Tổng hợp thành tích và thống kê của Lou Gehrig

Lou Gehrig ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.164 trận. Với BA 0,340, OPS 1,079, HR 493, và WAR 113.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 29 mọi thời đại về HR và 13 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Lou Gehrig

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Lou Gehrig qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Lou Gehrig
    TênLou Gehrig
    Ngày sinh19 tháng 6, 1903
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1923

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Lou Gehrig ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.164 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.164 (Hạng 162)
    AB8.001 (Hạng 151)
    H2.721 (Hạng 64)
    BA0,340 (Hạng 626)
    2B534 (Hạng 42)
    3B163 (Hạng 33)
    HR493 (Hạng 29)
    RBI1995 (Hạng 7)
    R1888 (Hạng 13)
    BB1508 (Hạng )
    OBP0,447 (Hạng 626)
    SLG0,632 (Hạng 299)
    OPS1,079 (Hạng 299)
    SB102 (Hạng 882)
    SO790 (Hạng 650)
    GIDP2 (Hạng 6.073)
    CS102 (Hạng 127)
    Rbat+178 (Hạng 526)
    WAR113.8 (Hạng 13)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1939)

    Trong mùa giải 1939, Lou Gehrig đã ra sân 8 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G8
    AB28
    H4
    BA0,143
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R2
    BB5
    OBP0,273
    SLG0,143
    OPS0,416
    SB0
    SO1
    GIDP2
    Rbat+19
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lou Gehrig theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1934, 49 HR
    • H cao nhất: 1930, 220 H
    • RBI cao nhất: 1931, 185 RBI
    • SB cao nhất: 1931, 17 SB
    • BA cao nhất: 1924, 0,500
    • OBP cao nhất: 1924, 0,538
    • SLG cao nhất: 1923, 0,769
    • OPS cao nhất: 1927, 1,240
    • WAR cao nhất: 1927, 11.9

    🎯 Thành tích postseason

    Lou Gehrig đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,361, OBP 0,483, SLG 0,731, và OPS 1,214. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 43 H, 35 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lou Gehrig

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1923
    11
    1
    8
    0.423
    6
    1.234
    0.4
    0.464
    0.769
    29
    2
    5
    4
    1
    20
    0.548
    222
    218
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    26
    1924
    6
    0
    5
    0.5
    2
    1.122
    0.2
    0.538
    0.583
    13
    1
    3
    1
    0
    7
    0.52
    197
    189
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12
    1925
    129
    20
    68
    0.295
    73
    0.896
    3.2
    0.365
    0.531
    497
    46
    49
    23
    10
    232
    0.402
    122
    127
    126
    0
    2
    3
    6
    3
    0
    12
    437
    1926
    179
    16
    109
    0.313
    135
    0.969
    6.9
    0.42
    0.549
    697
    105
    73
    47
    20
    314
    0.44
    155
    153
    155
    0
    1
    0
    6
    5
    0
    18
    572
    1927
    218
    47
    173
    0.373
    149
    1.24
    11.9
    0.474
    0.765
    717
    109
    84
    52
    18
    447
    0.533
    219
    220
    155
    0
    3
    9
    10
    10
    0
    21
    584
    1928
    210
    27
    147
    0.374
    139
    1.115
    9.5
    0.467
    0.648
    678
    95
    69
    47
    13
    364
    0.487
    197
    193
    154
    0
    4
    3
    4
    11
    0
    17
    562
    1929
    166
    35
    125
    0.3
    127
    1.015
    7.5
    0.431
    0.584
    694
    122
    68
    32
    10
    323
    0.446
    166
    166
    154
    0
    5
    9
    4
    3
    0
    12
    553
    1930
    220
    41
    173
    0.379
    143
    1.194
    9.6
    0.473
    0.721
    703
    101
    63
    42
    17
    419
    0.505
    203
    203
    154
    0
    3
    3
    12
    14
    0
    18
    581
    1931
    211
    46
    185
    0.341
    163
    1.108
    8.6
    0.446
    0.662
    738
    117
    56
    31
    15
    410
    0.479
    189
    194
    155
    0
    0
    14
    17
    12
    0
    2
    619
    1932
    208
    34
    151
    0.349
    138
    1.072
    8.2
    0.451
    0.621
    708
    108
    38
    42
    9
    370
    0.466
    181
    181
    156
    0
    3
    7
    4
    11
    0
    1
    596
    1933
    198
    32
    140
    0.334
    138
    1.03
    7.2
    0.424
    0.605
    687
    92
    42
    41
    12
    359
    0.454
    176
    177
    152
    0
    1
    4
    9
    13
    0
    1
    593
    1934
    210
    49
    166
    0.363
    128
    1.172
    10
    0.465
    0.706
    690
    109
    31
    40
    6
    409
    0.509
    205
    207
    154
    0
    2
    13
    9
    5
    0
    0
    579
    1935
    176
    30
    120
    0.329
    125
    1.049
    8.3
    0.466
    0.583
    673
    132
    38
    26
    10
    312
    0.462
    177
    175
    149
    0
    5
    21
    8
    7
    0
    0
    535
    1936
    205
    49
    152
    0.354
    167
    1.174
    9.7
    0.478
    0.696
    719
    130
    46
    37
    7
    403
    0.504
    189
    190
    155
    0
    7
    9
    3
    4
    0
    3
    579
    1937
    200
    37
    158
    0.351
    138
    1.116
    8.2
    0.473
    0.643
    700
    127
    49
    37
    9
    366
    0.486
    180
    176
    157
    0
    4
    13
    4
    3
    0
    0
    569
    1938
    170
    29
    114
    0.295
    115
    0.932
    4.7
    0.41
    0.523
    689
    107
    75
    32
    6
    301
    0.418
    132
    132
    157
    0
    5
    6
    6
    1
    0
    1
    576
    1939
    4
    0
    1
    0.143
    2
    0.416
    -0.3
    0.273
    0.143
    33
    5
    1
    0
    0
    4
    0.231
    19
    10
    8
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    28