Tổng hợp thành tích và thống kê của Mickey Moniak

Mickey Moniak ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 275 trận. Với BA 0,230, OPS 0,674, HR 32, và WAR 1.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.399 mọi thời đại về HR và 4.466 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mickey Moniak

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mickey Moniak qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mickey Moniak
    TênMickey Moniak
    Ngày sinh13 tháng 5, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mickey Moniak ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 275 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G275 (Hạng 5.458)
    AB856 (Hạng 4.556)
    H197 (Hạng 4.607)
    BA0,230 (Hạng 8.608)
    2B41 (Hạng 4.042)
    3B5 (Hạng 4.769)
    HR32 (Hạng 2.399)
    RBI105 (Hạng 4.155)
    R102 (Hạng 4.482)
    BB41 (Hạng )
    OBP0,272 (Hạng 10.046)
    SLG0,402 (Hạng 3.038)
    OPS0,674 (Hạng 5.350)
    SB15 (Hạng 3.596)
    SO293 (Hạng 2.482)
    GIDP7 (Hạng 4.402)
    CS7 (Hạng 3.193)
    Rbat+80 (Hạng 6.522)
    WAR1.0 (Hạng 4.466)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Mickey Moniak đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G124
    AB392
    H86
    BA0,219
    2B17
    3B2
    HR14
    RBI49
    R48
    BB21
    OBP0,266
    SLG0,380
    OPS0,646
    SB8
    SO114
    GIDP3
    CS4
    Rbat+78
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mickey Moniak theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 14 HR
    • H cao nhất: 2023, 87 H
    • RBI cao nhất: 2024, 49 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 8 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,280
    • OBP cao nhất: 2020, 0,389
    • SLG cao nhất: 2023, 0,495
    • OPS cao nhất: 2023, 0,802
    • WAR cao nhất: 2023, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Mickey Moniak chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mickey Moniak

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    3
    0
    0
    0.214
    3
    0.603
    0.1
    0.389
    0.214
    18
    4
    6
    0
    0
    3
    0.307
    84
    70
    8
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    14
    2021
    3
    1
    3
    0.091
    3
    0.348
    -0.3
    0.167
    0.182
    37
    3
    16
    0
    0
    6
    0.174
    -15
    -5
    21
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    33
    2022
    18
    3
    8
    0.17
    13
    0.509
    -0.9
    0.207
    0.302
    112
    4
    44
    3
    1
    32
    0.224
    30
    42
    37
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    1
    106
    2023
    87
    14
    45
    0.28
    35
    0.802
    2.2
    0.307
    0.495
    323
    9
    113
    21
    2
    154
    0.339
    112
    114
    85
    4
    3
    1
    6
    3
    0
    0
    311
    2024
    86
    14
    49
    0.219
    48
    0.646
    -0.1
    0.266
    0.38
    418
    21
    114
    17
    2
    149
    0.283
    78
    81
    124
    3
    4
    0
    8
    4
    1
    0
    392