Tổng hợp thành tích và thống kê của Matt Holliday

Matt Holliday ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.903 trận. Với BA 0,299, OPS 0,889, HR 316, và WAR 44.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 141 mọi thời đại về HR và 281 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Matt Holliday

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Matt Holliday qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Matt Holliday
    TênMatt Holliday
    Ngày sinh15 tháng 1, 1980
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Matt Holliday ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.903 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.903 (Hạng 326)
    AB7.009 (Hạng 309)
    H2.096 (Hạng 240)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B468 (Hạng 92)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR316 (Hạng 141)
    RBI1220 (Hạng 148)
    R1157 (Hạng 219)
    BB802 (Hạng )
    OBP0,379 (Hạng 1.262)
    SLG0,510 (Hạng 520)
    OPS0,889 (Hạng 702)
    SB108 (Hạng 831)
    SO1.362 (Hạng 133)
    GIDP220 (Hạng 73)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+137 (Hạng 946)
    WAR44.6 (Hạng 281)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Matt Holliday đã ra sân 25 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G25
    AB53
    H15
    BA0,283
    2B2
    3B0
    HR2
    RBI3
    R3
    BB12
    OBP0,415
    SLG0,434
    OPS0,849
    SB0
    SO18
    GIDP0
    Rbat+133
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Matt Holliday theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2007, 36 HR
    • H cao nhất: 2007, 216 H
    • RBI cao nhất: 2007, 137 RBI
    • SB cao nhất: 2008, 28 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,340
    • OBP cao nhất: 2018, 0,415
    • SLG cao nhất: 2007, 0,607
    • OPS cao nhất: 2007, 1,012
    • WAR cao nhất: 2007, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Matt Holliday đã thi đấu tổng cộng 74 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,306, SLG 0,421, và OPS 0,727. Ngoài ra, anh ghi được 12 HR, 69 H, 36 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Matt Holliday

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2004
    116
    14
    57
    0.29
    65
    0.837
    0.5
    0.349
    0.488
    439
    31
    86
    31
    3
    195
    0.37
    108
    103
    121
    9
    6
    0
    3
    3
    1
    1
    400
    2005
    147
    19
    87
    0.307
    68
    0.866
    2.8
    0.361
    0.505
    526
    36
    79
    24
    7
    242
    0.389
    120
    114
    125
    11
    7
    1
    14
    3
    4
    0
    479
    2006
    196
    34
    114
    0.326
    119
    0.973
    3.4
    0.387
    0.586
    667
    47
    110
    45
    5
    353
    0.419
    143
    137
    155
    22
    15
    3
    10
    5
    3
    0
    602
    2007
    216
    36
    137
    0.34
    120
    1.012
    6
    0.405
    0.607
    713
    63
    126
    50
    6
    386
    0.433
    156
    151
    158
    23
    10
    7
    11
    4
    4
    0
    636
    2008
    173
    25
    88
    0.321
    107
    0.947
    5.9
    0.409
    0.538
    623
    74
    104
    38
    2
    290
    0.428
    147
    138
    139
    9
    8
    6
    28
    2
    2
    0
    539
    2009
    182
    24
    109
    0.313
    94
    0.909
    5.3
    0.394
    0.515
    670
    72
    101
    39
    3
    299
    0.399
    144
    140
    156
    13
    10
    8
    14
    7
    7
    0
    581
    2010
    186
    28
    103
    0.312
    95
    0.922
    5.9
    0.39
    0.532
    675
    69
    93
    45
    1
    317
    0.403
    153
    149
    158
    13
    8
    10
    9
    5
    2
    0
    596
    2011
    132
    22
    75
    0.296
    83
    0.912
    3.8
    0.388
    0.525
    516
    60
    93
    36
    0
    234
    0.4
    155
    151
    124
    21
    8
    4
    2
    1
    2
    0
    446
    2012
    177
    27
    102
    0.295
    95
    0.877
    4
    0.379
    0.497
    688
    75
    132
    36
    2
    298
    0.385
    143
    138
    157
    16
    9
    3
    4
    4
    5
    0
    599
    2013
    156
    22
    94
    0.3
    103
    0.879
    2.6
    0.389
    0.49
    602
    69
    86
    31
    1
    255
    0.391
    147
    142
    141
    31
    9
    5
    6
    1
    4
    0
    520
    2014
    156
    20
    90
    0.272
    83
    0.811
    3.3
    0.37
    0.441
    667
    74
    100
    37
    0
    253
    0.366
    131
    127
    156
    20
    17
    4
    4
    1
    2
    0
    574
    2015
    64
    4
    35
    0.279
    24
    0.804
    0.7
    0.394
    0.41
    277
    39
    49
    16
    1
    94
    0.364
    126
    121
    73
    9
    6
    5
    2
    1
    3
    0
    229
    2016
    94
    20
    62
    0.246
    48
    0.782
    0.4
    0.322
    0.461
    426
    35
    71
    20
    1
    176
    0.344
    109
    107
    110
    9
    8
    1
    0
    0
    1
    0
    382
    2017
    86
    19
    64
    0.231
    50
    0.748
    -0.1
    0.316
    0.432
    427
    46
    114
    18
    0
    161
    0.332
    97
    95
    105
    14
    3
    0
    1
    0
    5
    0
    373
    2018
    15
    2
    3
    0.283
    3
    0.849
    0.1
    0.415
    0.434
    65
    12
    18
    2
    0
    23
    0.396
    133
    116
    25
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    53