Tổng hợp thành tích và thống kê của Nelson Cruz

Nelson Cruz ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.055 trận. Với BA 0,274, OPS 0,856, HR 464, và WAR 42.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 37 mọi thời đại về HR và 319 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Nelson Cruz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Nelson Cruz qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nelson Cruz
    TênNelson Cruz
    Ngày sinh1 tháng 7, 1980
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Nelson Cruz ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.055 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.055 (Hạng 219)
    AB7.501 (Hạng 216)
    H2.053 (Hạng 267)
    BA0,274 (Hạng 3.014)
    2B372 (Hạng 258)
    3B15 (Hạng 2.653)
    HR464 (Hạng 37)
    RBI1325 (Hạng 101)
    R1090 (Hạng 273)
    BB738 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,513 (Hạng 511)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB84 (Hạng 1.087)
    SO1.916 (Hạng 13)
    GIDP179 (Hạng 187)
    CS32 (Hạng 1.108)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR42.1 (Hạng 319)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Trong mùa giải 2023, Nelson Cruz đã ra sân 49 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G49
    AB143
    H35
    BA0,245
    2B5
    3B1
    HR5
    RBI23
    R9
    BB6
    OBP0,283
    SLG0,399
    OPS0,681
    SB1
    SO46
    GIDP2
    Rbat+81
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Nelson Cruz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2015, 44 HR
    • H cao nhất: 2015, 178 H
    • RBI cao nhất: 2017, 119 RBI
    • SB cao nhất: 2009, 20 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,330
    • OBP cao nhất: 2005, 0,429
    • SLG cao nhất: 2019, 0,639
    • OPS cao nhất: 2019, 1,031
    • WAR cao nhất: 2015, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Nelson Cruz đã thi đấu tổng cộng 46 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,288, OBP 0,360, SLG 0,659, và OPS 1,019. Ngoài ra, anh ghi được 17 HR, 49 H, 37 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Nelson Cruz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2005
    1
    0
    0
    0.2
    1
    0.829
    0
    0.429
    0.4
    7
    2
    0
    1
    0
    2
    0.382
    129
    120
    8
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    5
    2006
    29
    6
    22
    0.223
    15
    0.645
    0.2
    0.261
    0.385
    138
    7
    32
    3
    0
    50
    0.303
    68
    64
    41
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    130
    2007
    72
    9
    34
    0.235
    35
    0.671
    -0.4
    0.287
    0.384
    333
    21
    87
    15
    2
    118
    0.298
    70
    75
    96
    5
    2
    1
    2
    4
    1
    1
    307
    2008
    38
    7
    26
    0.33
    19
    1.03
    1.5
    0.421
    0.609
    133
    17
    28
    9
    1
    70
    0.437
    168
    169
    31
    1
    1
    2
    3
    1
    0
    0
    115
    2009
    120
    33
    76
    0.26
    75
    0.856
    2.3
    0.332
    0.524
    515
    49
    118
    21
    1
    242
    0.37
    113
    117
    128
    9
    2
    6
    20
    4
    2
    0
    462
    2010
    127
    22
    78
    0.318
    60
    0.95
    4.1
    0.374
    0.576
    445
    38
    81
    31
    3
    230
    0.415
    148
    146
    108
    12
    1
    5
    17
    4
    6
    1
    399
    2011
    125
    29
    87
    0.263
    64
    0.821
    1.5
    0.312
    0.509
    513
    33
    116
    28
    1
    242
    0.356
    113
    113
    124
    8
    2
    1
    9
    5
    3
    0
    475
    2012
    152
    24
    90
    0.26
    86
    0.779
    0.8
    0.319
    0.46
    642
    48
    140
    45
    0
    269
    0.352
    111
    104
    159
    7
    5
    2
    8
    4
    4
    0
    585
    2013
    110
    27
    76
    0.266
    49
    0.833
    2.1
    0.327
    0.506
    456
    35
    109
    18
    0
    209
    0.364
    125
    124
    109
    14
    4
    2
    5
    1
    4
    0
    413
    2014
    166
    40
    108
    0.271
    87
    0.859
    4.5
    0.333
    0.525
    678
    55
    140
    32
    2
    322
    0.377
    141
    137
    159
    17
    5
    8
    4
    5
    5
    0
    613
    2015
    178
    44
    93
    0.302
    90
    0.936
    5.1
    0.369
    0.566
    655
    59
    164
    22
    1
    334
    0.399
    161
    159
    152
    6
    5
    9
    3
    2
    1
    0
    590
    2016
    169
    43
    105
    0.287
    96
    0.915
    4.9
    0.36
    0.555
    667
    62
    159
    27
    1
    327
    0.392
    152
    147
    155
    15
    9
    5
    2
    0
    7
    0
    589
    2017
    160
    39
    119
    0.288
    91
    0.924
    4.2
    0.375
    0.549
    645
    70
    140
    28
    0
    305
    0.388
    148
    149
    155
    15
    12
    7
    1
    1
    7
    0
    556
    2018
    133
    37
    97
    0.256
    70
    0.85
    2.9
    0.342
    0.509
    591
    55
    122
    18
    1
    264
    0.36
    132
    135
    144
    15
    14
    5
    1
    0
    3
    0
    519
    2019
    141
    41
    108
    0.311
    81
    1.031
    4.4
    0.392
    0.639
    521
    56
    131
    26
    0
    290
    0.418
    165
    168
    120
    14
    7
    8
    0
    1
    3
    0
    454
    2020
    56
    16
    33
    0.303
    33
    0.992
    1.8
    0.397
    0.595
    214
    25
    58
    6
    0
    110
    0.416
    168
    171
    53
    8
    4
    5
    0
    0
    0
    0
    185
    2021
    136
    32
    86
    0.265
    79
    0.832
    2.5
    0.334
    0.497
    584
    51
    126
    21
    1
    255
    0.353
    127
    129
    140
    14
    7
    10
    3
    0
    9
    0
    513
    2022
    105
    10
    64
    0.234
    50
    0.651
    0.1
    0.313
    0.337
    507
    49
    119
    16
    0
    151
    0.301
    92
    89
    124
    16
    4
    1
    4
    0
    3
    0
    448
    2023
    35
    5
    23
    0.245
    9
    0.681
    -0.4
    0.283
    0.399
    152
    6
    46
    5
    1
    57
    0.297
    81
    86
    49
    2
    2
    1
    1
    0
    1
    0
    143