Tổng hợp thành tích và thống kê của Rob Refsnyder

  • 7 tháng 5, 2025

Rob Refsnyder ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 541 trận. Với BA 0,255, OPS 0,730, HR 33, và WAR 3.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.399 mọi thời đại về HR và 3.160 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Rob Refsnyder
TênRob Refsnyder
Ngày sinh26 tháng 3, 1991
Quốc tịch
Hàn Quốc
Vị tríOutfielder, Second Baseman and First Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Rob Refsnyder

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rob Refsnyder qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rob Refsnyder ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 541 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G541 (Hạng 3.279)
    AB1.345 (Hạng 3.542)
    H343 (Hạng 3.479)
    BA0,255 (Hạng 5.224)
    2B73 (Hạng 2.984)
    3B3 (Hạng 5.754)
    HR33 (Hạng 2.399)
    RBI154 (Hạng 3.414)
    R188 (Hạng 3.263)
    BB166 (Hạng 2737)
    OBP0,343 (Hạng 2.958)
    SLG0,387 (Hạng 3.803)
    OPS0,730 (Hạng 3.319)
    SB22 (Hạng 2.986)
    SO356 (Hạng 2.099)
    GIDP40 (Hạng 2.014)
    CS9 (Hạng 2.902)
    Rbat+103 (Hạng 3.183)
    WAR3.2 (Hạng 3.160)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Rob Refsnyder đã ra sân 70 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G70
    AB182
    H49
    BA0,269
    2B12
    3B0
    HR9
    RBI30
    R29
    BB24
    OBP0,354
    SLG0,484
    OPS0,838
    SB3
    SO54
    GIDP6
    Rbat+135
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rob Refsnyder theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 11 HR
    • H cao nhất: 2024, 77 H
    • RBI cao nhất: 2024, 40 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 7 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,307
    • OBP cao nhất: 2022, 0,384
    • SLG cao nhất: 2015, 0,512
    • OPS cao nhất: 2022, 0,881
    • WAR cao nhất: 2022, 1.2

    🎯 Thành tích postseason

    Rob Refsnyder đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0,111, SLG 0, và OPS 0,111. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rob Refsnyder

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    13
    2
    5
    0.302
    3
    0.859
    0.5
    0.348
    0.512
    47
    3
    7
    3
    0
    22
    0.374
    129
    132
    16
    3
    0
    1
    2
    0
    0
    0
    43
    2016
    38
    0
    12
    0.25
    25
    0.637
    -0.2
    0.328
    0.309
    175
    18
    30
    9
    0
    47
    0.301
    78
    73
    58
    5
    1
    2
    2
    1
    3
    0
    152
    2017
    15
    0
    0
    0.17
    8
    0.463
    -0.5
    0.247
    0.216
    98
    8
    17
    2
    1
    19
    0.233
    23
    25
    52
    2
    1
    1
    4
    1
    0
    0
    88
    2018
    14
    2
    5
    0.167
    10
    0.588
    -0.1
    0.314
    0.274
    103
    18
    26
    3
    0
    23
    0.266
    68
    66
    40
    5
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    84
    2020
    6
    0
    1
    0.2
    4
    0.498
    0
    0.265
    0.233
    34
    2
    11
    1
    0
    7
    0.228
    34
    40
    15
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    30
    2021
    34
    2
    12
    0.245
    21
    0.663
    -0.1
    0.325
    0.338
    157
    17
    40
    7
    0
    47
    0.297
    85
    86
    51
    4
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    139
    2022
    47
    6
    21
    0.307
    25
    0.881
    1.2
    0.384
    0.497
    177
    15
    46
    11
    0
    76
    0.385
    146
    143
    57
    1
    6
    0
    1
    1
    3
    0
    153
    2023
    50
    1
    28
    0.248
    31
    0.682
    0.4
    0.365
    0.317
    243
    33
    47
    9
    1
    64
    0.327
    98
    87
    89
    8
    5
    0
    7
    2
    1
    1
    202
    2024
    77
    11
    40
    0.283
    32
    0.83
    0.8
    0.359
    0.471
    307
    28
    78
    16
    1
    128
    0.354
    126
    129
    93
    6
    5
    2
    2
    2
    1
    0
    272
    2025
    49
    9
    30
    0.269
    29
    0.838
    1.2
    0.354
    0.484
    209
    24
    54
    12
    0
    88
    0.368
    135
    131
    70
    6
    1
    1
    3
    0
    2
    0
    182