Tổng hợp thành tích và thống kê của Orlando Cepeda

Orlando Cepeda ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.124 trận. Với BA 0,297, OPS 0,849, HR 379, và WAR 50.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 74 mọi thời đại về HR và 204 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Orlando Cepeda

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Orlando Cepeda qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Orlando Cepeda
    TênOrlando Cepeda
    Ngày sinh17 tháng 9, 1937
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Orlando Cepeda ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.124 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.124 (Hạng 182)
    AB7.927 (Hạng 160)
    H2.351 (Hạng 138)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B417 (Hạng 164)
    3B27 (Hạng 1.605)
    HR379 (Hạng 74)
    RBI1365 (Hạng 87)
    R1131 (Hạng 235)
    BB588 (Hạng )
    OBP0,350 (Hạng 2.514)
    SLG0,499 (Hạng 834)
    OPS0,849 (Hạng 930)
    SB142 (Hạng 601)
    SO1.169 (Hạng 245)
    GIDP218 (Hạng 79)
    CS80 (Hạng 253)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR50.2 (Hạng 204)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Trong mùa giải 1974, Orlando Cepeda đã ra sân 33 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G33
    AB107
    H23
    BA0,215
    2B5
    3B0
    HR1
    RBI18
    R3
    BB9
    OBP0,282
    SLG0,290
    OPS0,572
    SB1
    SO16
    GIDP5
    Rbat+58
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Orlando Cepeda theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1961, 46 HR
    • H cao nhất: 1959, 192 H
    • RBI cao nhất: 1961, 142 RBI
    • SB cao nhất: 1959, 23 SB
    • BA cao nhất: 1967, 0,325
    • OBP cao nhất: 1967, 0,399
    • SLG cao nhất: 1961, 0,609
    • OPS cao nhất: 1961, 0,970
    • WAR cao nhất: 1967, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Orlando Cepeda đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,207, OBP 0,242, SLG 0,368, và OPS 0,610. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 18 H, 12 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Orlando Cepeda

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1958
    188
    25
    96
    0.312
    88
    0.854
    3
    0.342
    0.512
    644
    29
    84
    38
    4
    309
    0.377
    127
    125
    148
    18
    3
    7
    15
    11
    9
    0
    603
    1959
    192
    27
    105
    0.317
    92
    0.878
    3.8
    0.355
    0.522
    648
    33
    100
    35
    4
    316
    0.395
    138
    134
    151
    10
    5
    10
    23
    9
    4
    0
    605
    1960
    169
    24
    96
    0.297
    81
    0.84
    4.3
    0.343
    0.497
    615
    34
    91
    36
    3
    283
    0.385
    140
    134
    151
    11
    8
    9
    15
    6
    4
    0
    569
    1961
    182
    46
    142
    0.311
    105
    0.97
    5.7
    0.362
    0.609
    637
    39
    91
    28
    4
    356
    0.422
    161
    157
    152
    21
    9
    11
    12
    8
    3
    0
    585
    1962
    191
    35
    114
    0.306
    105
    0.865
    3.3
    0.347
    0.518
    677
    37
    97
    26
    1
    324
    0.389
    130
    130
    162
    16
    6
    8
    10
    4
    7
    1
    625
    1963
    183
    34
    97
    0.316
    100
    0.929
    5.6
    0.366
    0.563
    629
    37
    70
    33
    4
    326
    0.425
    174
    165
    156
    18
    10
    11
    8
    3
    3
    0
    579
    1964
    161
    31
    97
    0.304
    75
    0.9
    4.5
    0.361
    0.539
    588
    43
    83
    27
    2
    285
    0.409
    155
    148
    142
    13
    8
    7
    9
    4
    7
    0
    529
    1965
    6
    1
    5
    0.176
    1
    0.519
    -0.2
    0.225
    0.294
    40
    3
    9
    1
    0
    10
    0.217
    13
    44
    33
    1
    0
    1
    0
    0
    3
    0
    34
    1966
    151
    20
    73
    0.301
    70
    0.834
    2.7
    0.361
    0.473
    563
    38
    79
    26
    0
    237
    0.367
    129
    130
    142
    12
    14
    12
    9
    9
    9
    1
    501
    1967
    183
    25
    111
    0.325
    91
    0.923
    6.8
    0.399
    0.524
    644
    62
    75
    37
    0
    295
    0.414
    167
    164
    151
    16
    12
    23
    11
    2
    7
    0
    563
    1968
    149
    16
    73
    0.248
    71
    0.685
    1.8
    0.306
    0.378
    656
    43
    96
    26
    2
    227
    0.322
    106
    106
    157
    13
    9
    13
    8
    6
    4
    0
    600
    1969
    147
    22
    88
    0.257
    74
    0.753
    3.2
    0.325
    0.428
    636
    55
    76
    28
    2
    245
    0.352
    109
    109
    154
    12
    5
    10
    12
    5
    3
    0
    573
    1970
    173
    34
    111
    0.305
    87
    0.908
    3.8
    0.365
    0.543
    627
    47
    75
    33
    0
    308
    0.401
    136
    136
    148
    15
    9
    11
    6
    5
    4
    0
    567
    1971
    69
    14
    44
    0.276
    31
    0.822
    0.6
    0.33
    0.492
    276
    22
    29
    10
    1
    123
    0.358
    120
    125
    71
    12
    0
    7
    3
    6
    4
    0
    250
    1972
    25
    4
    9
    0.287
    6
    0.8
    0.3
    0.34
    0.46
    94
    7
    17
    3
    0
    40
    0.36
    115
    119
    31
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    87
    1973
    159
    20
    86
    0.289
    51
    0.793
    1.5
    0.35
    0.444
    608
    50
    81
    25
    0
    244
    0.372
    120
    117
    142
    24
    3
    13
    0
    2
    3
    2
    550
    1974
    23
    1
    18
    0.215
    3
    0.572
    -0.5
    0.282
    0.29
    117
    9
    16
    5
    0
    31
    0.282
    58
    62
    33
    5
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    107