Tổng hợp thành tích và thống kê của Roberto Alomar

Roberto Alomar ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.379 trận. Với BA 0,300, OPS 0,814, HR 210, và WAR 67.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 344 mọi thời đại về HR và 89 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Roberto Alomar

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Roberto Alomar qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Roberto Alomar
    TênRoberto Alomar
    Ngày sinh5 tháng 2, 1968
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Roberto Alomar ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.379 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.379 (Hạng 95)
    AB9.073 (Hạng 71)
    H2.724 (Hạng 63)
    BA0,300 (Hạng 1.439)
    2B504 (Hạng 62)
    3B80 (Hạng 281)
    HR210 (Hạng 344)
    RBI1134 (Hạng 200)
    R1508 (Hạng 71)
    BB1032 (Hạng )
    OBP0,371 (Hạng 1.498)
    SLG0,443 (Hạng 1.649)
    OPS0,814 (Hạng 1.324)
    SB474 (Hạng 44)
    SO1.140 (Hạng 262)
    GIDP206 (Hạng 99)
    CS114 (Hạng 86)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR67.2 (Hạng 89)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Roberto Alomar đã ra sân 56 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G56
    AB171
    H45
    BA0,263
    2B6
    3B2
    HR4
    RBI24
    R18
    BB14
    OBP0,321
    SLG0,392
    OPS0,713
    SB0
    SO31
    GIDP4
    CS2
    Rbat+76
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Roberto Alomar theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 24 HR
    • H cao nhất: 1996, 193 H
    • RBI cao nhất: 1999, 120 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 55 SB
    • BA cao nhất: 2001, 0,336
    • OBP cao nhất: 1999, 0,422
    • SLG cao nhất: 2001, 0,541
    • OPS cao nhất: 2001, 0,956
    • WAR cao nhất: 1999, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Roberto Alomar đã thi đấu tổng cộng 58 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,313, OBP 0,381, SLG 0,443, và OPS 0,824. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 72 H, 33 RBI, và 20 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Roberto Alomar

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1988
    145
    9
    41
    0.266
    84
    0.709
    4.4
    0.328
    0.382
    611
    47
    83
    24
    6
    208
    0.338
    108
    105
    143
    15
    3
    5
    24
    6
    0
    16
    545
    1989
    184
    7
    56
    0.295
    82
    0.723
    4.5
    0.347
    0.376
    702
    53
    76
    27
    1
    234
    0.354
    118
    107
    158
    10
    1
    4
    42
    17
    8
    17
    623
    1990
    168
    6
    60
    0.287
    80
    0.721
    3.4
    0.34
    0.381
    646
    48
    72
    27
    5
    223
    0.341
    101
    98
    147
    16
    2
    1
    24
    7
    5
    5
    586
    1991
    188
    9
    69
    0.295
    88
    0.791
    4.6
    0.354
    0.436
    719
    57
    86
    41
    11
    278
    0.376
    118
    115
    161
    5
    4
    3
    53
    11
    5
    16
    637
    1992
    177
    8
    76
    0.31
    105
    0.832
    6.6
    0.405
    0.427
    671
    87
    52
    27
    8
    244
    0.403
    137
    130
    152
    8
    5
    5
    49
    9
    2
    6
    571
    1993
    192
    17
    93
    0.326
    109
    0.9
    6.1
    0.408
    0.492
    683
    80
    67
    35
    6
    290
    0.417
    145
    141
    153
    13
    5
    5
    55
    15
    5
    4
    589
    1994
    120
    8
    38
    0.306
    78
    0.838
    2.3
    0.386
    0.452
    455
    51
    41
    25
    4
    177
    0.388
    125
    116
    107
    14
    2
    2
    19
    8
    3
    7
    392
    1995
    155
    13
    66
    0.3
    71
    0.803
    2.7
    0.354
    0.449
    577
    47
    45
    24
    7
    232
    0.37
    108
    109
    130
    16
    0
    3
    30
    3
    7
    6
    517
    1996
    193
    22
    94
    0.328
    132
    0.938
    5.3
    0.411
    0.527
    699
    90
    65
    43
    4
    310
    0.409
    136
    136
    153
    14
    1
    10
    17
    6
    12
    8
    588
    1997
    137
    14
    60
    0.333
    64
    0.89
    3.4
    0.39
    0.5
    469
    40
    43
    23
    2
    206
    0.39
    133
    134
    112
    10
    3
    2
    9
    3
    7
    7
    412
    1998
    166
    14
    56
    0.282
    86
    0.765
    3.8
    0.347
    0.418
    657
    59
    70
    36
    1
    246
    0.348
    100
    100
    147
    11
    2
    3
    18
    5
    5
    3
    588
    1999
    182
    24
    120
    0.323
    138
    0.955
    7.4
    0.422
    0.533
    694
    99
    96
    40
    3
    300
    0.428
    142
    140
    159
    13
    7
    3
    37
    6
    13
    12
    563
    2000
    189
    19
    89
    0.31
    111
    0.853
    5.6
    0.378
    0.475
    697
    64
    82
    40
    2
    290
    0.394
    118
    114
    155
    19
    6
    4
    39
    4
    6
    11
    610
    2001
    193
    20
    100
    0.336
    113
    0.956
    7.3
    0.415
    0.541
    677
    80
    71
    34
    12
    311
    0.421
    154
    150
    157
    9
    4
    5
    30
    6
    9
    9
    575
    2002
    157
    11
    53
    0.266
    73
    0.708
    0.6
    0.331
    0.376
    655
    57
    83
    24
    4
    222
    0.331
    93
    90
    149
    12
    1
    4
    16
    4
    1
    6
    590
    2003
    133
    5
    39
    0.258
    76
    0.682
    -0.1
    0.333
    0.349
    598
    59
    77
    28
    2
    180
    0.322
    84
    80
    140
    17
    3
    3
    12
    2
    8
    12
    516
    2004
    45
    4
    24
    0.263
    18
    0.713
    -0.7
    0.321
    0.392
    190
    14
    31
    6
    2
    67
    0.312
    76
    81
    56
    4
    1
    0
    0
    2
    1
    3
    171