Tổng hợp thành tích và thống kê của Max Muncy

  • 7 tháng 5, 2025

Max Muncy ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.020 trận. Với BA 0,229, OPS 0,828, HR 214, và WAR 26.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 342 mọi thời đại về HR và 696 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Max Muncy
TênMax Muncy
Ngày sinh25 tháng 8, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríThird Baseman, First Baseman and Second Baseman
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Max Muncy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Max Muncy qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Max Muncy ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.020 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.020 (Hạng 1.655)
    AB3.293 (Hạng 1.676)
    H755 (Hạng 1.948)
    BA0,229 (Hạng 8.759)
    2B145 (Hạng 1.709)
    3B10 (Hạng 3.431)
    HR214 (Hạng 342)
    RBI604 (Hạng 879)
    R593 (Hạng 1.132)
    BB604 (Hạng 531)
    OBP0,354 (Hạng 2.281)
    SLG0,474 (Hạng 1.053)
    OPS0,828 (Hạng 1.149)
    SB18 (Hạng 3.331)
    SO969 (Hạng 425)
    GIDP36 (Hạng 2.170)
    CS4 (Hạng 3.997)
    Rbat+124 (Hạng 1.399)
    WAR26.9 (Hạng 696)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Max Muncy đã ra sân 100 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G100
    AB313
    H76
    BA0,243
    2B10
    3B2
    HR19
    RBI67
    R48
    BB64
    OBP0,376
    SLG0,470
    OPS0,846
    SB4
    SO83
    GIDP4
    Rbat+136
    WAR3.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Max Muncy theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 36 HR
    • H cao nhất: 2021, 124 H
    • RBI cao nhất: 2023, 105 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 4 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,263
    • OBP cao nhất: 2018, 0,391
    • SLG cao nhất: 2018, 0,582
    • OPS cao nhất: 2018, 0,973
    • WAR cao nhất: 2019, 5.3

    🎯 Thành tích postseason

    Max Muncy đã thi đấu tổng cộng 79 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,216, OBP 0,381, SLG 0,436, và OPS 0,817. Ngoài ra, anh ghi được 16 HR, 56 H, 37 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Max Muncy

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    21
    3
    9
    0.206
    14
    0.66
    -0.2
    0.268
    0.392
    112
    9
    31
    8
    1
    40
    0.283
    73
    81
    45
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    102
    2016
    21
    2
    8
    0.186
    13
    0.565
    -0.2
    0.308
    0.257
    133
    20
    24
    2
    0
    29
    0.267
    60
    59
    51
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    113
    2018
    104
    35
    79
    0.263
    75
    0.973
    4.3
    0.391
    0.582
    481
    79
    131
    17
    2
    230
    0.416
    164
    161
    137
    4
    5
    6
    3
    0
    2
    0
    395
    2019
    122
    35
    98
    0.251
    101
    0.889
    5.3
    0.374
    0.515
    589
    90
    149
    22
    1
    251
    0.387
    140
    132
    141
    5
    8
    1
    4
    1
    4
    0
    487
    2020
    39
    12
    27
    0.192
    36
    0.72
    0.5
    0.331
    0.389
    248
    39
    60
    4
    0
    79
    0.316
    91
    95
    58
    3
    4
    2
    1
    0
    2
    0
    203
    2021
    124
    36
    94
    0.249
    95
    0.895
    4.6
    0.368
    0.527
    592
    83
    120
    26
    2
    262
    0.385
    137
    135
    144
    7
    11
    5
    2
    1
    1
    0
    497
    2022
    91
    21
    69
    0.196
    69
    0.713
    3.1
    0.329
    0.384
    565
    90
    141
    22
    1
    178
    0.322
    101
    100
    136
    2
    5
    1
    2
    0
    6
    0
    464
    2023
    102
    36
    105
    0.212
    95
    0.808
    2.9
    0.333
    0.475
    579
    85
    153
    17
    1
    229
    0.345
    115
    117
    135
    8
    6
    4
    1
    2
    6
    0
    482
    2024
    55
    15
    48
    0.232
    47
    0.852
    3
    0.358
    0.494
    293
    45
    77
    17
    0
    117
    0.361
    136
    141
    73
    1
    5
    3
    1
    0
    6
    0
    237
    2025
    76
    19
    67
    0.243
    48
    0.846
    3.6
    0.376
    0.47
    388
    64
    83
    10
    2
    147
    0.37
    136
    136
    100
    4
    6
    2
    4
    0
    5
    0
    313