Logan O'Hoppe ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 311 trận. Với BA 0,231, OPS 0,694, HR 53, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.773 mọi thời đại về HR và 3.255 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Logan O'Hoppe |
| Ngày sinh | 9 tháng 2, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Logan O'Hoppe ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 311 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 311 (Hạng 5.059) |
| AB | 1.098 (Hạng 4.025) |
| H | 254 (Hạng 4.126) |
| BA | 0,231 (Hạng 8.517) |
| 2B | 31 (Hạng 4.640) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 53 (Hạng 1.773) |
| RBI | 130 (Hạng 3.740) |
| R | 123 (Hạng 4.134) |
| BB | 73 (Hạng 4314) |
| OBP | 0,286 (Hạng 8.857) |
| SLG | 0,408 (Hạng 2.817) |
| OPS | 0,694 (Hạng 4.622) |
| SB | 4 (Hạng 5.874) |
| SO | 345 (Hạng 2.159) |
| GIDP | 23 (Hạng 2.820) |
| CS | 5 (Hạng 3.716) |
| Rbat+ | 90 (Hạng 4.988) |
| WAR | 3.0 (Hạng 3.255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Logan O'Hoppe đã ra sân 119 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 119 |
| AB | 423 |
| H | 90 |
| BA | 0,213 |
| 2B | 8 |
| 3B | 1 |
| HR | 19 |
| RBI | 43 |
| R | 35 |
| BB | 24 |
| OBP | 0,258 |
| SLG | 0,371 |
| OPS | 0,629 |
| SB | 2 |
| SO | 139 |
| GIDP | 12 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 69 |
| WAR | −0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Logan O'Hoppe theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 20 HR
- H cao nhất: 2024, 117 H
- RBI cao nhất: 2024, 56 RBI
- SB cao nhất: 2024, 2 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,286
- OBP cao nhất: 2022, 0,375
- SLG cao nhất: 2023, 0,500
- OPS cao nhất: 2023, 0,796
- WAR cao nhất: 2024, 2.7
🎯 Thành tích postseason
Logan O'Hoppe chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Logan O'Hoppe
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 4 | 0 | 2 | 0.286 | 1 | 0.661 | -0.1 | 0.375 | 0.286 | 16 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0.311 | 95 | 92 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
2023 | 43 | 14 | 29 | 0.236 | 23 | 0.796 | 0.6 | 0.296 | 0.5 | 199 | 14 | 48 | 6 | 0 | 91 | 0.331 | 108 | 112 | 51 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 182 |
2024 | 117 | 20 | 56 | 0.244 | 64 | 0.712 | 2.7 | 0.303 | 0.409 | 522 | 33 | 155 | 17 | 1 | 196 | 0.315 | 102 | 100 | 136 | 7 | 8 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 479 |
2025 | 90 | 19 | 43 | 0.213 | 35 | 0.629 | -0.2 | 0.258 | 0.371 | 451 | 24 | 139 | 8 | 1 | 157 | 0.275 | 69 | 72 | 119 | 12 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 423 |





