Lane Thomas ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 561 trận. Với BA 0,247, OPS 0,741, HR 72, và WAR 6.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.363 mọi thời đại về HR và 2.361 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Lane Thomas |
Ngày sinh | 23 tháng 8, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Lane Thomas ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 561 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 561 (Hạng 3.133) |
AB | 1.898 (Hạng 2.775) |
H | 469 (Hạng 2.834) |
BA | 0,247 (Hạng 6.564) |
2B | 105 (Hạng 2.286) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 72 (Hạng 1.363) |
RBI | 243 (Hạng 2.498) |
R | 274 (Hạng 2.504) |
BB | 166 (Hạng ) |
OBP | 0,313 (Hạng 6.055) |
SLG | 0,428 (Hạng 2.082) |
OPS | 0,741 (Hạng 2.905) |
SB | 67 (Hạng 1.319) |
SO | 529 (Hạng 1.265) |
GIDP | 26 (Hạng 2.607) |
CS | 27 (Hạng 1.330) |
Rbat+ | 108 (Hạng 2.607) |
WAR | 6.2 (Hạng 2.361) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Lane Thomas đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 130 |
AB | 472 |
H | 112 |
BA | 0,237 |
2B | 26 |
3B | 3 |
HR | 15 |
RBI | 63 |
R | 65 |
BB | 44 |
OBP | 0,309 |
SLG | 0,400 |
OPS | 0,709 |
SB | 32 |
SO | 137 |
GIDP | 5 |
CS | 14 |
Rbat+ | 101 |
WAR | 0.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lane Thomas theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 28 HR
- H cao nhất: 2023, 168 H
- RBI cao nhất: 2023, 86 RBI
- SB cao nhất: 2024, 32 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,316
- OBP cao nhất: 2019, 0,409
- SLG cao nhất: 2019, 0,684
- OPS cao nhất: 2019, 1,093
- WAR cao nhất: 2023, 3.3
🎯 Thành tích postseason
Lane Thomas chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lane Thomas
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 12 | 4 | 12 | 0.316 | 6 | 1.093 | 0.5 | 0.409 | 0.684 | 44 | 4 | 8 | 0 | 1 | 26 | 0.437 | 182 | 182 | 34 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 38 |
2020 | 4 | 1 | 2 | 0.111 | 5 | 0.45 | -0.2 | 0.2 | 0.25 | 40 | 4 | 13 | 2 | 0 | 9 | 0.204 | 19 | 24 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 |
2021 | 53 | 7 | 28 | 0.235 | 35 | 0.752 | 0.7 | 0.341 | 0.412 | 264 | 37 | 63 | 15 | 2 | 93 | 0.342 | 115 | 107 | 77 | 6 | 0 | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 226 |
2022 | 120 | 17 | 52 | 0.241 | 62 | 0.705 | 1.6 | 0.301 | 0.404 | 548 | 41 | 132 | 26 | 2 | 201 | 0.313 | 103 | 102 | 146 | 8 | 4 | 0 | 8 | 4 | 5 | 0 | 498 |
2023 | 168 | 28 | 86 | 0.268 | 101 | 0.783 | 3.3 | 0.315 | 0.468 | 682 | 36 | 176 | 36 | 3 | 294 | 0.343 | 116 | 115 | 156 | 5 | 11 | 0 | 20 | 5 | 7 | 0 | 628 |
2024 | 112 | 15 | 63 | 0.237 | 65 | 0.709 | 0.3 | 0.309 | 0.4 | 528 | 44 | 137 | 26 | 3 | 189 | 0.315 | 101 | 101 | 130 | 5 | 7 | 1 | 32 | 14 | 5 | 0 | 472 |