Matt Chapman ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.022 trận. Với BA 0,241, OPS 0,791, HR 182, và WAR 37.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 452 mọi thời đại về HR và 405 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Matt Chapman |
Ngày sinh | 28 tháng 4, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Matt Chapman ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.022 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 1.022 (Hạng 1.634) |
AB | 3.713 (Hạng 1.429) |
H | 896 (Hạng 1.597) |
BA | 0,241 (Hạng 7.309) |
2B | 230 (Hạng 884) |
3B | 21 (Hạng 2.039) |
HR | 182 (Hạng 452) |
RBI | 504 (Hạng 1.193) |
R | 585 (Hạng 1.142) |
BB | 445 (Hạng ) |
OBP | 0,329 (Hạng 4.451) |
SLG | 0,462 (Hạng 1.247) |
OPS | 0,791 (Hạng 1.697) |
SB | 26 (Hạng 2.703) |
SO | 1.134 (Hạng 269) |
GIDP | 64 (Hạng 1.351) |
CS | 14 (Hạng 2.252) |
Rbat+ | 118 (Hạng 1.747) |
WAR | 37.7 (Hạng 405) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Matt Chapman đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 154 |
AB | 575 |
H | 142 |
BA | 0,247 |
2B | 39 |
3B | 2 |
HR | 27 |
RBI | 78 |
R | 98 |
BB | 64 |
OBP | 0,328 |
SLG | 0,463 |
OPS | 0,790 |
SB | 15 |
SO | 158 |
GIDP | 13 |
CS | 2 |
Rbat+ | 129 |
WAR | 7.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Matt Chapman theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 36 HR
- H cao nhất: 2018, 152 H
- RBI cao nhất: 2019, 91 RBI
- SB cao nhất: 2024, 15 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,278
- OBP cao nhất: 2018, 0,356
- SLG cao nhất: 2020, 0,535
- OPS cao nhất: 2018, 0,864
- WAR cao nhất: 2018, 7.4
🎯 Thành tích postseason
Matt Chapman đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,273, OBP 0,346, SLG 0,318, và OPS 0,664. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Matt Chapman
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 68 | 14 | 40 | 0.234 | 39 | 0.785 | 3.3 | 0.313 | 0.472 | 326 | 32 | 92 | 23 | 2 | 137 | 0.335 | 112 | 111 | 84 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 290 |
2018 | 152 | 24 | 68 | 0.278 | 100 | 0.864 | 7.4 | 0.356 | 0.508 | 616 | 58 | 146 | 42 | 6 | 278 | 0.37 | 137 | 137 | 145 | 18 | 9 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 547 |
2019 | 145 | 36 | 91 | 0.249 | 102 | 0.848 | 7.3 | 0.342 | 0.506 | 670 | 73 | 147 | 36 | 3 | 295 | 0.361 | 129 | 127 | 156 | 12 | 11 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 583 |
2020 | 33 | 10 | 25 | 0.232 | 22 | 0.812 | 1.2 | 0.276 | 0.535 | 152 | 8 | 54 | 9 | 2 | 76 | 0.335 | 112 | 120 | 37 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 142 |
2021 | 111 | 27 | 72 | 0.21 | 75 | 0.716 | 3.4 | 0.314 | 0.403 | 622 | 80 | 202 | 15 | 3 | 213 | 0.31 | 98 | 100 | 151 | 6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 529 |
2022 | 123 | 27 | 76 | 0.229 | 83 | 0.757 | 3.7 | 0.324 | 0.433 | 621 | 68 | 170 | 27 | 1 | 233 | 0.329 | 113 | 116 | 155 | 7 | 10 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0 | 538 |
2023 | 122 | 17 | 54 | 0.24 | 66 | 0.755 | 4.3 | 0.33 | 0.424 | 581 | 62 | 165 | 39 | 2 | 216 | 0.333 | 110 | 107 | 140 | 4 | 8 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 509 |
2024 | 142 | 27 | 78 | 0.247 | 98 | 0.79 | 7.1 | 0.328 | 0.463 | 647 | 64 | 158 | 39 | 2 | 266 | 0.351 | 129 | 125 | 154 | 13 | 6 | 3 | 15 | 2 | 2 | 0 | 575 |