Tổng hợp thành tích và thống kê của Omar Vizquel

Omar Vizquel ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 2.968 trận. Với BA 0,272, OPS 0,688, HR 80, và WAR 45.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.245 mọi thời đại về HR và 263 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Omar Vizquel

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Omar Vizquel qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Omar Vizquel
    TênOmar Vizquel
    Ngày sinh24 tháng 4, 1967
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Omar Vizquel ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 2.968 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.968 (Hạng 13)
    AB10.586 (Hạng 18)
    H2.877 (Hạng 44)
    BA0,272 (Hạng 3.251)
    2B456 (Hạng 104)
    3B77 (Hạng 307)
    HR80 (Hạng 1.245)
    RBI951 (Hạng 353)
    R1445 (Hạng 83)
    BB1028 (Hạng )
    OBP0,336 (Hạng 3.474)
    SLG0,352 (Hạng 5.690)
    OPS0,688 (Hạng 4.835)
    SB404 (Hạng 72)
    SO1.087 (Hạng 305)
    GIDP207 (Hạng 95)
    CS167 (Hạng 19)
    Rbat+82 (Hạng 6.189)
    WAR45.5 (Hạng 263)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Omar Vizquel đã ra sân 60 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G60
    AB153
    H36
    BA0,235
    2B5
    3B1
    HR0
    RBI7
    R13
    BB7
    OBP0,265
    SLG0,281
    OPS0,546
    SB3
    SO17
    GIDP5
    CS2
    Rbat+41
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Omar Vizquel theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 14 HR
    • H cao nhất: 1999, 191 H
    • RBI cao nhất: 2002, 72 RBI
    • SB cao nhất: 1997, 43 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,333
    • OBP cao nhất: 1999, 0,397
    • SLG cao nhất: 1999, 0,436
    • OPS cao nhất: 1999, 0,833
    • WAR cao nhất: 1999, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Omar Vizquel đã thi đấu tổng cộng 57 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,327, SLG 0,316, và OPS 0,643. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 57 H, 20 RBI, và 23 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Omar Vizquel

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    85
    1
    20
    0.22
    45
    0.534
    0.7
    0.273
    0.261
    431
    28
    40
    7
    3
    101
    0.262
    49
    50
    143
    6
    1
    0
    1
    4
    2
    13
    387
    1990
    63
    2
    18
    0.247
    19
    0.593
    1.5
    0.295
    0.298
    285
    18
    22
    3
    2
    76
    0.284
    61
    67
    81
    7
    0
    0
    4
    1
    2
    10
    255
    1991
    98
    1
    41
    0.23
    42
    0.595
    2.1
    0.302
    0.293
    482
    45
    37
    16
    4
    125
    0.289
    66
    66
    142
    8
    0
    0
    7
    2
    3
    8
    426
    1992
    142
    0
    21
    0.294
    49
    0.692
    3.5
    0.34
    0.352
    527
    32
    38
    20
    4
    170
    0.323
    96
    95
    136
    14
    2
    0
    15
    13
    1
    9
    483
    1993
    143
    2
    31
    0.255
    68
    0.618
    2.6
    0.319
    0.298
    630
    50
    71
    14
    2
    167
    0.298
    72
    67
    158
    7
    4
    2
    12
    14
    3
    13
    560
    1994
    78
    1
    33
    0.273
    39
    0.65
    0.8
    0.325
    0.325
    322
    23
    23
    10
    1
    93
    0.31
    71
    71
    69
    4
    0
    0
    13
    4
    2
    11
    286
    1995
    144
    6
    56
    0.266
    87
    0.684
    1.5
    0.333
    0.351
    622
    59
    59
    28
    0
    190
    0.32
    77
    78
    136
    4
    1
    0
    29
    11
    10
    10
    542
    1996
    161
    9
    64
    0.297
    98
    0.779
    3.3
    0.362
    0.417
    623
    56
    42
    36
    1
    226
    0.359
    100
    98
    151
    10
    4
    0
    35
    9
    9
    12
    542
    1997
    158
    5
    49
    0.28
    89
    0.715
    3.5
    0.347
    0.368
    642
    57
    58
    23
    6
    208
    0.347
    93
    85
    153
    16
    2
    1
    43
    12
    2
    16
    565
    1998
    166
    2
    50
    0.288
    86
    0.73
    3.4
    0.358
    0.372
    660
    62
    64
    30
    6
    214
    0.338
    87
    89
    151
    10
    4
    1
    37
    12
    6
    12
    576
    1999
    191
    5
    66
    0.333
    112
    0.833
    6
    0.397
    0.436
    664
    65
    50
    36
    4
    250
    0.389
    116
    111
    144
    8
    1
    0
    42
    9
    7
    17
    574
    2000
    176
    7
    66
    0.287
    101
    0.753
    2.8
    0.377
    0.375
    717
    87
    72
    27
    3
    230
    0.355
    98
    92
    156
    13
    5
    0
    22
    10
    5
    7
    613
    2001
    156
    2
    50
    0.255
    84
    0.657
    -0.2
    0.323
    0.334
    693
    61
    72
    26
    8
    204
    0.297
    70
    75
    155
    14
    2
    0
    13
    9
    4
    15
    611
    2002
    160
    14
    72
    0.275
    85
    0.759
    3
    0.341
    0.418
    663
    56
    64
    31
    5
    243
    0.332
    100
    104
    151
    7
    8
    3
    18
    10
    10
    7
    582
    2003
    61
    2
    19
    0.244
    43
    0.657
    2
    0.321
    0.336
    285
    29
    20
    13
    2
    84
    0.314
    85
    78
    64
    11
    0
    0
    8
    3
    1
    5
    250
    2004
    165
    7
    59
    0.291
    82
    0.741
    4
    0.353
    0.388
    651
    57
    62
    28
    3
    220
    0.347
    107
    99
    148
    12
    1
    0
    19
    6
    6
    20
    567
    2005
    154
    3
    45
    0.271
    66
    0.691
    1.5
    0.341
    0.35
    651
    56
    58
    28
    4
    199
    0.324
    84
    82
    152
    10
    5
    0
    24
    10
    2
    20
    568
    2006
    171
    4
    58
    0.295
    88
    0.749
    2.9
    0.361
    0.389
    659
    56
    51
    22
    10
    225
    0.339
    93
    93
    153
    13
    6
    3
    24
    7
    5
    13
    579
    2007
    126
    4
    51
    0.246
    54
    0.621
    0.7
    0.305
    0.316
    575
    44
    48
    18
    3
    162
    0.28
    51
    61
    145
    14
    1
    6
    14
    6
    3
    14
    513
    2008
    59
    0
    23
    0.222
    24
    0.55
    -0.5
    0.283
    0.267
    300
    24
    29
    10
    1
    71
    0.243
    25
    45
    92
    4
    0
    9
    5
    4
    3
    7
    266