Tổng hợp thành tích và thống kê của Lou Brock

Lou Brock ra mắt MLB vào năm 1961 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.616 trận. Với BA 0,293, OPS 0,753, HR 149, và WAR 45.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 603 mọi thời đại về HR và 265 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lou Brock

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lou Brock qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lou Brock
    TênLou Brock
    Ngày sinh18 tháng 6, 1939
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1961

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lou Brock ra mắt MLB vào năm 1961 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.616 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.616 (Hạng 41)
    AB10.332 (Hạng 24)
    H3.023 (Hạng 29)
    BA0,293 (Hạng 1.712)
    2B486 (Hạng 78)
    3B141 (Hạng 63)
    HR149 (Hạng 603)
    RBI900 (Hạng 398)
    R1610 (Hạng 47)
    BB761 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,410 (Hạng 2.708)
    OPS0,753 (Hạng 2.500)
    SB938 (Hạng 2)
    SO1.730 (Hạng 38)
    GIDP114 (Hạng 580)
    CS307 (Hạng 2)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR45.3 (Hạng 265)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)

    Trong mùa giải 1979, Lou Brock đã ra sân 120 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G120
    AB405
    H123
    BA0,304
    2B15
    3B4
    HR5
    RBI38
    R56
    BB23
    OBP0,342
    SLG0,398
    OPS0,739
    SB21
    SO43
    GIDP7
    CS12
    Rbat+100
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lou Brock theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1967, 21 HR
    • H cao nhất: 1967, 206 H
    • RBI cao nhất: 1967, 76 RBI
    • SB cao nhất: 1974, 118 SB
    • BA cao nhất: 1964, 0,315
    • OBP cao nhất: 1971, 0,385
    • SLG cao nhất: 1967, 0,472
    • OPS cao nhất: 1964, 0,821
    • WAR cao nhất: 1964, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    Lou Brock đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,439, OBP 0,484, SLG 0,754, và OPS 1,238. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 25 H, 8 RBI, và 14 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lou Brock

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1961
    1
    0
    0
    0.091
    1
    0.258
    -0.2
    0.167
    0.091
    12
    1
    3
    0
    0
    1
    0.135
    -50
    -29
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    11
    1962
    114
    9
    35
    0.263
    73
    0.731
    1
    0.319
    0.412
    477
    35
    96
    24
    7
    179
    0.345
    93
    92
    123
    5
    3
    4
    16
    7
    5
    0
    434
    1963
    141
    9
    37
    0.258
    79
    0.682
    2.6
    0.3
    0.382
    588
    31
    122
    19
    11
    209
    0.328
    94
    91
    148
    2
    4
    2
    24
    12
    4
    2
    547
    1964
    200
    14
    58
    0.315
    111
    0.821
    5.9
    0.358
    0.464
    695
    40
    127
    30
    11
    294
    0.392
    136
    123
    155
    5
    4
    0
    43
    18
    4
    13
    634
    1965
    182
    16
    69
    0.288
    107
    0.791
    4.2
    0.345
    0.445
    697
    45
    116
    35
    8
    281
    0.366
    116
    114
    155
    2
    10
    6
    63
    27
    0
    11
    631
    1966
    183
    15
    46
    0.285
    94
    0.749
    3.4
    0.32
    0.429
    678
    31
    134
    24
    12
    276
    0.355
    105
    107
    156
    7
    3
    6
    74
    18
    1
    0
    643
    1967
    206
    21
    76
    0.299
    113
    0.799
    5.6
    0.327
    0.472
    724
    24
    109
    32
    12
    325
    0.376
    133
    128
    159
    6
    6
    6
    52
    18
    3
    2
    689
    1968
    184
    6
    51
    0.279
    92
    0.746
    5.8
    0.328
    0.418
    712
    46
    124
    46
    14
    276
    0.369
    129
    124
    159
    4
    3
    7
    62
    12
    2
    1
    660
    1969
    195
    12
    47
    0.298
    97
    0.782
    3
    0.349
    0.434
    710
    50
    115
    33
    10
    284
    0.365
    113
    119
    157
    2
    2
    15
    53
    14
    1
    2
    655
    1970
    202
    13
    57
    0.304
    114
    0.783
    1.9
    0.361
    0.422
    729
    60
    99
    29
    5
    280
    0.367
    108
    108
    155
    10
    1
    12
    51
    15
    3
    1
    664
    1971
    200
    7
    61
    0.313
    126
    0.81
    3.6
    0.385
    0.425
    721
    76
    107
    37
    7
    272
    0.394
    134
    126
    157
    5
    1
    5
    64
    19
    2
    1
    640
    1972
    193
    3
    42
    0.311
    81
    0.752
    1.7
    0.359
    0.393
    676
    47
    93
    26
    8
    244
    0.364
    116
    115
    153
    6
    1
    12
    63
    18
    3
    3
    621
    1973
    193
    7
    63
    0.297
    110
    0.762
    2.1
    0.364
    0.398
    727
    71
    112
    29
    8
    259
    0.358
    106
    112
    160
    9
    0
    15
    70
    20
    5
    1
    650
    1974
    194
    3
    48
    0.306
    105
    0.749
    3.5
    0.368
    0.381
    702
    61
    88
    25
    7
    242
    0.389
    120
    110
    153
    8
    2
    16
    118
    33
    1
    2
    635
    1975
    163
    3
    47
    0.309
    78
    0.758
    1.8
    0.359
    0.4
    574
    38
    64
    27
    6
    211
    0.37
    107
    107
    136
    7
    3
    6
    56
    16
    0
    3
    528
    1976
    150
    4
    67
    0.301
    73
    0.738
    1.5
    0.344
    0.394
    544
    35
    75
    24
    5
    196
    0.358
    108
    109
    133
    19
    1
    7
    56
    19
    6
    4
    498
    1977
    133
    2
    46
    0.272
    69
    0.67
    -0.9
    0.317
    0.354
    521
    30
    74
    22
    6
    173
    0.307
    79
    81
    141
    6
    2
    2
    35
    24
    0
    0
    489
    1978
    66
    0
    12
    0.221
    31
    0.514
    -1.9
    0.263
    0.252
    317
    17
    29
    9
    0
    75
    0.256
    38
    46
    92
    4
    0
    2
    17
    5
    1
    1
    298
    1979
    123
    5
    38
    0.304
    56
    0.739
    0.7
    0.342
    0.398
    436
    23
    43
    15
    4
    161
    0.34
    100
    100
    120
    7
    3
    1
    21
    12
    5
    0
    405