất: 1929, 0,438
    • SLG cao nhất: 1925, 0,598
    • OPS cao nhất: 1925, 1,021
    • WAR cao nhất: 1925, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Kiki Cuyler đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,281, OBP 0,313, SLG 0,484, và OPS 0,797. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 18 H, 12 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kiki Cuyler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1921
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    3
    0
    1
    0
    0
    0
    -0.013
    -146
    -100
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1922
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1923
    10
    0
    2
    0.25
    4
    0.673
    -0.1
    0.348
    0.325
    46
    5
    3
    1
    1
    13
    0.303
    80
    77
    11
    0
    1
    0
    2
    3
    0
    0
    40
    1924
    165
    9
    85
    0.354
    94
    0.94
    4.7
    0.402
    0.539
    515
    30
    62
    27
    16
    251
    0.428
    150
    148
    117
    0
    7
    1
    32
    11
    0
    12
    466
    1925
    220
    18
    102
    0.357
    144
    1.021
    6.9
    0.423
    0.598
    701
    58
    56
    43
    26
    369
    0.457
    155
    152
    153
    0
    13
    1
    41
    13
    0
    12
    617
    1926
    197
    8
    92
    0.321
    113
    0.84
    4.5
    0.38
    0.459
    694
    50
    66
    31
    15
    282
    0.386
    123
    121
    157
    0
    9
    0
    35
    20
    0
    21
    614
    1927
    88
    3
    31
    0.309
    60
    0.829
    2
    0.394
    0.435
    330
    37
    36
    13
    7
    124
    0.399
    117
    115
    85
    0
    3
    1
    20
    1
    0
    5
    285
    1928
    142
    17
    79
    0.285
    92
    0.832
    3.1
    0.359
    0.473
    581
    51
    61
    25
    9
    236
    0.385
    116
    117
    133
    0
    7
    3
    37
    9
    0
    24
    499
    1929
    183
    15
    102
    0.36
    111
    0.97
    5.1
    0.438
    0.532
    596
    66
    56
    29
    7
    271
    0.444
    145
    139
    139
    0
    5
    0
    43
    11
    0
    16
    509
    1930
    228
    13
    134
    0.355
    155
    0.975
    6.2
    0.428
    0.547
    741
    72
    49
    50
    17
    351
    0.435
    139
    133
    156
    0
    10
    0
    37
    10
    0
    17
    642
    1931
    202
    9
    88
    0.33
    110
    0.877
    4.1
    0.404
    0.473
    710
    72
    54
    37
    12
    290
    0.394
    138
    133
    154
    0
    5
    5
    13
    17
    0
    20
    613
    1932
    130
    10
    77
    0.291
    58
    0.782
    1.8
    0.34
    0.442
    489
    29
    43
    19
    9
    197
    0.349
    110
    108
    110
    0
    4
    0
    9
    7
    0
    10
    446
    1933
    83
    5
    35
    0.317
    37
    0.823
    1.8
    0.376
    0.447
    294
    21
    29
    13
    3
    117
    0.38
    139
    134
    70
    10
    4
    0
    4
    3
    0
    7
    262
    1934
    189
    6
    69
    0.338
    80
    0.851
    4
    0.377
    0.474
    608
    31
    62
    42
    8
    265
    0.382
    131
    128
    142
    10
    4
    1
    15
    8
    0
    13
    559
    1935
    98
    6
    40
    0.258
    58
    0.695
    0.2
    0.335
    0.361
    430
    37
    34
    13
    4
    137
    0.319
    91
    88
    107
    5
    7
    2
    8
    7
    0
    6
    380
    1936
    185
    7
    74
    0.326
    96
    0.833
    4.2
    0.38
    0.453
    623
    47
    67
    29
    11
    257
    0.378
    133
    130
    144
    7
    2
    1
    16
    11
    0
    7
    567
    1937
    110
    0
    32
    0.271
    48
    0.654
    -0.7
    0.333
    0.32
    449
    36
    50
    12
    4
    130
    0.304
    86
    82
    117
    15
    2
    0
    10
    10
    0
    5
    406
    1938
    69
    2
    23
    0.273
    45
    0.763
    0.4
    0.363
    0.399
    290
    34
    23
    10
    8
    101
    0.342
    107
    107
    82
    6
    2
    5
    6
    7
    0
    1
    253