Tổng hợp thành tích và thống kê của Paul O'Neill

Paul O'Neill ra mắt MLB vào năm 1985 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.053 trận. Với BA 0,288, OPS 0,833, HR 281, và WAR 38.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 194 mọi thời đại về HR và 373 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Paul O'Neill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Paul O'Neill qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Paul O'Neill
    TênPaul O'Neill
    Ngày sinh25 tháng 2, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Paul O'Neill ra mắt MLB vào năm 1985 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.053 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.053 (Hạng 222)
    AB7.318 (Hạng 242)
    H2.105 (Hạng 235)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B451 (Hạng 107)
    3B21 (Hạng 2.039)
    HR281 (Hạng 194)
    RBI1269 (Hạng 131)
    R1041 (Hạng 318)
    BB892 (Hạng )
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,470 (Hạng 1.112)
    OPS0,833 (Hạng 1.055)
    SB141 (Hạng 610)
    SO1.166 (Hạng 250)
    GIDP221 (Hạng 71)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR38.9 (Hạng 373)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Paul O'Neill đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G137
    AB510
    H136
    BA0,267
    2B33
    3B1
    HR21
    RBI70
    R77
    BB48
    OBP0,330
    SLG0,459
    OPS0,789
    SB22
    SO59
    GIDP20
    CS3
    Rbat+101
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Paul O'Neill theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1991, 28 HR
    • H cao nhất: 1998, 191 H
    • RBI cao nhất: 1997, 117 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 22 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,359
    • OBP cao nhất: 1994, 0,460
    • SLG cao nhất: 1994, 0,603
    • OPS cao nhất: 1994, 1,064
    • WAR cao nhất: 1998, 5.8

    🎯 Thành tích postseason

    Paul O'Neill đã thi đấu tổng cộng 85 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,284, OBP 0,363, SLG 0,465, và OPS 0,828. Ngoài ra, anh ghi được 11 HR, 85 H, 39 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Paul O'Neill

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1985
    4
    0
    1
    0.333
    1
    0.75
    0
    0.333
    0.417
    12
    0
    2
    1
    0
    5
    0.336
    98
    106
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12
    1986
    0
    0
    0
    0
    0
    0.333
    0
    0.333
    0
    3
    1
    1
    0
    0
    0
    0.236
    25
    -1
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    1987
    41
    7
    28
    0.256
    24
    0.819
    0.6
    0.331
    0.488
    178
    18
    29
    14
    1
    78
    0.354
    105
    111
    84
    3
    0
    1
    2
    1
    0
    0
    160
    1988
    122
    16
    73
    0.252
    58
    0.72
    2.2
    0.306
    0.414
    533
    38
    65
    25
    3
    201
    0.331
    103
    102
    145
    7
    2
    5
    8
    6
    5
    3
    485
    1989
    118
    15
    74
    0.276
    49
    0.792
    2.6
    0.346
    0.446
    480
    46
    64
    24
    2
    191
    0.363
    120
    122
    117
    7
    2
    8
    20
    5
    4
    0
    428
    1990
    136
    16
    78
    0.27
    59
    0.761
    0.3
    0.339
    0.421
    564
    53
    103
    28
    0
    212
    0.33
    95
    105
    145
    12
    2
    13
    13
    11
    5
    1
    503
    1991
    136
    28
    91
    0.256
    71
    0.827
    4.9
    0.346
    0.481
    607
    73
    107
    36
    0
    256
    0.368
    124
    127
    152
    8
    1
    14
    12
    7
    1
    0
    532
    1992
    122
    14
    66
    0.246
    59
    0.719
    1.6
    0.346
    0.373
    584
    77
    85
    19
    1
    185
    0.334
    101
    101
    148
    10
    2
    15
    6
    3
    6
    3
    496
    1993
    155
    20
    75
    0.311
    71
    0.871
    2.9
    0.367
    0.504
    547
    44
    69
    34
    1
    251
    0.385
    134
    136
    141
    13
    2
    5
    2
    4
    3
    0
    498
    1994
    132
    21
    83
    0.359
    68
    1.064
    4.3
    0.46
    0.603
    443
    72
    56
    25
    1
    222
    0.457
    179
    177
    103
    16
    0
    13
    5
    4
    3
    0
    368
    1995
    138
    22
    96
    0.3
    82
    0.913
    2.8
    0.387
    0.526
    543
    71
    76
    30
    4
    242
    0.399
    136
    137
    127
    25
    1
    8
    1
    2
    11
    0
    460
    1996
    165
    19
    91
    0.302
    89
    0.885
    3.9
    0.411
    0.474
    660
    102
    76
    35
    1
    259
    0.397
    128
    123
    150
    21
    4
    8
    0
    1
    8
    0
    546
    1997
    179
    21
    117
    0.324
    89
    0.912
    2.4
    0.399
    0.514
    637
    75
    92
    42
    0
    284
    0.4
    139
    137
    149
    16
    0
    8
    10
    7
    9
    0
    553
    1998
    191
    24
    116
    0.317
    95
    0.882
    5.8
    0.372
    0.51
    672
    57
    103
    40
    2
    307
    0.397
    134
    130
    152
    22
    2
    2
    15
    1
    11
    0
    602
    1999
    170
    19
    110
    0.285
    70
    0.812
    2.8
    0.353
    0.459
    675
    66
    89
    39
    4
    274
    0.36
    108
    107
    153
    24
    2
    1
    11
    9
    10
    0
    597
    2000
    160
    18
    100
    0.283
    79
    0.76
    1.3
    0.336
    0.424
    628
    51
    90
    26
    0
    240
    0.335
    88
    92
    142
    17
    0
    2
    14
    9
    11
    0
    566
    2001
    136
    21
    70
    0.267
    77
    0.789
    0.5
    0.33
    0.459
    563
    48
    59
    33
    1
    234
    0.349
    101
    105
    137
    20
    2
    4
    22
    3
    3
    0
    510