Tổng hợp thành tích và thống kê của Magglio Ordóñez

Magglio Ordóñez ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.848 trận. Với BA 0,309, OPS 0,871, HR 294, và WAR 39.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 167 mọi thời đại về HR và 372 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Magglio Ordóñez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Magglio Ordóñez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Magglio Ordóñez
    TênMagglio Ordóñez
    Ngày sinh28 tháng 1, 1974
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Magglio Ordóñez ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.848 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.848 (Hạng 368)
    AB6.978 (Hạng 314)
    H2.156 (Hạng 205)
    BA0,309 (Hạng 1.212)
    2B426 (Hạng 150)
    3B21 (Hạng 2.039)
    HR294 (Hạng 167)
    RBI1236 (Hạng 142)
    R1076 (Hạng 287)
    BB651 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,502 (Hạng 550)
    OPS0,871 (Hạng 784)
    SB94 (Hạng 959)
    SO852 (Hạng 558)
    GIDP242 (Hạng 46)
    CS50 (Hạng 619)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR39.0 (Hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Trong mùa giải 2011, Magglio Ordóñez đã ra sân 92 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G92
    AB329
    H84
    BA0,255
    2B10
    3B0
    HR5
    RBI32
    R33
    BB23
    OBP0,303
    SLG0,331
    OPS0,634
    SB2
    SO41
    GIDP10
    CS1
    Rbat+68
    WAR−1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Magglio Ordóñez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 38 HR
    • H cao nhất: 2007, 216 H
    • RBI cao nhất: 2007, 139 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 25 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,363
    • OBP cao nhất: 2007, 0,434
    • SLG cao nhất: 2002, 0,597
    • OPS cao nhất: 2007, 1,029
    • WAR cao nhất: 2007, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Magglio Ordóñez đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,227, OBP 0,301, SLG 0,400, và OPS 0,701. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 17 H, 9 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Magglio Ordóñez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    22
    4
    11
    0.319
    12
    0.918
    1.3
    0.338
    0.58
    73
    2
    8
    6
    0
    40
    0.392
    145
    138
    21
    1
    0
    0
    1
    2
    0
    1
    69
    1998
    151
    14
    65
    0.282
    70
    0.741
    0.5
    0.326
    0.415
    578
    28
    53
    25
    2
    222
    0.341
    100
    94
    145
    19
    9
    1
    9
    7
    4
    2
    535
    1999
    188
    30
    117
    0.301
    100
    0.858
    5.8
    0.349
    0.51
    677
    47
    64
    34
    3
    318
    0.382
    118
    115
    157
    24
    1
    4
    13
    6
    5
    0
    624
    2000
    185
    32
    126
    0.315
    102
    0.917
    2.7
    0.371
    0.546
    665
    60
    64
    34
    3
    321
    0.403
    128
    127
    153
    28
    2
    3
    18
    4
    15
    0
    588
    2001
    181
    31
    113
    0.305
    97
    0.914
    3.4
    0.382
    0.533
    671
    70
    70
    40
    1
    316
    0.4
    136
    134
    160
    14
    5
    7
    25
    7
    3
    0
    593
    2002
    189
    38
    135
    0.32
    116
    0.978
    5.2
    0.381
    0.597
    654
    53
    77
    47
    1
    352
    0.421
    159
    154
    153
    21
    7
    2
    7
    5
    3
    0
    590
    2003
    192
    29
    99
    0.317
    95
    0.926
    5.6
    0.38
    0.546
    674
    57
    73
    46
    3
    331
    0.4
    141
    139
    160
    20
    7
    1
    9
    5
    4
    0
    606
    2004
    59
    9
    37
    0.292
    32
    0.836
    0.9
    0.351
    0.485
    222
    16
    22
    8
    2
    98
    0.373
    121
    114
    52
    4
    3
    2
    0
    2
    1
    0
    202
    2005
    92
    8
    46
    0.302
    38
    0.795
    1.6
    0.359
    0.436
    343
    30
    35
    17
    0
    133
    0.352
    114
    114
    82
    8
    1
    1
    0
    0
    7
    0
    305
    2006
    177
    24
    104
    0.298
    82
    0.827
    1.9
    0.35
    0.477
    646
    45
    87
    32
    1
    283
    0.363
    115
    112
    155
    13
    4
    3
    1
    4
    4
    0
    593
    2007
    216
    28
    139
    0.363
    117
    1.029
    7.3
    0.434
    0.595
    679
    76
    79
    54
    0
    354
    0.445
    170
    166
    157
    20
    2
    8
    4
    1
    5
    0
    595
    2008
    178
    21
    103
    0.317
    72
    0.869
    2.1
    0.376
    0.494
    623
    53
    76
    32
    2
    277
    0.374
    125
    127
    146
    27
    3
    2
    1
    5
    6
    0
    561
    2009
    144
    9
    50
    0.31
    54
    0.804
    0.8
    0.376
    0.428
    518
    51
    65
    24
    2
    199
    0.362
    113
    111
    131
    19
    0
    2
    3
    1
    2
    0
    465
    2010
    98
    12
    59
    0.303
    56
    0.852
    1.3
    0.378
    0.474
    365
    40
    38
    17
    1
    153
    0.384
    135
    129
    84
    14
    0
    0
    1
    0
    2
    0
    323
    2011
    84
    5
    32
    0.255
    33
    0.634
    -1.4
    0.303
    0.331
    357
    23
    41
    10
    0
    109
    0.287
    68
    73
    92
    10
    1
    0
    2
    1
    4
    0
    329