Tổng hợp thành tích và thống kê của Rabbit Maranville

Rabbit Maranville ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.670 trận. Với BA 0,258, OPS 0,658, HR 28, và WAR 44.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.635 mọi thời đại về HR và 287 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rabbit Maranville

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rabbit Maranville qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rabbit Maranville
    TênRabbit Maranville
    Ngày sinh11 tháng 11, 1891
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1912

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rabbit Maranville ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.670 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.670 (Hạng 37)
    AB10.078 (Hạng 29)
    H2.605 (Hạng 82)
    BA0,258 (Hạng 4.835)
    2B380 (Hạng 243)
    3B177 (Hạng 19)
    HR28 (Hạng 2.635)
    RBI884 (Hạng 412)
    R1256 (Hạng 149)
    BB839 (Hạng )
    OBP0,318 (Hạng 5.505)
    SLG0,340 (Hạng 6.433)
    OPS0,658 (Hạng 6.172)
    SB291 (Hạng 179)
    SO756 (Hạng 700)
    GIDP21 (Hạng 2.898)
    CS150 (Hạng 25)
    Rbat+82 (Hạng 6.189)
    WAR44.3 (Hạng 287)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1935)

    Trong mùa giải 1935, Rabbit Maranville đã ra sân 23 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G23
    AB67
    H10
    BA0,149
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI5
    R3
    BB3
    OBP0,186
    SLG0,179
    OPS0,365
    SB0
    SO3
    GIDP4
    Rbat+3
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rabbit Maranville theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1919, 5 HR
    • H cao nhất: 1922, 198 H
    • RBI cao nhất: 1914, 78 RBI
    • SB cao nhất: 1916, 32 SB
    • BA cao nhất: 1918, 0,316
    • OBP cao nhất: 1918, 0,381
    • SLG cao nhất: 1924, 0,399
    • OPS cao nhất: 1918, 0,749
    • WAR cao nhất: 1916, 5.3

    🎯 Thành tích postseason

    Rabbit Maranville đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,308, OBP 0,379, SLG 0,346, và OPS 0,725. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 8 H, 3 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rabbit Maranville

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1912
    18
    0
    8
    0.209
    9
    0.524
    -0.3
    0.292
    0.233
    102
    9
    14
    2
    0
    20
    0.262
    42
    44
    26
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    5
    86
    1913
    141
    2
    48
    0.247
    68
    0.638
    1.8
    0.33
    0.308
    659
    68
    62
    13
    8
    176
    0.311
    85
    83
    143
    0
    3
    0
    25
    19
    0
    17
    571
    1914
    144
    4
    78
    0.246
    74
    0.632
    5
    0.306
    0.326
    664
    45
    56
    23
    6
    191
    0.309
    84
    85
    156
    0
    6
    0
    28
    0
    0
    27
    586
    1915
    124
    2
    43
    0.244
    51
    0.632
    3.7
    0.308
    0.324
    579
    45
    65
    23
    6
    165
    0.307
    92
    93
    149
    0
    2
    0
    18
    12
    0
    23
    509
    1916
    142
    4
    38
    0.235
    79
    0.62
    5.3
    0.296
    0.325
    680
    50
    69
    16
    13
    196
    0.304
    96
    95
    155
    0
    2
    0
    32
    15
    0
    24
    604
    1917
    146
    3
    43
    0.26
    69
    0.668
    4.5
    0.312
    0.357
    613
    40
    47
    19
    13
    200
    0.323
    111
    110
    142
    0
    2
    0
    27
    0
    0
    10
    561
    1918
    12
    0
    3
    0.316
    3
    0.749
    0.2
    0.381
    0.368
    42
    4
    0
    0
    1
    14
    0.37
    139
    134
    11
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    38
    1919
    128
    5
    43
    0.267
    44
    0.696
    4.2
    0.319
    0.377
    529
    36
    23
    18
    10
    181
    0.332
    117
    114
    131
    0
    1
    0
    12
    0
    0
    12
    480
    1920
    131
    1
    43
    0.266
    48
    0.676
    3
    0.305
    0.371
    534
    28
    24
    19
    15
    183
    0.32
    99
    99
    134
    0
    0
    0
    14
    11
    0
    13
    493
    1921
    180
    1
    70
    0.294
    90
    0.727
    4.2
    0.347
    0.379
    686
    47
    38
    25
    12
    232
    0.341
    90
    91
    153
    0
    3
    0
    25
    12
    0
    23
    612
    1922
    198
    0
    63
    0.295
    115
    0.733
    1.6
    0.355
    0.378
    747
    61
    43
    26
    15
    254
    0.345
    89
    88
    155
    0
    2
    0
    24
    13
    0
    12
    672
    1923
    161
    1
    41
    0.277
    78
    0.673
    2.4
    0.327
    0.346
    633
    42
    34
    19
    9
    201
    0.317
    75
    76
    141
    0
    1
    0
    14
    11
    0
    9
    581
    1924
    158
    2
    71
    0.266
    62
    0.706
    3.7
    0.307
    0.399
    640
    35
    53
    33
    20
    237
    0.318
    82
    86
    152
    0
    0
    1
    18
    14
    0
    11
    594
    1925
    62
    0
    23
    0.233
    37
    0.602
    0.1
    0.308
    0.293
    305
    29
    20
    10
    3
    78
    0.284
    51
    53
    75
    0
    0
    0
    6
    5
    0
    10
    266
    1926
    55
    0
    24
    0.235
    32
    0.624
    0.5
    0.312
    0.312
    266
    26
    24
    8
    5
    73
    0.298
    69
    70
    78
    0
    0
    0
    7
    4
    0
    6
    234
    1927
    7
    0
    0
    0.241
    0
    0.566
    0
    0.29
    0.276
    31
    2
    2
    1
    0
    8
    0.258
    34
    49
    9
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    29
    1928
    88
    1
    34
    0.24
    40
    0.652
    1.3
    0.31
    0.342
    413
    36
    27
    14
    10
    125
    0.304
    64
    68
    112
    0
    1
    1
    3
    3
    0
    9
    366
    1929
    159
    0
    55
    0.284
    87
    0.71
    2.8
    0.344
    0.366
    634
    47
    33
    26
    10
    205
    0.331
    81
    80
    146
    0
    4
    1
    13
    6
    0
    23
    560
    1930
    157
    2
    43
    0.281
    85
    0.711
    1.1
    0.344
    0.367
    628
    48
    23
    26
    8
    205
    0.326
    77
    74
    142
    0
    5
    0
    9
    9
    0
    17
    558
    1931
    146
    0
    33
    0.26
    69
    0.646
    1.2
    0.329
    0.317
    636
    56
    34
    22
    5
    178
    0.307
    80
    77
    145
    0
    2
    0
    9
    8
    0
    16
    562