Tổng hợp thành tích và thống kê của Pete Rose

Pete Rose ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 3.562 trận. Với BA 0,303, OPS 0,784, HR 160, và WAR 79.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 546 mọi thời đại về HR và 41 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Pete Rose
TênPete Rose
Ngày sinh14 tháng 4, 1941
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Ra mắt MLB1963

Biến động thành tích theo mùa của Pete Rose

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Pete Rose qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Pete Rose ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 24 mùa giải với 3.562 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.562 (Hạng 1)
    AB14.053 (Hạng 1)
    H4.256 (Hạng 1)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B746 (Hạng 2)
    3B135 (Hạng 75)
    HR160 (Hạng 546)
    RBI1314 (Hạng 104)
    R2165 (Hạng 6)
    BB1566 (Hạng 14)
    OBP0,375 (Hạng 1.344)
    SLG0,409 (Hạng 2.755)
    OPS0,784 (Hạng 1.820)
    SB198 (Hạng 370)
    SO1.143 (Hạng 257)
    GIDP247 (Hạng 41)
    CS149 (Hạng 26)
    Rbat+122 (Hạng 1.515)
    WAR79.7 (Hạng 41)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)

    Trong mùa giải 1986, Pete Rose đã ra sân 72 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G72
    AB237
    H52
    BA0,219
    2B8
    3B2
    HR0
    RBI25
    R15
    BB30
    OBP0,316
    SLG0,270
    OPS0,586
    SB3
    SO31
    GIDP2
    Rbat+60
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Pete Rose theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1966, 16 HR
    • H cao nhất: 1973, 230 H
    • RBI cao nhất: 1969, 82 RBI
    • SB cao nhất: 1979, 20 SB
    • BA cao nhất: 1969, 0,348
    • OBP cao nhất: 1969, 0,428
    • SLG cao nhất: 1969, 0,512
    • OPS cao nhất: 1969, 0,940
    • WAR cao nhất: 1973, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Pete Rose đã thi đấu tổng cộng 67 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,321, OBP 0,388, SLG 0,440, và OPS 0,828. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 86 H, 22 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Pete Rose

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1963
    170
    6
    41
    0.273
    101
    0.705
    2.4
    0.334
    0.371
    696
    55
    72
    25
    9
    231
    0.328
    102
    101
    157
    8
    5
    0
    13
    15
    6
    6
    623
    1964
    139
    4
    34
    0.269
    64
    0.645
    1.3
    0.319
    0.326
    558
    36
    51
    13
    2
    168
    0.306
    83
    80
    136
    6
    2
    0
    4
    10
    1
    3
    516
    1965
    209
    11
    81
    0.312
    117
    0.828
    5.6
    0.382
    0.446
    757
    69
    76
    35
    11
    299
    0.385
    134
    127
    162
    10
    8
    2
    8
    3
    2
    8
    670
    1966
    205
    16
    70
    0.313
    97
    0.811
    4.1
    0.351
    0.46
    701
    37
    61
    38
    5
    301
    0.365
    119
    115
    156
    12
    1
    3
    4
    9
    1
    7
    654
    1967
    176
    12
    76
    0.301
    86
    0.808
    4.8
    0.364
    0.444
    650
    56
    66
    32
    8
    260
    0.381
    131
    120
    148
    9
    3
    9
    11
    6
    2
    1
    585
    1968
    210
    10
    49
    0.335
    94
    0.861
    5.5
    0.391
    0.47
    692
    56
    76
    42
    6
    294
    0.39
    156
    152
    149
    11
    4
    15
    3
    7
    4
    2
    626
    1969
    218
    16
    82
    0.348
    120
    0.94
    6.6
    0.428
    0.512
    731
    88
    65
    33
    11
    321
    0.425
    163
    158
    156
    13
    5
    18
    7
    10
    6
    2
    627
    1970
    205
    15
    52
    0.316
    120
    0.855
    4.8
    0.385
    0.47
    730
    73
    64
    37
    9
    305
    0.396
    132
    125
    159
    7
    2
    10
    12
    7
    4
    0
    649
    1971
    192
    13
    44
    0.304
    86
    0.793
    5.1
    0.373
    0.421
    709
    68
    50
    27
    4
    266
    0.371
    136
    130
    160
    9
    3
    15
    13
    9
    3
    1
    632
    1972
    198
    6
    57
    0.307
    107
    0.799
    6.1
    0.382
    0.417
    731
    73
    46
    31
    11
    269
    0.373
    136
    134
    154
    7
    7
    4
    10
    3
    2
    2
    645
    1973
    230
    5
    64
    0.338
    115
    0.838
    8.3
    0.401
    0.437
    752
    65
    42
    36
    8
    297
    0.402
    154
    138
    160
    14
    6
    6
    10
    7
    0
    1
    680
    1974
    185
    3
    51
    0.284
    110
    0.773
    5.9
    0.385
    0.388
    771
    106
    54
    45
    7
    253
    0.368
    123
    118
    163
    9
    5
    14
    2
    4
    6
    1
    652
    1975
    210
    7
    74
    0.317
    112
    0.838
    4.1
    0.406
    0.432
    764
    89
    50
    47
    4
    286
    0.392
    135
    132
    162
    13
    11
    8
    0
    1
    1
    1
    662
    1976
    215
    10
    63
    0.323
    130
    0.854
    7
    0.404
    0.45
    759
    86
    54
    42
    6
    299
    0.4
    145
    141
    162
    17
    6
    7
    9
    5
    2
    0
    665
    1977
    204
    9
    64
    0.311
    95
    0.809
    2.9
    0.377
    0.432
    732
    66
    42
    38
    7
    283
    0.373
    117
    115
    162
    9
    5
    7
    16
    4
    4
    1
    655
    1978
    198
    7
    52
    0.302
    103
    0.783
    3.4
    0.362
    0.421
    731
    62
    30
    51
    3
    276
    0.364
    123
    119
    159
    8
    3
    6
    13
    9
    7
    2
    655
    1979
    208
    4
    59
    0.331
    90
    0.848
    3.1
    0.418
    0.43
    732
    95
    32
    40
    5
    270
    0.392
    137
    130
    163
    18
    2
    10
    20
    11
    5
    0
    628
    1980
    185
    1
    64
    0.282
    95
    0.706
    -0.4
    0.352
    0.354
    739
    66
    33
    42
    1
    232
    0.334
    96
    94
    162
    13
    6
    5
    12
    8
    4
    4
    655
    1981
    140
    0
    33
    0.325
    73
    0.781
    1.7
    0.391
    0.39
    486
    46
    26
    18
    5
    168
    0.373
    126
    119
    107
    8
    3
    5
    4
    4
    3
    1
    431
    1982
    172
    3
    54
    0.271
    80
    0.683
    -1.1
    0.345
    0.338
    720
    66
    32
    25
    4
    214
    0.319
    88
    90
    162
    12
    7
    9
    8
    8
    3
    8
    634