Tổng hợp thành tích và thống kê của Pete Browning

Pete Browning ra mắt MLB vào năm 1882 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.183 trận. Với BA 0,341, OPS 0,870, HR 46, và WAR 40.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.904 mọi thời đại về HR và 341 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Pete Browning

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Pete Browning qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Pete Browning
    TênPete Browning
    Ngày sinh17 tháng 6, 1861
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1882

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Pete Browning ra mắt MLB vào năm 1882 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.183 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.183 (Hạng 1.297)
    AB4.820 (Hạng 906)
    H1.646 (Hạng 519)
    BA0,341 (Hạng 620)
    2B295 (Hạng 507)
    3B85 (Hạng 248)
    HR46 (Hạng 1.904)
    RBI659 (Hạng 760)
    R954 (Hạng 405)
    BB466 (Hạng 872)
    OBP0,403 (Hạng 846)
    SLG0,467 (Hạng 1.153)
    OPS0,870 (Hạng 786)
    SB258 (Hạng 226)
    SO245 (Hạng 2.893)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+150 (Hạng 735)
    WAR40.7 (Hạng 341)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1894)

    Trong mùa giải 1894, Pete Browning đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB9
    H3
    BA0,333
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI2
    R2
    BB1
    OBP0,400
    SLG0,333
    OPS0,733
    SB0
    SO0
    Rbat+96
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Pete Browning theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1885, 9 HR
    • H cao nhất: 1887, 220 H
    • RBI cao nhất: 1887, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1887, 103 SB
    • BA cao nhất: 1887, 0,402
    • OBP cao nhất: 1893, 0,466
    • SLG cao nhất: 1887, 0,547
    • OPS cao nhất: 1887, 1,011
    • WAR cao nhất: 1887, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Pete Browning chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Pete Browning

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1882
    109
    5
    0
    0.378
    67
    0.94
    4.5
    0.43
    0.51
    314
    26
    0
    17
    3
    147
    0.432
    189
    223
    69
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    288
    1883
    121
    4
    0
    0.338
    95
    0.842
    3.4
    0.378
    0.464
    381
    23
    0
    15
    9
    166
    0.383
    159
    179
    84
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    358
    1884
    150
    4
    47
    0.336
    101
    0.829
    3.8
    0.357
    0.472
    462
    13
    0
    33
    8
    211
    0.374
    154
    173
    103
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    447
    1885
    174
    9
    73
    0.362
    98
    0.923
    5.3
    0.393
    0.53
    506
    25
    0
    34
    10
    255
    0.422
    167
    190
    112
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    481
    1886
    159
    2
    68
    0.34
    86
    0.83
    2.3
    0.389
    0.441
    504
    30
    0
    29
    6
    206
    0.392
    140
    155
    112
    0
    7
    0
    26
    0
    0
    0
    467
    1887
    220
    4
    118
    0.402
    137
    1.011
    6
    0.464
    0.547
    610
    55
    39
    35
    16
    299
    0.477
    165
    177
    134
    0
    8
    0
    103
    0
    0
    0
    547
    1888
    120
    3
    72
    0.313
    58
    0.816
    2.6
    0.38
    0.436
    424
    37
    38
    22
    8
    167
    0.389
    151
    165
    99
    0
    4
    0
    36
    0
    0
    0
    383
    1889
    83
    2
    32
    0.256
    39
    0.691
    -0.2
    0.327
    0.364
    358
    34
    30
    19
    5
    118
    0.334
    100
    99
    83
    0
    0
    0
    21
    0
    0
    0
    324
    1890
    184
    5
    93
    0.373
    112
    0.976
    5.3
    0.459
    0.517
    571
    75
    36
    40
    8
    255
    0.458
    161
    169
    118
    0
    3
    0
    35
    0
    0
    0
    493
    1891
    133
    4
    61
    0.317
    64
    0.818
    3.2
    0.395
    0.422
    473
    51
    54
    24
    4
    177
    0.385
    134
    141
    105
    0
    3
    0
    16
    0
    0
    0
    419
    1892
    112
    3
    56
    0.292
    57
    0.759
    2.4
    0.376
    0.383
    436
    52
    33
    16
    5
    147
    0.368
    129
    132
    104
    0
    0
    0
    13
    0
    0
    0
    384
    1893
    78
    1
    37
    0.355
    38
    0.912
    2.1
    0.466
    0.445
    266
    44
    15
    11
    3
    98
    0.441
    154
    152
    57
    0
    2
    0
    8
    0
    0
    0
    220
    1894
    3
    0
    2
    0.333
    2
    0.733
    0
    0.4
    0.333
    10
    1
    0
    0
    0
    3
    0.377
    96
    80
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9