Tổng hợp thành tích và thống kê của Red Schoendienst

Red Schoendienst ra mắt MLB vào năm 1945 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.216 trận. Với BA 0,289, OPS 0,724, HR 84, và WAR 44.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.199 mọi thời đại về HR và 281 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Red Schoendienst

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Red Schoendienst qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Red Schoendienst
    TênRed Schoendienst
    Ngày sinh2 tháng 2, 1923
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1945

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Red Schoendienst ra mắt MLB vào năm 1945 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.216 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.216 (Hạng 139)
    AB8.479 (Hạng 110)
    H2.449 (Hạng 118)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B427 (Hạng 149)
    3B78 (Hạng 299)
    HR84 (Hạng 1.199)
    RBI773 (Hạng 558)
    R1223 (Hạng 174)
    BB606 (Hạng )
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,387 (Hạng 3.778)
    OPS0,724 (Hạng 3.493)
    SB89 (Hạng 1.018)
    SO346 (Hạng 2.110)
    GIDP180 (Hạng 184)
    CS60 (Hạng 435)
    Rbat+94 (Hạng 4.371)
    WAR44.6 (Hạng 281)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1963)

    Trong mùa giải 1963, Red Schoendienst đã ra sân 6 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G6
    AB5
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO1
    GIDP0
    Rbat+-202

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Red Schoendienst theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1953, 15 HR
    • H cao nhất: 1957, 200 H
    • RBI cao nhất: 1953, 79 RBI
    • SB cao nhất: 1945, 26 SB
    • BA cao nhất: 1953, 0,342
    • OBP cao nhất: 1953, 0,405
    • SLG cao nhất: 1953, 0,502
    • OPS cao nhất: 1953, 0,907
    • WAR cao nhất: 1953, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    Red Schoendienst đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,267, OBP 0,290, SLG 0,367, và OPS 0,657. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 16 H, 1 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Red Schoendienst

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1945
    157
    1
    47
    0.278
    89
    0.648
    1.1
    0.305
    0.343
    597
    21
    17
    22
    6
    194
    0.311
    77
    78
    137
    6
    1
    1
    26
    7
    0
    10
    565
    1946
    170
    0
    34
    0.281
    94
    0.665
    2.7
    0.322
    0.343
    650
    37
    27
    28
    5
    208
    0.315
    85
    86
    142
    11
    0
    1
    12
    9
    0
    7
    606
    1947
    167
    3
    48
    0.253
    91
    0.636
    0.7
    0.304
    0.332
    711
    48
    27
    25
    9
    219
    0.292
    64
    66
    151
    16
    0
    4
    6
    8
    0
    3
    659
    1948
    111
    4
    36
    0.272
    64
    0.691
    1.4
    0.319
    0.373
    438
    28
    16
    21
    4
    152
    0.315
    80
    82
    119
    6
    0
    4
    1
    3
    0
    2
    408
    1949
    190
    3
    54
    0.297
    102
    0.707
    3.6
    0.351
    0.356
    702
    51
    18
    25
    2
    228
    0.333
    90
    87
    151
    10
    2
    1
    8
    3
    0
    9
    640
    1950
    177
    7
    63
    0.276
    81
    0.717
    2
    0.313
    0.403
    693
    33
    32
    43
    9
    259
    0.322
    83
    84
    153
    15
    2
    1
    3
    3
    0
    16
    642
    1951
    160
    6
    54
    0.289
    88
    0.74
    3.7
    0.335
    0.405
    602
    35
    23
    32
    7
    224
    0.337
    101
    98
    135
    13
    3
    0
    0
    1
    0
    11
    553
    1952
    188
    7
    67
    0.303
    91
    0.772
    5.4
    0.347
    0.424
    673
    42
    30
    40
    7
    263
    0.353
    117
    113
    152
    17
    0
    1
    9
    6
    0
    11
    620
    1953
    193
    15
    79
    0.342
    107
    0.907
    6.7
    0.405
    0.502
    627
    60
    23
    35
    5
    283
    0.416
    143
    135
    146
    19
    0
    0
    3
    3
    0
    3
    564
    1954
    192
    5
    79
    0.315
    98
    0.794
    4.7
    0.366
    0.428
    679
    54
    22
    38
    8
    261
    0.367
    109
    107
    148
    17
    1
    2
    4
    2
    9
    5
    610
    1955
    148
    11
    51
    0.268
    68
    0.711
    2.8
    0.335
    0.376
    615
    54
    28
    21
    3
    208
    0.324
    89
    90
    145
    9
    4
    5
    7
    7
    4
    0
    553
    1956
    147
    2
    29
    0.302
    61
    0.726
    2.1
    0.356
    0.37
    536
    41
    15
    21
    3
    180
    0.327
    97
    97
    132
    13
    2
    1
    1
    3
    3
    3
    487
    1957
    200
    15
    65
    0.309
    91
    0.795
    5.7
    0.344
    0.451
    695
    33
    15
    31
    8
    292
    0.364
    123
    116
    150
    10
    3
    1
    4
    4
    2
    8
    648
    1958
    112
    1
    24
    0.262
    47
    0.641
    1.7
    0.313
    0.328
    465
    31
    21
    23
    1
    140
    0.3
    75
    77
    106
    8
    1
    0
    3
    1
    1
    5
    427
    1959
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.2
    0
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -135
    -100
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    1960
    58
    1
    19
    0.257
    21
    0.63
    0.2
    0.311
    0.319
    246
    17
    13
    9
    1
    72
    0.299
    79
    80
    68
    3
    1
    4
    1
    0
    0
    2
    226
    1961
    36
    1
    12
    0.3
    9
    0.764
    0.2
    0.364
    0.4
    133
    12
    6
    9
    0
    48
    0.341
    87
    96
    72
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    1
    120
    1962
    43
    2
    12
    0.301
    21
    0.717
    0.1
    0.346
    0.371
    153
    9
    12
    4
    0
    53
    0.336
    82
    85
    98
    6
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    143
    1963
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -202
    -100
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    5