Tổng hợp thành tích và thống kê của Michael Busch

Michael Busch ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 179 trận. Với BA 0,238, OPS 0,745, HR 23, và WAR 2.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.926 mọi thời đại về HR và 3.481 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Michael Busch

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Michael Busch qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Michael Busch
    TênMichael Busch
    Ngày sinh9 tháng 11, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Michael Busch ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 179 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G179 (Hạng 7.036)
    AB568 (Hạng 5.552)
    H135 (Hạng 5.425)
    BA0,238 (Hạng 7.681)
    2B31 (Hạng 4.576)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR23 (Hạng 2.926)
    RBI72 (Hạng 4.937)
    R82 (Hạng 4.947)
    BB71 (Hạng )
    OBP0,324 (Hạng 4.922)
    SLG0,421 (Hạng 2.295)
    OPS0,745 (Hạng 2.766)
    SB3 (Hạng 6.220)
    SO189 (Hạng 3.539)
    GIDP9 (Hạng 4.046)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR2.4 (Hạng 3.481)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Michael Busch đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB496
    H123
    BA0,248
    2B28
    3B2
    HR21
    RBI65
    R73
    BB63
    OBP0,335
    SLG0,440
    OPS0,775
    SB2
    SO162
    GIDP9
    CS1
    Rbat+118
    WAR2.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Michael Busch theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 21 HR
    • H cao nhất: 2024, 123 H
    • RBI cao nhất: 2024, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 2 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,248
    • OBP cao nhất: 2024, 0,335
    • SLG cao nhất: 2024, 0,440
    • OPS cao nhất: 2024, 0,775
    • WAR cao nhất: 2024, 2.8

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Busch chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Michael Busch

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    12
    2
    7
    0.167
    9
    0.539
    -0.4
    0.247
    0.292
    81
    8
    27
    3
    0
    21
    0.244
    40
    46
    27
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    72
    2024
    123
    21
    65
    0.248
    73
    0.775
    2.8
    0.335
    0.44
    567
    63
    162
    28
    2
    218
    0.338
    118
    118
    152
    9
    4
    1
    2
    1
    4
    0
    496