Tổng hợp thành tích và thống kê của Manny Machado

  • 7 tháng 5, 2025

Manny Machado ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.894 trận. Với BA 0,279, OPS 0,824, HR 369, và WAR 61.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 84 mọi thời đại về HR và 118 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Manny Machado
TênManny Machado
Ngày sinh6 tháng 7, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríThird Baseman and Shortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2012

Biến động thành tích theo mùa của Manny Machado

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Manny Machado qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Manny Machado ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.894 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.894 (Hạng 336)
    AB7.424 (Hạng 227)
    H2.069 (Hạng 258)
    BA0,279 (Hạng 2.599)
    2B396 (Hạng 207)
    3B18 (Hạng 2.318)
    HR369 (Hạng 84)
    RBI1144 (Hạng 196)
    R1082 (Hạng 283)
    BB663 (Hạng 430)
    OBP0,338 (Hạng 3.328)
    SLG0,486 (Hạng 908)
    OPS0,824 (Hạng 1.185)
    SB113 (Hạng 810)
    SO1.433 (Hạng 100)
    GIDP224 (Hạng 65)
    CS41 (Hạng 819)
    Rbat+123 (Hạng 1.468)
    WAR61.9 (Hạng 118)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Manny Machado đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G159
    AB615
    H169
    BA0,275
    2B33
    3B0
    HR27
    RBI95
    R91
    BB55
    OBP0,335
    SLG0,460
    OPS0,795
    SB14
    SO131
    GIDP16
    CS3
    Rbat+115
    WAR4.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Manny Machado theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 37 HR
    • H cao nhất: 2013, 189 H
    • RBI cao nhất: 2018, 107 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 20 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,304
    • OBP cao nhất: 2020, 0,370
    • SLG cao nhất: 2020, 0,580
    • OPS cao nhất: 2020, 0,950
    • WAR cao nhất: 2016, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Manny Machado đã thi đấu tổng cộng 35 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,250, SLG 0,437, và OPS 0,687. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 27 H, 17 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Manny Machado

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    50
    7
    26
    0.262
    24
    0.739
    1.6
    0.294
    0.445
    202
    9
    38
    8
    3
    85
    0.331
    100
    98
    51
    6
    0
    0
    2
    0
    1
    1
    191
    2013
    189
    14
    71
    0.283
    88
    0.746
    5.9
    0.314
    0.432
    710
    29
    113
    51
    3
    288
    0.329
    102
    102
    156
    15
    2
    0
    6
    7
    3
    9
    667
    2014
    91
    12
    32
    0.278
    38
    0.755
    2.2
    0.324
    0.431
    354
    20
    68
    14
    0
    141
    0.336
    107
    110
    82
    13
    3
    2
    2
    0
    2
    2
    327
    2015
    181
    35
    86
    0.286
    102
    0.861
    7.3
    0.359
    0.502
    713
    70
    111
    30
    1
    318
    0.375
    135
    132
    162
    17
    4
    2
    20
    8
    4
    2
    633
    2016
    188
    37
    96
    0.294
    105
    0.876
    7.4
    0.343
    0.533
    696
    48
    120
    40
    1
    341
    0.373
    133
    130
    157
    14
    3
    9
    0
    3
    5
    0
    640
    2017
    163
    33
    95
    0.259
    81
    0.782
    4.1
    0.31
    0.471
    690
    50
    115
    33
    1
    297
    0.335
    106
    108
    156
    17
    1
    3
    9
    4
    9
    0
    630
    2018
    188
    37
    107
    0.297
    84
    0.905
    6.2
    0.367
    0.538
    709
    70
    104
    35
    3
    340
    0.383
    142
    145
    162
    26
    2
    18
    14
    2
    5
    0
    632
    2019
    150
    32
    85
    0.256
    81
    0.796
    2.5
    0.334
    0.462
    661
    65
    128
    21
    2
    271
    0.341
    111
    110
    156
    24
    6
    3
    5
    3
    3
    0
    587
    2020
    68
    16
    47
    0.304
    44
    0.95
    3
    0.37
    0.58
    254
    26
    37
    12
    1
    130
    0.397
    155
    160
    60
    9
    0
    4
    6
    3
    4
    0
    224
    2021
    157
    28
    106
    0.278
    92
    0.836
    5
    0.347
    0.489
    640
    63
    102
    31
    2
    276
    0.359
    128
    131
    153
    10
    2
    10
    12
    3
    11
    0
    564
    2022
    172
    32
    102
    0.298
    100
    0.898
    6.8
    0.366
    0.531
    644
    63
    133
    37
    1
    307
    0.392
    159
    157
    150
    12
    1
    10
    9
    1
    2
    0
    578
    2023
    140
    30
    91
    0.258
    75
    0.782
    2.7
    0.319
    0.462
    601
    50
    109
    21
    0
    251
    0.337
    111
    113
    138
    20
    2
    1
    3
    2
    6
    0
    543
    2024
    163
    29
    105
    0.275
    77
    0.797
    3.1
    0.325
    0.472
    643
    45
    124
    30
    0
    280
    0.344
    118
    120
    152
    25
    1
    6
    11
    2
    4
    0
    593
    2025
    169
    27
    95
    0.275
    91
    0.795
    4.1
    0.335
    0.46
    678
    55
    131
    33
    0
    283
    0.346
    115
    118
    159
    16
    3
    4
    14
    3
    5
    0
    615