Tổng hợp thành tích và thống kê của Mark Grudzielanek

Mark Grudzielanek ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.802 trận. Với BA 0,289, OPS 0,725, HR 90, và WAR 26.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.123 mọi thời đại về HR và 705 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mark Grudzielanek

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mark Grudzielanek qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mark Grudzielanek
    TênMark Grudzielanek
    Ngày sinh30 tháng 6, 1970
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mark Grudzielanek ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.802 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.802 (Hạng 407)
    AB7.052 (Hạng 298)
    H2.040 (Hạng 275)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B391 (Hạng 218)
    3B36 (Hạng 1.147)
    HR90 (Hạng 1.123)
    RBI640 (Hạng 789)
    R946 (Hạng 412)
    BB364 (Hạng )
    OBP0,332 (Hạng 4.197)
    SLG0,393 (Hạng 3.476)
    OPS0,725 (Hạng 3.465)
    SB133 (Hạng 649)
    SO954 (Hạng 431)
    GIDP174 (Hạng 206)
    CS52 (Hạng 586)
    Rbat+91 (Hạng 4.813)
    WAR26.3 (Hạng 705)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)

    Trong mùa giải 2010, Mark Grudzielanek đã ra sân 30 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G30
    AB110
    H30
    BA0,273
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI11
    R10
    BB8
    OBP0,328
    SLG0,273
    OPS0,600
    SB2
    SO10
    GIDP4
    Rbat+78
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mark Grudzielanek theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 13 HR
    • H cao nhất: 1996, 201 H
    • RBI cao nhất: 1998, 62 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 33 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,326
    • OBP cao nhất: 1999, 0,376
    • SLG cao nhất: 1999, 0,436
    • OPS cao nhất: 1999, 0,812
    • WAR cao nhất: 2005, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Grudzielanek đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,188, OBP 0,225, SLG 0,224, và OPS 0,449. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 16 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mark Grudzielanek

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1995
    66
    1
    20
    0.245
    27
    0.616
    -0.2
    0.3
    0.316
    293
    14
    47
    12
    2
    85
    0.29
    56
    61
    78
    7
    7
    4
    8
    3
    0
    3
    269
    1996
    201
    6
    49
    0.306
    99
    0.737
    2.3
    0.34
    0.397
    696
    26
    83
    34
    4
    261
    0.349
    96
    93
    153
    10
    9
    3
    33
    7
    3
    1
    657
    1997
    177
    4
    51
    0.273
    76
    0.69
    1.5
    0.307
    0.384
    688
    23
    76
    54
    3
    249
    0.32
    79
    81
    156
    13
    10
    0
    25
    9
    3
    3
    649
    1998
    160
    10
    62
    0.272
    62
    0.673
    -0.5
    0.311
    0.362
    641
    26
    73
    21
    1
    213
    0.314
    79
    79
    156
    18
    11
    2
    18
    5
    7
    8
    589
    1999
    159
    7
    46
    0.326
    72
    0.812
    3.6
    0.376
    0.436
    534
    31
    65
    23
    5
    213
    0.365
    114
    111
    123
    13
    10
    1
    6
    6
    3
    2
    488
    2000
    172
    7
    49
    0.279
    101
    0.724
    1.7
    0.335
    0.389
    676
    45
    81
    35
    6
    240
    0.34
    93
    88
    148
    16
    9
    0
    12
    3
    3
    2
    617
    2001
    146
    13
    55
    0.271
    83
    0.711
    1.5
    0.317
    0.393
    586
    28
    83
    21
    3
    212
    0.322
    94
    89
    133
    9
    11
    0
    4
    4
    5
    3
    539
    2002
    145
    9
    50
    0.271
    56
    0.665
    0.9
    0.301
    0.364
    566
    22
    89
    23
    0
    195
    0.299
    76
    81
    150
    17
    3
    4
    4
    1
    4
    1
    536
    2003
    151
    3
    38
    0.314
    73
    0.782
    2.3
    0.366
    0.416
    531
    30
    64
    38
    1
    200
    0.363
    111
    103
    121
    12
    11
    0
    6
    2
    2
    7
    481
    2004
    79
    6
    23
    0.307
    32
    0.779
    0.7
    0.347
    0.432
    278
    15
    32
    12
    1
    111
    0.344
    99
    99
    81
    7
    1
    0
    1
    1
    1
    4
    257
    2005
    155
    8
    59
    0.294
    64
    0.741
    4.1
    0.334
    0.407
    563
    26
    81
    30
    3
    215
    0.335
    95
    93
    137
    14
    7
    3
    8
    6
    2
    0
    528
    2006
    163
    7
    52
    0.297
    85
    0.74
    3.2
    0.331
    0.409
    586
    28
    69
    32
    4
    224
    0.325
    85
    90
    134
    12
    2
    4
    3
    2
    5
    3
    548
    2007
    137
    6
    51
    0.302
    70
    0.772
    3.2
    0.346
    0.426
    486
    23
    60
    32
    3
    193
    0.348
    105
    103
    116
    14
    8
    2
    1
    2
    2
    0
    453
    2008
    99
    3
    24
    0.299
    36
    0.743
    1.8
    0.345
    0.399
    360
    19
    41
    24
    0
    132
    0.346
    106
    99
    86
    8
    5
    1
    2
    1
    2
    3
    331
    2010
    30
    0
    11
    0.273
    10
    0.6
    0.2
    0.328
    0.273
    119
    8
    10
    0
    0
    30
    0.297
    78
    71
    30
    4
    1
    0
    2
    0
    0
    0
    110