Tổng hợp thành tích và thống kê của Manny Machado

Manny Machado ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.735 trận. Với BA 0,279, OPS 0,826, HR 342, và WAR 57.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 105 mọi thời đại về HR và 137 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Manny Machado

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Manny Machado qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Manny Machado
    TênManny Machado
    Ngày sinh6 tháng 7, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Manny Machado ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.735 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.735 (Hạng 472)
    AB6.809 (Hạng 342)
    H1.900 (Hạng 350)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B363 (Hạng 279)
    3B18 (Hạng 2.309)
    HR342 (Hạng 105)
    RBI1049 (Hạng 264)
    R991 (Hạng 364)
    BB608 (Hạng )
    OBP0,338 (Hạng 3.321)
    SLG0,488 (Hạng 895)
    OPS0,826 (Hạng 1.170)
    SB99 (Hạng 906)
    SO1.302 (Hạng 164)
    GIDP208 (Hạng 93)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR57.8 (Hạng 137)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Manny Machado đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB593
    H163
    BA0,275
    2B30
    3B0
    HR29
    RBI105
    R77
    BB45
    OBP0,325
    SLG0,472
    OPS0,797
    SB11
    SO124
    GIDP25
    CS2
    Rbat+118
    WAR3.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Manny Machado theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 37 HR
    • H cao nhất: 2013, 189 H
    • RBI cao nhất: 2018, 107 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 20 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,304
    • OBP cao nhất: 2020, 0,370
    • SLG cao nhất: 2020, 0,580
    • OPS cao nhất: 2020, 0,950
    • WAR cao nhất: 2016, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Manny Machado đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,208, OBP 0,250, SLG 0,440, và OPS 0,690. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 26 H, 15 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Manny Machado

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    50
    7
    26
    0.262
    24
    0.739
    1.6
    0.294
    0.445
    202
    9
    38
    8
    3
    85
    0.331
    100
    98
    51
    6
    0
    0
    2
    0
    1
    1
    191
    2013
    189
    14
    71
    0.283
    88
    0.746
    5.9
    0.314
    0.432
    710
    29
    113
    51
    3
    288
    0.329
    102
    102
    156
    15
    2
    0
    6
    7
    3
    9
    667
    2014
    91
    12
    32
    0.278
    38
    0.755
    2.2
    0.324
    0.431
    354
    20
    68
    14
    0
    141
    0.336
    107
    110
    82
    13
    3
    2
    2
    0
    2
    2
    327
    2015
    181
    35
    86
    0.286
    102
    0.861
    7.3
    0.359
    0.502
    713
    70
    111
    30
    1
    318
    0.375
    135
    132
    162
    17
    4
    2
    20
    8
    4
    2
    633
    2016
    188
    37
    96
    0.294
    105
    0.876
    7.4
    0.343
    0.533
    696
    48
    120
    40
    1
    341
    0.373
    133
    130
    157
    14
    3
    9
    0
    3
    5
    0
    640
    2017
    163
    33
    95
    0.259
    81
    0.782
    4.1
    0.31
    0.471
    690
    50
    115
    33
    1
    297
    0.335
    106
    108
    156
    17
    1
    3
    9
    4
    9
    0
    630
    2018
    188
    37
    107
    0.297
    84
    0.905
    6.2
    0.367
    0.538
    709
    70
    104
    35
    3
    340
    0.383
    142
    145
    162
    26
    2
    18
    14
    2
    5
    0
    632
    2019
    150
    32
    85
    0.256
    81
    0.796
    2.5
    0.334
    0.462
    661
    65
    128
    21
    2
    271
    0.341
    111
    110
    156
    24
    6
    3
    5
    3
    3
    0
    587
    2020
    68
    16
    47
    0.304
    44
    0.95
    3
    0.37
    0.58
    254
    26
    37
    12
    1
    130
    0.397
    155
    160
    60
    9
    0
    4
    6
    3
    4
    0
    224
    2021
    157
    28
    106
    0.278
    92
    0.836
    5
    0.347
    0.489
    640
    63
    102
    31
    2
    276
    0.359
    128
    131
    153
    10
    2
    10
    12
    3
    11
    0
    564
    2022
    172
    32
    102
    0.298
    100
    0.898
    6.8
    0.366
    0.531
    644
    63
    133
    37
    1
    307
    0.392
    159
    157
    150
    12
    1
    10
    9
    1
    2
    0
    578
    2023
    140
    30
    91
    0.258
    75
    0.782
    2.7
    0.319
    0.462
    601
    50
    109
    21
    0
    251
    0.337
    111
    113
    138
    20
    2
    1
    3
    2
    6
    0
    543
    2024
    163
    29
    105
    0.275
    77
    0.797
    3.1
    0.325
    0.472
    643
    45
    124
    30
    0
    280
    0.344
    118
    120
    152
    25
    1
    6
    11
    2
    4
    0
    593