Tổng hợp thành tích và thống kê của Lane Thomas

  • 7 tháng 5, 2025

Lane Thomas ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 600 trận. Với BA 0,242, OPS 0,727, HR 76, và WAR 5.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.334 mọi thời đại về HR và 2.494 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Lane Thomas
TênLane Thomas
Ngày sinh23 tháng 8, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2019

Biến động thành tích theo mùa của Lane Thomas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lane Thomas qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lane Thomas ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 600 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G600 (Hạng 2.968)
    AB2.023 (Hạng 2.663)
    H489 (Hạng 2.781)
    BA0,242 (Hạng 7.196)
    2B107 (Hạng 2.261)
    3B11 (Hạng 3.236)
    HR76 (Hạng 1.334)
    RBI254 (Hạng 2.442)
    R284 (Hạng 2.469)
    BB180 (Hạng 2585)
    OBP0,309 (Hạng 6.543)
    SLG0,418 (Hạng 2.418)
    OPS0,727 (Hạng 3.414)
    SB71 (Hạng 1.268)
    SO573 (Hạng 1.144)
    GIDP30 (Hạng 2.450)
    CS28 (Hạng 1.292)
    Rbat+104 (Hạng 3.069)
    WAR5.6 (Hạng 2.494)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Lane Thomas đã ra sân 39 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G39
    AB125
    H20
    BA0,160
    2B2
    3B0
    HR4
    RBI11
    R10
    BB14
    OBP0,246
    SLG0,272
    OPS0,518
    SB4
    SO44
    GIDP4
    CS1
    Rbat+43
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lane Thomas theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 28 HR
    • H cao nhất: 2023, 168 H
    • RBI cao nhất: 2023, 86 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 32 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,316
    • OBP cao nhất: 2019, 0,409
    • SLG cao nhất: 2019, 0,684
    • OPS cao nhất: 2019, 1,093
    • WAR cao nhất: 2023, 3.3

    🎯 Thành tích postseason

    Lane Thomas chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lane Thomas

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2019
    12
    4
    12
    0.316
    6
    1.093
    0.5
    0.409
    0.684
    44
    4
    8
    0
    1
    26
    0.437
    182
    182
    34
    1
    2
    0
    1
    1
    0
    0
    38
    2020
    4
    1
    2
    0.111
    5
    0.45
    -0.2
    0.2
    0.25
    40
    4
    13
    2
    0
    9
    0.204
    19
    24
    18
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    36
    2021
    53
    7
    28
    0.235
    35
    0.752
    0.7
    0.341
    0.412
    264
    37
    63
    15
    2
    93
    0.342
    115
    107
    77
    6
    0
    1
    6
    3
    1
    0
    226
    2022
    120
    17
    52
    0.241
    62
    0.705
    1.6
    0.301
    0.404
    548
    41
    132
    26
    2
    201
    0.313
    103
    102
    146
    8
    4
    0
    8
    4
    5
    0
    498
    2023
    168
    28
    86
    0.268
    101
    0.783
    3.3
    0.315
    0.468
    682
    36
    176
    36
    3
    294
    0.343
    116
    115
    156
    5
    11
    0
    20
    5
    7
    0
    628
    2024
    112
    15
    63
    0.237
    65
    0.709
    0.3
    0.309
    0.4
    528
    44
    137
    26
    3
    189
    0.315
    101
    101
    130
    5
    7
    1
    32
    14
    5
    0
    472
    2025
    20
    4
    11
    0.16
    10
    0.518
    -0.6
    0.246
    0.272
    142
    14
    44
    2
    0
    34
    0.242
    43
    45
    39
    4
    1
    0
    4
    1
    2
    0
    125