Tổng hợp thành tích và thống kê của Mike Trout

Mike Trout ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.518 trận. Với BA 0,299, OPS 0,991, HR 378, và WAR 86.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 76 mọi thời đại về HR và 32 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Mike Trout

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Mike Trout qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Trout
    TênMike Trout
    Ngày sinh7 tháng 8, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Mike Trout ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.518 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.518 (Hạng 709)
    AB5.511 (Hạng 657)
    H1.648 (Hạng 517)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B311 (Hạng 438)
    3B54 (Hạng 636)
    HR378 (Hạng 76)
    RBI954 (Hạng 348)
    R1123 (Hạng 246)
    BB980 (Hạng )
    OBP0,410 (Hạng 799)
    SLG0,581 (Hạng 354)
    OPS0,991 (Hạng 520)
    SB212 (Hạng 330)
    SO1.485 (Hạng 83)
    GIDP68 (Hạng 1.264)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+175 (Hạng 547)
    WAR86.0 (Hạng 32)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Mike Trout đã ra sân 29 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G29
    AB109
    H24
    BA0,220
    2B1
    3B2
    HR10
    RBI14
    R17
    BB16
    OBP0,325
    SLG0,541
    OPS0,867
    SB6
    SO27
    GIDP0
    CS1
    Rbat+136
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Mike Trout theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 45 HR
    • H cao nhất: 2013, 190 H
    • RBI cao nhất: 2014, 111 RBI
    • SB cao nhất: 2012, 49 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,333
    • OBP cao nhất: 2021, 0,466
    • SLG cao nhất: 2019, 0,645
    • OPS cao nhất: 2021, 1,090
    • WAR cao nhất: 2012, 10.5

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Trout đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,083, OBP 0,267, SLG 0,333, và OPS 0,600. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 1 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Mike Trout

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    27
    5
    16
    0.22
    20
    0.672
    0.5
    0.281
    0.39
    135
    9
    30
    6
    0
    48
    0.319
    97
    89
    40
    2
    2
    0
    4
    0
    1
    0
    123
    2012
    182
    30
    83
    0.326
    129
    0.963
    10.5
    0.399
    0.564
    639
    67
    139
    27
    8
    315
    0.43
    173
    168
    139
    7
    6
    4
    49
    5
    7
    0
    559
    2013
    190
    27
    97
    0.323
    109
    0.988
    8.9
    0.432
    0.557
    716
    110
    136
    39
    9
    328
    0.439
    187
    179
    157
    8
    9
    10
    33
    7
    8
    0
    589
    2014
    173
    36
    111
    0.287
    115
    0.939
    7.7
    0.377
    0.561
    705
    83
    184
    39
    9
    338
    0.413
    171
    169
    157
    6
    10
    6
    16
    2
    10
    0
    602
    2015
    172
    41
    90
    0.299
    104
    0.991
    9.5
    0.402
    0.59
    682
    92
    158
    32
    6
    339
    0.419
    179
    176
    159
    11
    10
    14
    11
    7
    5
    0
    575
    2016
    173
    29
    100
    0.315
    123
    0.991
    10.4
    0.441
    0.55
    681
    116
    137
    32
    5
    302
    0.435
    182
    173
    159
    5
    11
    12
    30
    7
    5
    0
    549
    2017
    123
    33
    72
    0.306
    92
    1.071
    6.9
    0.442
    0.629
    507
    94
    90
    25
    3
    253
    0.451
    188
    186
    114
    8
    7
    15
    22
    4
    4
    0
    402
    2018
    147
    39
    79
    0.312
    101
    1.088
    9.9
    0.46
    0.628
    608
    122
    124
    24
    4
    296
    0.455
    194
    198
    140
    5
    10
    25
    24
    2
    4
    0
    471
    2019
    137
    45
    104
    0.291
    110
    1.083
    7.9
    0.438
    0.645
    600
    110
    120
    27
    2
    303
    0.444
    181
    182
    134
    5
    16
    14
    11
    2
    4
    0
    470
    2020
    56
    17
    46
    0.281
    41
    0.993
    1.8
    0.39
    0.603
    241
    35
    56
    9
    2
    120
    0.414
    163
    167
    53
    1
    3
    4
    1
    1
    4
    0
    199
    2021
    39
    8
    18
    0.333
    23
    1.09
    1.9
    0.466
    0.624
    146
    27
    41
    8
    1
    73
    0.45
    189
    194
    36
    0
    2
    5
    2
    0
    0
    0
    117
    2022
    124
    40
    80
    0.283
    85
    0.999
    6.1
    0.369
    0.63
    499
    54
    139
    28
    2
    276
    0.425
    179
    176
    119
    6
    6
    8
    1
    0
    1
    0
    438
    2023
    81
    18
    44
    0.263
    54
    0.858
    2.9
    0.367
    0.49
    362
    45
    104
    14
    1
    151
    0.366
    129
    132
    82
    4
    7
    2
    2
    0
    2
    0
    308
    2024
    24
    10
    14
    0.22
    17
    0.867
    1.1
    0.325
    0.541
    126
    16
    27
    1
    2
    59
    0.372
    136
    140
    29
    0
    1
    1
    6
    1
    0
    0
    109