Tổng hợp thành tích và thống kê của Manny Ramirez

Manny Ramirez ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.302 trận. Với BA 0,312, OPS 0,996, HR 555, và WAR 69.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 15 mọi thời đại về HR và 74 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Manny Ramirez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Manny Ramirez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Manny Ramirez
    TênManny Ramirez
    Ngày sinh30 tháng 5, 1972
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Manny Ramirez ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.302 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.302 (Hạng 114)
    AB8.244 (Hạng 127)
    H2.574 (Hạng 91)
    BA0,312 (Hạng 1.131)
    2B547 (Hạng 34)
    3B20 (Hạng 2.134)
    HR555 (Hạng 15)
    RBI1831 (Hạng 20)
    R1544 (Hạng 61)
    BB1329 (Hạng )
    OBP0,411 (Hạng 796)
    SLG0,585 (Hạng 346)
    OPS0,996 (Hạng 518)
    SB38 (Hạng 2.116)
    SO1.813 (Hạng 25)
    GIDP243 (Hạng 43)
    CS33 (Hạng 1.060)
    Rbat+155 (Hạng 691)
    WAR69.5 (Hạng 74)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)

    Trong mùa giải 2011, Manny Ramirez đã ra sân 5 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G5
    AB17
    H1
    BA0,059
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    OBP0,059
    SLG0,059
    OPS0,118
    SB0
    SO4
    GIDP0
    Rbat+-54
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Manny Ramirez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1998, 45 HR
    • H cao nhất: 2003, 185 H
    • RBI cao nhất: 1999, 165 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 8 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,351
    • OBP cao nhất: 2000, 0,457
    • SLG cao nhất: 2000, 0,697
    • OPS cao nhất: 2000, 1,154
    • WAR cao nhất: 1999, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Manny Ramirez đã thi đấu tổng cộng 103 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,372, SLG 0,509, và OPS 0,881. Ngoài ra, anh ghi được 25 HR, 104 H, 68 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Manny Ramirez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1993
    9
    2
    5
    0.17
    5
    0.502
    -0.8
    0.2
    0.302
    55
    2
    8
    1
    0
    16
    0.224
    17
    33
    22
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    53
    1994
    78
    17
    60
    0.269
    51
    0.878
    1.6
    0.357
    0.521
    336
    42
    72
    22
    0
    151
    0.377
    120
    125
    91
    6
    0
    4
    4
    2
    4
    0
    290
    1995
    149
    31
    107
    0.308
    85
    0.96
    3
    0.402
    0.558
    571
    75
    112
    26
    1
    270
    0.413
    145
    147
    137
    13
    5
    6
    6
    6
    5
    2
    484
    1996
    170
    33
    112
    0.309
    94
    0.981
    4.2
    0.399
    0.582
    647
    85
    104
    45
    3
    320
    0.416
    143
    146
    152
    18
    3
    8
    8
    5
    9
    0
    550
    1997
    184
    26
    88
    0.328
    99
    0.953
    4.6
    0.415
    0.538
    651
    79
    115
    40
    0
    302
    0.424
    153
    144
    150
    19
    7
    5
    2
    3
    4
    0
    561
    1998
    168
    45
    145
    0.294
    108
    0.976
    5.3
    0.377
    0.599
    663
    76
    121
    35
    2
    342
    0.415
    144
    146
    150
    18
    6
    6
    5
    3
    10
    0
    571
    1999
    174
    44
    165
    0.333
    131
    1.105
    7.3
    0.442
    0.663
    640
    96
    131
    34
    3
    346
    0.46
    171
    174
    147
    12
    13
    9
    2
    4
    9
    0
    522
    2000
    154
    38
    122
    0.351
    92
    1.154
    4.8
    0.457
    0.697
    532
    86
    117
    34
    2
    306
    0.485
    189
    186
    118
    9
    3
    9
    1
    1
    4
    0
    439
    2001
    162
    41
    125
    0.306
    93
    1.014
    5.2
    0.405
    0.609
    620
    81
    147
    33
    2
    322
    0.421
    158
    162
    142
    9
    8
    25
    0
    1
    2
    0
    529
    2002
    152
    33
    107
    0.349
    84
    1.097
    6
    0.45
    0.647
    518
    73
    85
    31
    0
    282
    0.463
    187
    184
    120
    13
    8
    14
    0
    0
    1
    0
    436
    2003
    185
    37
    104
    0.325
    117
    1.014
    5.4
    0.427
    0.587
    679
    97
    94
    36
    1
    334
    0.43
    161
    160
    154
    22
    8
    28
    3
    1
    5
    0
    569
    2004
    175
    43
    130
    0.308
    108
    1.009
    4.1
    0.397
    0.613
    663
    82
    124
    44
    0
    348
    0.424
    152
    152
    152
    17
    6
    15
    2
    4
    7
    0
    568
    2005
    162
    45
    144
    0.292
    112
    0.982
    4.4
    0.388
    0.594
    650
    80
    119
    30
    1
    329
    0.42
    156
    153
    152
    20
    10
    9
    1
    0
    6
    0
    554
    2006
    144
    35
    102
    0.321
    79
    1.058
    4.5
    0.439
    0.619
    558
    100
    102
    27
    1
    278
    0.446
    169
    165
    130
    13
    1
    16
    0
    1
    8
    0
    449
    2007
    143
    20
    88
    0.296
    84
    0.881
    1.1
    0.388
    0.493
    569
    71
    92
    33
    1
    238
    0.384
    124
    126
    133
    21
    7
    13
    0
    0
    8
    0
    483
    2008
    183
    37
    121
    0.332
    102
    1.031
    6
    0.43
    0.601
    654
    87
    124
    36
    1
    332
    0.442
    171
    166
    153
    17
    11
    24
    3
    0
    4
    0
    552
    2009
    102
    19
    63
    0.29
    62
    0.949
    2.2
    0.418
    0.531
    431
    71
    81
    24
    2
    187
    0.405
    155
    155
    104
    7
    7
    21
    0
    1
    1
    0
    352
    2010
    79
    9
    42
    0.298
    38
    0.87
    0.9
    0.409
    0.46
    320
    46
    61
    16
    0
    122
    0.387
    141
    138
    90
    6
    6
    4
    1
    1
    3
    0
    265
    2011
    1
    0
    1
    0.059
    0
    0.118
    -0.3
    0.059
    0.059
    17
    0
    4
    0
    0
    1
    0.107
    -54
    -66
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    17