Tổng hợp thành tích và thống kê của Robinson Canó

Robinson Canó ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.267 trận. Với BA 0,301, OPS 0,839, HR 335, và WAR 68.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 116 mọi thời đại về HR và 77 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Robinson Canó

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Robinson Canó qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Robinson Canó
    TênRobinson Canó
    Ngày sinh22 tháng 10, 1982
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Robinson Canó ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.267 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.267 (Hạng 124)
    AB8.773 (Hạng 89)
    H2.639 (Hạng 80)
    BA0,301 (Hạng 1.412)
    2B572 (Hạng 27)
    3B33 (Hạng 1.276)
    HR335 (Hạng 116)
    RBI1306 (Hạng 113)
    R1262 (Hạng 144)
    BB620 (Hạng )
    OBP0,351 (Hạng 2.447)
    SLG0,488 (Hạng 895)
    OPS0,839 (Hạng 1.006)
    SB51 (Hạng 1.685)
    SO1.214 (Hạng 216)
    GIDP286 (Hạng 17)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR68.6 (Hạng 77)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Trong mùa giải 2022, Robinson Canó đã ra sân 33 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G33
    AB100
    H15
    BA0,150
    2B1
    3B0
    HR1
    RBI4
    R5
    BB4
    OBP0,183
    SLG0,190
    OPS0,373
    SB0
    SO25
    GIDP2
    Rbat+2
    WAR−1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Robinson Canó theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 39 HR
    • H cao nhất: 2009, 204 H
    • RBI cao nhất: 2011, 118 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 10 SB
    • BA cao nhất: 2006, 0,342
    • OBP cao nhất: 2013, 0,383
    • SLG cao nhất: 2012, 0,550
    • OPS cao nhất: 2012, 0,929
    • WAR cao nhất: 2012, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Robinson Canó đã thi đấu tổng cộng 51 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,267, SLG 0,419, và OPS 0,686. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 45 H, 33 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Robinson Canó

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2005
    155
    14
    62
    0.297
    78
    0.778
    0.8
    0.32
    0.458
    551
    16
    68
    34
    4
    239
    0.346
    110
    106
    132
    16
    3
    1
    1
    3
    3
    7
    522
    2006
    165
    15
    78
    0.342
    62
    0.89
    3.2
    0.365
    0.525
    508
    18
    54
    41
    1
    253
    0.386
    128
    126
    122
    19
    2
    3
    5
    2
    5
    1
    482
    2007
    189
    19
    97
    0.306
    93
    0.841
    6.7
    0.353
    0.488
    669
    39
    85
    41
    7
    301
    0.366
    117
    119
    160
    19
    8
    5
    4
    5
    4
    1
    617
    2008
    162
    14
    72
    0.271
    70
    0.715
    0.2
    0.305
    0.41
    634
    26
    65
    35
    3
    245
    0.316
    81
    86
    159
    18
    5
    3
    2
    4
    5
    1
    597
    2009
    204
    25
    85
    0.32
    103
    0.871
    4.5
    0.352
    0.52
    674
    30
    63
    48
    2
    331
    0.378
    124
    121
    161
    22
    3
    2
    5
    7
    4
    0
    637
    2010
    200
    29
    109
    0.319
    103
    0.914
    8.1
    0.381
    0.534
    696
    57
    77
    41
    3
    334
    0.399
    143
    141
    160
    19
    8
    14
    3
    2
    5
    0
    626
    2011
    188
    28
    118
    0.302
    104
    0.882
    5.8
    0.349
    0.533
    681
    38
    96
    46
    7
    332
    0.383
    133
    133
    159
    18
    12
    11
    8
    2
    8
    0
    623
    2012
    196
    33
    94
    0.313
    105
    0.929
    8.4
    0.379
    0.55
    697
    61
    96
    48
    1
    345
    0.401
    153
    148
    161
    22
    7
    10
    3
    2
    2
    0
    627
    2013
    190
    27
    107
    0.314
    81
    0.899
    6.6
    0.383
    0.516
    681
    65
    85
    41
    0
    312
    0.397
    153
    147
    160
    18
    6
    16
    7
    1
    5
    0
    605
    2014
    187
    14
    82
    0.314
    77
    0.836
    6.3
    0.382
    0.454
    665
    61
    68
    37
    2
    270
    0.367
    139
    142
    157
    19
    6
    20
    10
    3
    3
    0
    595
    2015
    179
    21
    79
    0.287
    82
    0.779
    3.8
    0.334
    0.446
    674
    43
    107
    34
    1
    278
    0.349
    127
    117
    156
    26
    3
    5
    2
    6
    4
    0
    624
    2016
    195
    39
    103
    0.298
    107
    0.882
    7.3
    0.35
    0.533
    715
    47
    100
    33
    2
    349
    0.372
    138
    138
    161
    18
    8
    8
    0
    1
    5
    0
    655
    2017
    166
    23
    97
    0.28
    79
    0.791
    3.1
    0.338
    0.453
    648
    49
    85
    33
    0
    268
    0.341
    113
    114
    150
    18
    4
    8
    1
    0
    3
    0
    592
    2018
    94
    10
    50
    0.303
    44
    0.845
    3.3
    0.374
    0.471
    348
    32
    47
    22
    0
    146
    0.371
    140
    136
    80
    9
    4
    2
    0
    0
    2
    0
    310
    2019
    100
    13
    39
    0.256
    46
    0.736
    0.7
    0.307
    0.428
    423
    25
    69
    28
    0
    167
    0.314
    92
    95
    107
    16
    5
    3
    0
    0
    3
    0
    390
    2020
    54
    10
    30
    0.316
    23
    0.896
    1.3
    0.352
    0.544
    182
    9
    24
    9
    0
    93
    0.387
    146
    143
    49
    7
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    171
    2022
    15
    1
    4
    0.15
    5
    0.373
    -1.5
    0.183
    0.19
    104
    4
    25
    1
    0
    19
    0.177
    2
    7
    33
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    100