Michael Busch ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 334 trận. Với BA 0,249, OPS 0,803, HR 57, và WAR 7.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.680 mọi thời đại về HR và 2.226 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Michael Busch |
| Ngày sinh | 9 tháng 11, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | First Baseman and Third Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Michael Busch ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 334 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 334 (Hạng 4.809) |
| AB | 1.092 (Hạng 4.035) |
| H | 272 (Hạng 3.971) |
| BA | 0,249 (Hạng 6.368) |
| 2B | 56 (Hạng 3.485) |
| 3B | 7 (Hạng 4.143) |
| HR | 57 (Hạng 1.680) |
| RBI | 162 (Hạng 3.317) |
| R | 160 (Hạng 3.601) |
| BB | 127 (Hạng 3234) |
| OBP | 0,333 (Hạng 3.696) |
| SLG | 0,470 (Hạng 1.113) |
| OPS | 0,803 (Hạng 1.471) |
| SB | 7 (Hạng 4.894) |
| SO | 328 (Hạng 2.276) |
| GIDP | 11 (Hạng 3.791) |
| CS | 1 (Hạng 5.451) |
| Rbat+ | 127 (Hạng 1.273) |
| WAR | 7.0 (Hạng 2.226) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Michael Busch đã ra sân 155 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 155 |
| AB | 524 |
| H | 137 |
| BA | 0,261 |
| 2B | 25 |
| 3B | 5 |
| HR | 34 |
| RBI | 90 |
| R | 78 |
| BB | 56 |
| OBP | 0,343 |
| SLG | 0,523 |
| OPS | 0,866 |
| SB | 4 |
| SO | 139 |
| GIDP | 2 |
| Rbat+ | 148 |
| WAR | 4.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Busch theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 34 HR
- H cao nhất: 2025, 137 H
- RBI cao nhất: 2025, 90 RBI
- SB cao nhất: 2025, 4 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,261
- OBP cao nhất: 2025, 0,343
- SLG cao nhất: 2025, 0,523
- OPS cao nhất: 2025, 0,866
- WAR cao nhất: 2025, 4.6
🎯 Thành tích postseason
Michael Busch đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,296, OBP 0,387, SLG 0,741, và OPS 1,128. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 8 H, 4 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Busch
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 12 | 2 | 7 | 0.167 | 9 | 0.539 | -0.4 | 0.247 | 0.292 | 81 | 8 | 27 | 3 | 0 | 21 | 0.244 | 40 | 46 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 72 |
2024 | 123 | 21 | 65 | 0.248 | 73 | 0.775 | 2.8 | 0.335 | 0.44 | 567 | 63 | 162 | 28 | 2 | 218 | 0.338 | 118 | 118 | 152 | 9 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 496 |
2025 | 137 | 34 | 90 | 0.261 | 78 | 0.866 | 4.6 | 0.343 | 0.523 | 592 | 56 | 139 | 25 | 5 | 274 | 0.376 | 148 | 147 | 155 | 2 | 10 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 524 |





