Tổng hợp thành tích và thống kê của Minnie Miñoso

Minnie Miñoso ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 1.948 trận. Với BA 0,299, OPS 0,848, HR 195, và WAR 53.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 395 mọi thời đại về HR và 173 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Minnie Miñoso

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Minnie Miñoso qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Minnie Miñoso
    TênMinnie Miñoso
    Ngày sinh29 tháng 11, 1923
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Minnie Miñoso ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 1.948 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.948 (Hạng 294)
    AB7.059 (Hạng 296)
    H2.113 (Hạng 230)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B365 (Hạng 274)
    3B95 (Hạng 185)
    HR195 (Hạng 395)
    RBI1089 (Hạng 227)
    R1228 (Hạng 170)
    BB848 (Hạng )
    OBP0,387 (Hạng 1.115)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,848 (Hạng 936)
    SB216 (Hạng 319)
    SO584 (Hạng 1.078)
    GIDP185 (Hạng 160)
    CS130 (Hạng 55)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR53.6 (Hạng 173)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Trong mùa giải 1980, Minnie Miñoso đã ra sân 2 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G2
    AB2
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO0
    GIDP0
    Rbat+-135

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Minnie Miñoso theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1958, 24 HR
    • H cao nhất: 1960, 184 H
    • RBI cao nhất: 1954, 116 RBI
    • SB cao nhất: 1951, 31 SB
    • BA cao nhất: 1947, 0,356
    • OBP cao nhất: 1956, 0,425
    • SLG cao nhất: 1948, 0,548
    • OPS cao nhất: 1956, 0,950
    • WAR cao nhất: 1954, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Minnie Miñoso đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,440, SLG 0,381, và OPS 0,821. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 7 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Minnie Miñoso

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1946
    33
    4
    14
    0.226
    23
    0.668
    -0.2
    0.298
    0.37
    161
    13
    0
    5
    2
    54
    0.318
    84
    86
    37
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    146
    1947
    63
    2
    25
    0.356
    42
    0.915
    1.7
    0.406
    0.508
    192
    13
    0
    13
    4
    90
    0.425
    147
    148
    40
    0
    2
    0
    5
    0
    0
    0
    177
    1948
    54
    3
    27
    0.344
    27
    0.927
    1.5
    0.38
    0.548
    167
    8
    0
    11
    6
    86
    0.43
    162
    166
    36
    0
    1
    0
    5
    0
    0
    1
    157
    1949
    3
    1
    1
    0.188
    2
    0.725
    -0.1
    0.35
    0.375
    20
    2
    2
    0
    0
    6
    0.331
    100
    93
    9
    2
    2
    0
    0
    1
    0
    0
    16
    1951
    173
    10
    76
    0.326
    112
    0.922
    5.5
    0.422
    0.5
    622
    72
    42
    34
    14
    265
    0.43
    157
    152
    146
    12
    16
    1
    31
    10
    0
    4
    530
    1952
    160
    13
    61
    0.281
    96
    0.798
    4.1
    0.375
    0.424
    668
    71
    46
    24
    9
    241
    0.371
    126
    121
    147
    15
    14
    5
    22
    16
    0
    14
    569
    1953
    174
    15
    104
    0.313
    104
    0.875
    4.2
    0.41
    0.466
    657
    74
    43
    24
    8
    259
    0.408
    135
    133
    151
    23
    17
    7
    25
    16
    0
    8
    556
    1954
    182
    19
    116
    0.32
    119
    0.946
    8.2
    0.411
    0.535
    676
    77
    46
    29
    18
    304
    0.445
    166
    154
    153
    20
    16
    7
    18
    11
    8
    6
    568
    1955
    149
    10
    70
    0.288
    79
    0.811
    3.7
    0.387
    0.424
    615
    76
    43
    26
    7
    219
    0.39
    121
    117
    139
    18
    10
    3
    19
    8
    4
    8
    517
    1956
    172
    21
    88
    0.316
    106
    0.95
    6.2
    0.425
    0.525
    665
    86
    40
    29
    11
    286
    0.442
    156
    149
    151
    10
    23
    4
    12
    6
    7
    4
    545
    1957
    176
    12
    103
    0.31
    96
    0.862
    5.4
    0.408
    0.454
    678
    79
    54
    36
    5
    258
    0.4
    142
    135
    153
    19
    21
    5
    18
    15
    9
    1
    568
    1958
    168
    24
    80
    0.302
    94
    0.867
    4.9
    0.383
    0.484
    638
    59
    53
    25
    2
    269
    0.399
    146
    139
    149
    13
    15
    3
    14
    14
    2
    6
    556
    1959
    172
    21
    92
    0.302
    92
    0.846
    5.5
    0.377
    0.468
    650
    54
    46
    32
    0
    267
    0.388
    139
    135
    148
    11
    17
    2
    8
    10
    3
    6
    570
    1960
    184
    20
    105
    0.311
    89
    0.855
    2.8
    0.374
    0.481
    670
    52
    63
    32
    4
    284
    0.391
    135
    130
    154
    16
    13
    2
    17
    13
    9
    5
    591
    1961
    151
    14
    82
    0.28
    91
    0.789
    2
    0.369
    0.42
    635
    67
    46
    28
    3
    227
    0.388
    128
    113
    152
    11
    16
    2
    9
    4
    12
    0
    540
    1962
    19
    1
    10
    0.196
    14
    0.549
    -0.3
    0.271
    0.278
    108
    7
    17
    5
    0
    27
    0.285
    39
    42
    39
    1
    3
    0
    4
    0
    0
    1
    97
    1963
    72
    4
    30
    0.229
    38
    0.632
    -1.6
    0.315
    0.317
    363
    33
    38
    12
    2
    100
    0.293
    74
    78
    109
    14
    8
    1
    8
    6
    3
    4
    315
    1964
    7
    1
    5
    0.226
    4
    0.674
    0.2
    0.351
    0.323
    38
    5
    3
    0
    0
    10
    0.333
    104
    92
    30
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    1
    31
    1976
    1
    0
    0
    0.125
    0
    0.25
    -0.1
    0.125
    0.125
    8
    0
    2
    0
    0
    1
    0.116
    -54
    -27
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1980
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -135
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2