Leody Taveras ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 475 trận. Với BA 0,240, OPS 0,664, HR 38, và WAR 5.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.168 mọi thời đại về HR và 2.616 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Leody Taveras |
Ngày sinh | 8 tháng 9, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Leody Taveras ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 475 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 475 (Hạng 3.608) |
AB | 1.598 (Hạng 3.120) |
H | 383 (Hạng 3.229) |
BA | 0,240 (Hạng 7.459) |
2B | 74 (Hạng 2.911) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 38 (Hạng 2.168) |
RBI | 160 (Hạng 3.305) |
R | 199 (Hạng 3.114) |
BB | 121 (Hạng ) |
OBP | 0,293 (Hạng 8.206) |
SLG | 0,371 (Hạng 4.641) |
OPS | 0,664 (Hạng 5.920) |
SB | 66 (Hạng 1.348) |
SO | 420 (Hạng 1.706) |
GIDP | 16 (Hạng 3.249) |
CS | 16 (Hạng 2.056) |
Rbat+ | 84 (Hạng 5.874) |
WAR | 5.0 (Hạng 2.616) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Leody Taveras đã ra sân 151 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 151 |
AB | 480 |
H | 110 |
BA | 0,229 |
2B | 17 |
3B | 3 |
HR | 12 |
RBI | 44 |
R | 59 |
BB | 42 |
OBP | 0,289 |
SLG | 0,352 |
OPS | 0,641 |
SB | 23 |
SO | 112 |
GIDP | 8 |
CS | 6 |
Rbat+ | 84 |
WAR | 0.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Leody Taveras theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 14 HR
- H cao nhất: 2023, 136 H
- RBI cao nhất: 2023, 67 RBI
- SB cao nhất: 2024, 23 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,266
- OBP cao nhất: 2023, 0,312
- SLG cao nhất: 2023, 0,421
- OPS cao nhất: 2023, 0,733
- WAR cao nhất: 2023, 2.9
🎯 Thành tích postseason
Leody Taveras đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,175, OBP 0,299, SLG 0,281, và OPS 0,580. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 3 RBI, và 4 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Leody Taveras
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 27 | 4 | 6 | 0.227 | 20 | 0.703 | 1.3 | 0.308 | 0.395 | 134 | 14 | 43 | 6 | 1 | 47 | 0.326 | 92 | 93 | 33 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 1 | 119 |
2021 | 28 | 3 | 9 | 0.161 | 14 | 0.477 | -0.2 | 0.207 | 0.27 | 185 | 9 | 60 | 6 | 2 | 47 | 0.22 | 22 | 30 | 49 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 0 | 1 | 174 |
2022 | 82 | 5 | 34 | 0.261 | 39 | 0.675 | 0.5 | 0.309 | 0.366 | 341 | 21 | 88 | 14 | 2 | 115 | 0.3 | 89 | 92 | 99 | 2 | 2 | 0 | 11 | 5 | 3 | 1 | 314 |
2023 | 136 | 14 | 67 | 0.266 | 67 | 0.733 | 2.9 | 0.312 | 0.421 | 554 | 35 | 117 | 31 | 3 | 215 | 0.321 | 100 | 101 | 143 | 3 | 1 | 0 | 14 | 4 | 4 | 3 | 511 |
2024 | 110 | 12 | 44 | 0.229 | 59 | 0.641 | 0.5 | 0.289 | 0.352 | 529 | 42 | 112 | 17 | 3 | 169 | 0.293 | 84 | 84 | 151 | 8 | 0 | 0 | 23 | 6 | 4 | 3 | 480 |