Tổng hợp thành tích và thống kê của Larry Bowa

Larry Bowa ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.247 trận. Với BA 0,260, OPS 0,620, HR 15, và WAR 22.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.555 mọi thời đại về HR và 835 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Larry Bowa

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Larry Bowa qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Larry Bowa
    TênLarry Bowa
    Ngày sinh6 tháng 12, 1945
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Larry Bowa ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.247 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.247 (Hạng 130)
    AB8.418 (Hạng 115)
    H2.191 (Hạng 194)
    BA0,260 (Hạng 4.604)
    2B262 (Hạng 668)
    3B99 (Hạng 164)
    HR15 (Hạng 3.555)
    RBI525 (Hạng 1.125)
    R987 (Hạng 366)
    BB474 (Hạng )
    OBP0,300 (Hạng 7.462)
    SLG0,320 (Hạng 7.755)
    OPS0,620 (Hạng 7.730)
    SB318 (Hạng 152)
    SO569 (Hạng 1.141)
    GIDP121 (Hạng 522)
    CS105 (Hạng 113)
    Rbat+67 (Hạng 8.515)
    WAR22.8 (Hạng 835)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Trong mùa giải 1985, Larry Bowa đã ra sân 86 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G86
    AB214
    H50
    BA0,234
    2B7
    3B4
    HR0
    RBI15
    R15
    BB13
    OBP0,276
    SLG0,304
    OPS0,580
    SB5
    SO22
    GIDP3
    CS1
    Rbat+43
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Larry Bowa theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 4 HR
    • H cao nhất: 1978, 192 H
    • RBI cao nhất: 1976, 49 RBI
    • SB cao nhất: 1974, 39 SB
    • BA cao nhất: 1975, 0,305
    • OBP cao nhất: 1975, 0,334
    • SLG cao nhất: 1975, 0,377
    • OPS cao nhất: 1975, 0,711
    • WAR cao nhất: 1978, 5.8

    🎯 Thành tích postseason

    Larry Bowa đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,254, OBP 0,307, SLG 0,288, và OPS 0,595. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 30 H, 6 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Larry Bowa

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    137
    0
    34
    0.25
    50
    0.58
    -0.7
    0.277
    0.303
    577
    21
    48
    17
    6
    166
    0.27
    50
    58
    145
    8
    0
    1
    24
    13
    3
    6
    547
    1971
    162
    0
    25
    0.249
    74
    0.586
    3.2
    0.293
    0.292
    696
    36
    61
    18
    5
    190
    0.285
    63
    67
    159
    4
    5
    2
    28
    11
    1
    4
    650
    1972
    145
    1
    31
    0.25
    67
    0.611
    1.7
    0.291
    0.32
    633
    32
    51
    11
    13
    185
    0.288
    65
    72
    152
    8
    2
    1
    17
    9
    2
    18
    579
    1973
    94
    0
    23
    0.211
    42
    0.501
    -1.1
    0.252
    0.249
    477
    24
    31
    11
    3
    111
    0.251
    34
    39
    122
    5
    1
    8
    10
    6
    1
    4
    446
    1974
    184
    1
    36
    0.275
    97
    0.636
    1.2
    0.298
    0.338
    720
    23
    52
    19
    10
    226
    0.322
    77
    75
    162
    11
    1
    0
    39
    11
    4
    20
    669
    1975
    178
    2
    38
    0.305
    79
    0.711
    2.9
    0.334
    0.377
    629
    24
    32
    18
    9
    220
    0.344
    93
    95
    136
    9
    2
    0
    24
    6
    2
    17
    583
    1976
    155
    0
    49
    0.248
    71
    0.584
    1.4
    0.283
    0.301
    672
    32
    31
    15
    9
    188
    0.29
    59
    64
    156
    11
    0
    3
    30
    8
    5
    11
    624
    1977
    175
    4
    41
    0.28
    93
    0.652
    3.2
    0.313
    0.34
    675
    32
    32
    19
    3
    212
    0.317
    68
    72
    154
    11
    0
    2
    32
    3
    6
    13
    624
    1978
    192
    3
    43
    0.294
    78
    0.689
    5.8
    0.319
    0.37
    692
    24
    40
    31
    5
    242
    0.343
    100
    92
    156
    6
    1
    1
    27
    5
    2
    11
    654
    1979
    130
    0
    31
    0.241
    74
    0.63
    1.5
    0.316
    0.314
    619
    61
    32
    17
    11
    169
    0.297
    65
    71
    147
    11
    1
    5
    20
    9
    6
    12
    539
    1980
    144
    2
    39
    0.267
    57
    0.622
    0.7
    0.3
    0.322
    577
    24
    28
    16
    4
    174
    0.296
    63
    71
    147
    9
    3
    7
    21
    6
    3
    7
    540
    1981
    102
    0
    31
    0.283
    34
    0.67
    1.8
    0.331
    0.339
    391
    26
    17
    14
    3
    122
    0.329
    90
    87
    103
    8
    0
    2
    16
    7
    1
    4
    360
    1982
    123
    0
    29
    0.246
    50
    0.606
    -0.9
    0.302
    0.305
    549
    39
    38
    15
    7
    152
    0.289
    64
    69
    142
    10
    1
    5
    8
    3
    1
    9
    499
    1983
    133
    2
    43
    0.267
    73
    0.651
    3
    0.312
    0.339
    545
    35
    30
    20
    5
    169
    0.317
    81
    78
    147
    3
    0
    1
    7
    3
    4
    6
    499
    1984
    87
    0
    17
    0.223
    33
    0.542
    -1
    0.274
    0.269
    423
    28
    24
    14
    2
    105
    0.257
    34
    49
    133
    4
    0
    5
    10
    4
    1
    3
    391
    1985
    50
    0
    15
    0.234
    15
    0.58
    0.1
    0.276
    0.304
    234
    13
    22
    7
    4
    65
    0.273
    43
    57
    86
    3
    0
    2
    5
    1
    1
    6
    214