Tổng hợp thành tích và thống kê của Lefty O'Doul

Lefty O'Doul ra mắt MLB vào năm 1919 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 970 trận. Với BA 0,349, OPS 0,945, HR 113, và WAR 27.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 865 mọi thời đại về HR và 669 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lefty O'Doul

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lefty O'Doul qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lefty O'Doul
    TênLefty O'Doul
    Ngày sinh4 tháng 3, 1897
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1919

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lefty O'Doul ra mắt MLB vào năm 1919 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 970 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G970 (Hạng 1.751)
    AB3.264 (Hạng 1.677)
    H1.140 (Hạng 1.158)
    BA0,349 (Hạng 597)
    2B175 (Hạng 1.382)
    3B41 (Hạng 967)
    HR113 (Hạng 865)
    RBI542 (Hạng 1.058)
    R624 (Hạng 1.024)
    BB333 (Hạng 1419)
    OBP0,413 (Hạng 784)
    SLG0,532 (Hạng 446)
    OPS0,945 (Hạng 568)
    SB36 (Hạng 2.192)
    SO122 (Hạng 4.748)
    GIDP10 (Hạng 3.882)
    CS43 (Hạng 775)
    Rbat+148 (Hạng 764)
    WAR27.3 (Hạng 669)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1934)

    Trong mùa giải 1934, Lefty O'Doul đã ra sân 83 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G83
    AB177
    H56
    BA0,316
    2B4
    3B3
    HR9
    RBI46
    R27
    BB18
    OBP0,383
    SLG0,525
    OPS0,908
    SB2
    SO7
    GIDP0
    CS3
    Rbat+145
    WAR1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lefty O'Doul theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1929, 32 HR
    • H cao nhất: 1929, 254 H
    • RBI cao nhất: 1929, 122 RBI
    • SB cao nhất: 1932, 11 SB
    • BA cao nhất: 1929, 0,398
    • OBP cao nhất: 1929, 0,465
    • SLG cao nhất: 1929, 0,622
    • OPS cao nhất: 1929, 1,087
    • WAR cao nhất: 1929, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Lefty O'Doul chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lefty O'Doul

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1919
    4
    0
    1
    0.25
    2
    0.544
    0
    0.294
    0.25
    17
    1
    2
    0
    0
    4
    0.267
    48
    53
    19
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    16
    1920
    2
    0
    1
    0.167
    2
    0.481
    0
    0.231
    0.25
    13
    1
    1
    1
    0
    3
    0.237
    18
    25
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12
    1922
    3
    0
    4
    0.333
    0
    0.778
    0.1
    0.333
    0.444
    9
    0
    2
    1
    0
    4
    0.349
    91
    99
    8
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    1923
    5
    0
    4
    0.143
    2
    0.332
    -0.2
    0.189
    0.143
    39
    2
    3
    0
    0
    5
    0.171
    -31
    -12
    36
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    35
    1928
    113
    8
    46
    0.319
    67
    0.836
    1.4
    0.372
    0.463
    390
    30
    8
    19
    4
    164
    0.387
    122
    117
    114
    0
    0
    0
    9
    4
    0
    6
    354
    1929
    254
    32
    122
    0.398
    152
    1.087
    7.4
    0.465
    0.622
    732
    76
    19
    35
    6
    397
    0.48
    171
    161
    154
    0
    4
    1
    2
    6
    0
    13
    638
    1930
    202
    22
    97
    0.383
    122
    1.057
    4.7
    0.453
    0.604
    606
    63
    21
    37
    7
    319
    0.464
    154
    146
    140
    0
    5
    2
    3
    1
    0
    10
    528
    1931
    172
    7
    75
    0.336
    85
    0.879
    3.5
    0.396
    0.482
    564
    48
    16
    32
    11
    247
    0.395
    140
    135
    134
    0
    3
    4
    5
    11
    0
    1
    512
    1932
    219
    21
    90
    0.368
    120
    0.978
    6.3
    0.423
    0.555
    657
    50
    20
    32
    8
    330
    0.431
    170
    163
    148
    0
    7
    6
    11
    11
    0
    5
    595
    1933
    110
    14
    56
    0.284
    45
    0.799
    2.7
    0.361
    0.438
    436
    44
    23
    14
    2
    170
    0.363
    133
    130
    121
    10
    3
    5
    3
    7
    0
    1
    388
    1934
    56
    9
    46
    0.316
    27
    0.908
    1.4
    0.383
    0.525
    197
    18
    7
    4
    3
    93
    0.398
    145
    143
    83
    0
    1
    3
    2
    3
    0
    1
    177