Tổng hợp thành tích và thống kê của Marcell Ozuna

  • 7 tháng 5, 2025

Marcell Ozuna ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.614 trận. Với BA 0,269, OPS 0,805, HR 296, và WAR 29.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 169 mọi thời đại về HR và 599 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Marcell Ozuna
TênMarcell Ozuna
Ngày sinh12 tháng 11, 1990
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríOutfielder and Designated Hitter
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2013

Biến động thành tích theo mùa của Marcell Ozuna

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Marcell Ozuna qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Marcell Ozuna ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.614 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.614 (Hạng 607)
    AB6.045 (Hạng 504)
    H1.627 (Hạng 536)
    BA0,269 (Hạng 3.532)
    2B280 (Hạng 585)
    3B21 (Hạng 2.047)
    HR296 (Hạng 169)
    RBI948 (Hạng 364)
    R823 (Hạng 596)
    BB604 (Hạng 531)
    OBP0,336 (Hạng 3.479)
    SLG0,469 (Hạng 1.122)
    OPS0,805 (Hạng 1.429)
    SB29 (Hạng 2.552)
    SO1.490 (Hạng 87)
    GIDP152 (Hạng 312)
    CS14 (Hạng 2.279)
    Rbat+119 (Hạng 1.680)
    WAR29.4 (Hạng 599)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Marcell Ozuna đã ra sân 145 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G145
    AB487
    H113
    BA0,232
    2B19
    3B0
    HR21
    RBI68
    R61
    BB94
    OBP0,355
    SLG0,400
    OPS0,756
    SB0
    SO144
    GIDP11
    Rbat+118
    WAR1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Marcell Ozuna theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 40 HR
    • H cao nhất: 2017, 191 H
    • RBI cao nhất: 2017, 124 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 12 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,338
    • OBP cao nhất: 2020, 0,431
    • SLG cao nhất: 2020, 0,636
    • OPS cao nhất: 2020, 1,067
    • WAR cao nhất: 2017, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Marcell Ozuna đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,285, SLG 0,440, và OPS 0,725. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 29 H, 17 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Marcell Ozuna

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    73
    3
    32
    0.265
    31
    0.693
    0.9
    0.303
    0.389
    291
    13
    57
    17
    4
    107
    0.317
    89
    90
    70
    6
    2
    0
    5
    1
    0
    1
    275
    2014
    152
    23
    85
    0.269
    72
    0.772
    4.4
    0.317
    0.455
    612
    41
    164
    26
    5
    257
    0.346
    117
    114
    153
    12
    1
    1
    3
    1
    5
    0
    565
    2015
    119
    10
    44
    0.259
    47
    0.691
    0.8
    0.308
    0.383
    494
    30
    110
    27
    0
    176
    0.301
    86
    92
    123
    10
    3
    1
    2
    3
    2
    0
    459
    2016
    148
    23
    76
    0.266
    75
    0.773
    1.9
    0.321
    0.452
    608
    43
    115
    23
    6
    252
    0.344
    117
    110
    148
    11
    4
    2
    0
    3
    4
    0
    557
    2017
    191
    37
    124
    0.312
    93
    0.924
    5.7
    0.376
    0.548
    679
    64
    144
    30
    2
    336
    0.389
    151
    149
    159
    18
    0
    4
    1
    3
    2
    0
    613
    2018
    163
    23
    88
    0.28
    69
    0.758
    2.4
    0.325
    0.433
    628
    38
    110
    16
    2
    252
    0.337
    108
    106
    148
    10
    3
    2
    3
    0
    4
    0
    582
    2019
    117
    29
    89
    0.241
    80
    0.8
    2.2
    0.328
    0.472
    549
    62
    114
    23
    1
    229
    0.347
    110
    109
    130
    21
    1
    2
    12
    2
    1
    0
    485
    2020
    77
    18
    56
    0.338
    38
    1.067
    2.8
    0.431
    0.636
    267
    38
    60
    14
    0
    145
    0.444
    175
    177
    60
    3
    0
    3
    0
    0
    1
    0
    228
    2021
    40
    7
    26
    0.213
    21
    0.645
    -0.1
    0.288
    0.356
    208
    19
    46
    6
    0
    67
    0.286
    66
    70
    48
    6
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    188
    2022
    106
    23
    56
    0.226
    56
    0.687
    -0.9
    0.274
    0.413
    507
    31
    122
    19
    0
    194
    0.301
    85
    88
    124
    12
    2
    0
    2
    1
    4
    0
    470
    2023
    145
    40
    100
    0.274
    84
    0.905
    3.4
    0.346
    0.558
    592
    57
    134
    29
    1
    296
    0.384
    141
    140
    144
    9
    3
    1
    0
    0
    2
    0
    530
    2024
    183
    39
    104
    0.302
    96
    0.925
    4.3
    0.378
    0.546
    688
    74
    170
    31
    0
    331
    0.394
    154
    154
    162
    23
    3
    2
    1
    0
    4
    0
    606
    2025
    113
    21
    68
    0.232
    61
    0.756
    1.6
    0.355
    0.4
    592
    94
    144
    19
    0
    195
    0.342
    118
    113
    145
    11
    3
    2
    0
    0
    7
    0
    487