Tổng hợp thành tích và thống kê của Mike Schmidt

Mike Schmidt ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.404 trận. Với BA 0,267, OPS 0,907, HR 548, và WAR 107.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 16 mọi thời đại về HR và 19 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mike Schmidt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mike Schmidt qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Schmidt
    TênMike Schmidt
    Ngày sinh27 tháng 9, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mike Schmidt ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.404 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.404 (Hạng 87)
    AB8.352 (Hạng 120)
    H2.234 (Hạng 176)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B408 (Hạng 179)
    3B59 (Hạng 537)
    HR548 (Hạng 16)
    RBI1595 (Hạng 39)
    R1506 (Hạng 73)
    BB1507 (Hạng )
    OBP0,380 (Hạng 1.239)
    SLG0,527 (Hạng 460)
    OPS0,907 (Hạng 652)
    SB174 (Hạng 458)
    SO1.883 (Hạng 16)
    GIDP156 (Hạng 292)
    CS92 (Hạng 182)
    Rbat+151 (Hạng 724)
    WAR107.0 (Hạng 19)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Trong mùa giải 1989, Mike Schmidt đã ra sân 42 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G42
    AB148
    H30
    BA0,203
    2B7
    3B0
    HR6
    RBI28
    R19
    BB21
    OBP0,297
    SLG0,372
    OPS0,668
    SB0
    SO17
    GIDP6
    CS1
    Rbat+104
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mike Schmidt theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1980, 48 HR
    • H cao nhất: 1974, 160 H
    • RBI cao nhất: 1980, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1975, 29 SB
    • BA cao nhất: 1981, 0,316
    • OBP cao nhất: 1981, 0,435
    • SLG cao nhất: 1981, 0,644
    • OPS cao nhất: 1981, 1,080
    • WAR cao nhất: 1974, 9.8

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Schmidt đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,236, OBP 0,304, SLG 0,386, và OPS 0,690. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 33 H, 16 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mike Schmidt

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1972
    7
    1
    3
    0.206
    2
    0.619
    0.1
    0.325
    0.294
    40
    5
    15
    0
    0
    10
    0.299
    75
    76
    13
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    34
    1973
    72
    18
    52
    0.196
    43
    0.697
    1.8
    0.324
    0.373
    443
    62
    136
    11
    0
    137
    0.333
    93
    92
    132
    8
    9
    3
    8
    2
    4
    1
    367
    1974
    160
    36
    116
    0.282
    108
    0.941
    9.8
    0.395
    0.546
    686
    106
    138
    28
    7
    310
    0.436
    166
    158
    162
    4
    4
    14
    23
    12
    5
    3
    568
    1975
    140
    38
    95
    0.249
    93
    0.89
    7.7
    0.367
    0.523
    674
    101
    180
    34
    3
    294
    0.41
    144
    142
    158
    7
    4
    10
    29
    12
    1
    6
    562
    1976
    153
    38
    107
    0.262
    112
    0.9
    8
    0.376
    0.524
    705
    100
    149
    31
    4
    306
    0.415
    156
    151
    160
    7
    11
    8
    14
    9
    7
    3
    584
    1977
    149
    38
    101
    0.274
    114
    0.967
    8.9
    0.393
    0.574
    667
    104
    122
    27
    11
    312
    0.427
    155
    151
    154
    10
    9
    4
    15
    8
    9
    1
    544
    1978
    129
    21
    78
    0.251
    93
    0.798
    6.2
    0.364
    0.435
    616
    91
    103
    27
    2
    223
    0.38
    131
    122
    145
    4
    4
    12
    19
    6
    8
    0
    513
    1979
    137
    45
    114
    0.253
    109
    0.95
    7.9
    0.386
    0.564
    675
    120
    115
    25
    4
    305
    0.42
    157
    154
    160
    13
    3
    12
    9
    5
    9
    2
    541
    1980
    157
    48
    121
    0.286
    104
    1.004
    8.9
    0.38
    0.624
    652
    89
    119
    25
    8
    342
    0.437
    171
    171
    150
    6
    2
    10
    12
    5
    13
    0
    548
    1981
    112
    31
    91
    0.316
    78
    1.08
    7.7
    0.435
    0.644
    434
    73
    71
    19
    2
    228
    0.481
    206
    198
    102
    9
    4
    18
    12
    4
    3
    0
    354
    1982
    144
    35
    87
    0.28
    108
    0.949
    7.4
    0.403
    0.547
    631
    107
    131
    26
    3
    281
    0.423
    164
    161
    148
    11
    3
    17
    14
    7
    7
    0
    514
    1983
    136
    40
    109
    0.255
    104
    0.923
    6.9
    0.399
    0.524
    669
    128
    148
    16
    4
    280
    0.409
    158
    156
    154
    10
    3
    17
    7
    8
    4
    0
    534
    1984
    146
    36
    106
    0.277
    93
    0.919
    7
    0.383
    0.536
    632
    92
    116
    23
    3
    283
    0.41
    157
    155
    151
    15
    4
    14
    5
    7
    8
    0
    528
    1985
    152
    33
    93
    0.277
    89
    0.907
    5
    0.375
    0.532
    645
    87
    117
    31
    5
    292
    0.403
    151
    149
    158
    10
    3
    8
    1
    3
    6
    0
    549
    1986
    160
    37
    119
    0.29
    97
    0.937
    6.1
    0.39
    0.547
    657
    89
    84
    29
    1
    302
    0.413
    156
    153
    160
    8
    7
    25
    1
    2
    9
    0
    552
    1987
    153
    35
    113
    0.293
    88
    0.936
    6.1
    0.388
    0.548
    613
    83
    80
    28
    0
    286
    0.406
    144
    142
    147
    17
    2
    15
    2
    1
    6
    0
    522
    1988
    97
    12
    62
    0.249
    52
    0.742
    1.9
    0.337
    0.405
    451
    49
    42
    21
    2
    158
    0.341
    111
    112
    108
    11
    6
    10
    3
    0
    6
    0
    390
    1989
    30
    6
    28
    0.203
    19
    0.668
    -0.4
    0.297
    0.372
    172
    21
    17
    7
    0
    55
    0.325
    104
    91
    42
    6
    0
    4
    0
    1
    3
    0
    148