Tổng hợp thành tích và thống kê của Kyle Schwarber

  • 7 tháng 5, 2025

Kyle Schwarber ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.291 trận. Với BA 0,231, OPS 0,846, HR 340, và WAR 20.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 111 mọi thời đại về HR và 979 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Kyle Schwarber
TênKyle Schwarber
Ngày sinh5 tháng 3, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríLeftfielder
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Kyle Schwarber

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Kyle Schwarber qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Kyle Schwarber ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.291 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.291 (Hạng 1.096)
    AB4.544 (Hạng 1.029)
    H1.050 (Hạng 1.329)
    BA0,231 (Hạng 8.517)
    2B175 (Hạng 1.395)
    3B14 (Hạng 2.782)
    HR340 (Hạng 111)
    RBI784 (Hạng 548)
    R800 (Hạng 634)
    BB764 (Hạng 303)
    OBP0,346 (Hạng 2.758)
    SLG0,500 (Hạng 558)
    OPS0,846 (Hạng 947)
    SB37 (Hạng 2.174)
    SO1.527 (Hạng 76)
    GIDP53 (Hạng 1.637)
    CS19 (Hạng 1.797)
    Rbat+126 (Hạng 1.313)
    WAR20.1 (Hạng 979)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Kyle Schwarber đã ra sân 162 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G162
    AB604
    H145
    BA0,240
    2B23
    3B2
    HR56
    RBI132
    R111
    BB108
    OBP0,365
    SLG0,563
    OPS0,928
    SB10
    SO197
    GIDP4
    CS2
    Rbat+149
    WAR4.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Kyle Schwarber theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 56 HR
    • H cao nhất: 2025, 145 H
    • RBI cao nhất: 2025, 132 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 10 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,266
    • OBP cao nhất: 2021, 0,374
    • SLG cao nhất: 2025, 0,563
    • OPS cao nhất: 2021, 0,928
    • WAR cao nhất: 2025, 4.7

    🎯 Thành tích postseason

    Kyle Schwarber đã thi đấu tổng cộng 62 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,240, OBP 0,377, SLG 0,570, và OPS 0,947. Ngoài ra, anh ghi được 20 HR, 48 H, 31 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Kyle Schwarber

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    57
    16
    43
    0.246
    52
    0.842
    1.2
    0.355
    0.487
    273
    36
    77
    6
    1
    113
    0.366
    132
    130
    69
    4
    4
    1
    3
    3
    1
    0
    232
    2016
    0
    0
    0
    0
    0
    0.2
    -0.1
    0.2
    0
    5
    1
    2
    0
    0
    0
    0.139
    -42
    -40
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    2017
    89
    30
    59
    0.211
    67
    0.782
    0
    0.315
    0.467
    486
    59
    150
    16
    1
    197
    0.336
    97
    99
    129
    6
    5
    1
    1
    1
    0
    0
    422
    2018
    102
    26
    61
    0.238
    64
    0.823
    2.1
    0.356
    0.467
    510
    78
    140
    14
    3
    200
    0.346
    109
    117
    137
    6
    1
    20
    4
    3
    2
    1
    428
    2019
    132
    38
    92
    0.25
    82
    0.871
    2.1
    0.339
    0.531
    610
    70
    156
    29
    3
    281
    0.362
    121
    122
    155
    6
    5
    5
    2
    3
    6
    0
    529
    2020
    36
    11
    24
    0.188
    30
    0.701
    0.1
    0.308
    0.393
    224
    30
    66
    6
    0
    75
    0.316
    90
    88
    59
    3
    3
    1
    1
    0
    0
    0
    191
    2021
    106
    32
    71
    0.266
    76
    0.928
    3.5
    0.374
    0.554
    471
    64
    127
    19
    0
    221
    0.404
    156
    149
    113
    4
    6
    1
    1
    1
    2
    0
    399
    2022
    126
    46
    94
    0.218
    100
    0.827
    2.3
    0.323
    0.504
    669
    86
    200
    21
    3
    291
    0.36
    130
    131
    155
    10
    4
    3
    10
    1
    2
    0
    577
    2023
    115
    47
    104
    0.197
    108
    0.817
    0.7
    0.343
    0.474
    720
    126
    215
    19
    1
    277
    0.349
    119
    121
    160
    4
    6
    5
    0
    2
    3
    0
    585
    2024
    142
    38
    104
    0.248
    110
    0.851
    3.5
    0.366
    0.485
    692
    106
    197
    22
    0
    278
    0.367
    137
    137
    150
    6
    5
    4
    5
    3
    8
    0
    573
    2025
    145
    56
    132
    0.24
    111
    0.928
    4.7
    0.365
    0.563
    724
    108
    197
    23
    2
    340
    0.396
    149
    150
    162
    4
    11
    6
    10
    2
    1
    0
    604