Tổng hợp thành tích và thống kê của Logan O'Hoppe

Logan O'Hoppe ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 192 trận. Với BA 0,243, OPS 0,734, HR 34, và WAR 3.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.317 mọi thời đại về HR và 3.130 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Logan O'Hoppe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Logan O'Hoppe qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Logan O'Hoppe
    TênLogan O'Hoppe
    Ngày sinh9 tháng 2, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Logan O'Hoppe ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 192 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G192 (Hạng 6.773)
    AB675 (Hạng 5.131)
    H164 (Hạng 5.006)
    BA0,243 (Hạng 7.039)
    2B23 (Hạng 5.198)
    3B1 (Hạng 7.465)
    HR34 (Hạng 2.317)
    RBI87 (Hạng 4.529)
    R88 (Hạng 4.804)
    BB49 (Hạng )
    OBP0,303 (Hạng 7.157)
    SLG0,431 (Hạng 1.960)
    OPS0,734 (Hạng 3.140)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO206 (Hạng 3.327)
    GIDP11 (Hạng 3.737)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+103 (Hạng 3.166)
    WAR3.2 (Hạng 3.130)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Logan O'Hoppe đã ra sân 136 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G136
    AB479
    H117
    BA0,244
    2B17
    3B1
    HR20
    RBI56
    R64
    BB33
    OBP0,303
    SLG0,409
    OPS0,712
    SB2
    SO155
    GIDP7
    CS3
    Rbat+102
    WAR2.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Logan O'Hoppe theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 20 HR
    • H cao nhất: 2024, 117 H
    • RBI cao nhất: 2024, 56 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 2 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,286
    • OBP cao nhất: 2022, 0,375
    • SLG cao nhất: 2023, 0,500
    • OPS cao nhất: 2023, 0,796
    • WAR cao nhất: 2024, 2.7

    🎯 Thành tích postseason

    Logan O'Hoppe chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Logan O'Hoppe

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    4
    0
    2
    0.286
    1
    0.661
    -0.1
    0.375
    0.286
    16
    2
    3
    0
    0
    4
    0.311
    95
    92
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    14
    2023
    43
    14
    29
    0.236
    23
    0.796
    0.6
    0.296
    0.5
    199
    14
    48
    6
    0
    91
    0.331
    108
    112
    51
    4
    2
    0
    0
    1
    1
    0
    182
    2024
    117
    20
    56
    0.244
    64
    0.712
    2.7
    0.303
    0.409
    522
    33
    155
    17
    1
    196
    0.315
    102
    100
    136
    7
    8
    0
    2
    3
    1
    1
    479