Tổng hợp thành tích và thống kê của Rod Carew

Rod Carew ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.469 trận. Với BA 0,328, OPS 0,822, HR 92, và WAR 81.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.099 mọi thời đại về HR và 38 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rod Carew

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rod Carew qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rod Carew
    TênRod Carew
    Ngày sinh1 tháng 10, 1945
    Quốc tịch
    Panama
    Ra mắt MLB1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rod Carew ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.469 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.469 (Hạng 68)
    AB9.315 (Hạng 57)
    H3.053 (Hạng 28)
    BA0,328 (Hạng 959)
    2B445 (Hạng 114)
    3B112 (Hạng 122)
    HR92 (Hạng 1.099)
    RBI1015 (Hạng 289)
    R1424 (Hạng 87)
    BB1018 (Hạng )
    OBP0,393 (Hạng 1.038)
    SLG0,429 (Hạng 2.019)
    OPS0,822 (Hạng 1.211)
    SB353 (Hạng 109)
    SO1.028 (Hạng 357)
    GIDP216 (Hạng 83)
    CS187 (Hạng 9)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR81.3 (Hạng 38)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Trong mùa giải 1985, Rod Carew đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB443
    H124
    BA0,280
    2B17
    3B3
    HR2
    RBI39
    R69
    BB64
    OBP0,371
    SLG0,345
    OPS0,717
    SB5
    SO47
    GIDP8
    CS5
    Rbat+102
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rod Carew theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1975, 14 HR
    • H cao nhất: 1977, 239 H
    • RBI cao nhất: 1977, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 49 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,388
    • OBP cao nhất: 1977, 0,449
    • SLG cao nhất: 1977, 0,570
    • OPS cao nhất: 1977, 1,019
    • WAR cao nhất: 1977, 9.7

    🎯 Thành tích postseason

    Rod Carew đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,220, OBP 0,291, SLG 0,300, và OPS 0,591. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 1 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rod Carew

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1967
    150
    8
    51
    0.292
    66
    0.75
    2.8
    0.341
    0.409
    561
    37
    91
    22
    7
    210
    0.345
    115
    113
    137
    12
    2
    4
    5
    9
    1
    7
    514
    1968
    126
    1
    42
    0.273
    46
    0.659
    1.8
    0.312
    0.347
    492
    26
    71
    27
    2
    160
    0.323
    99
    95
    127
    11
    1
    1
    12
    4
    2
    2
    461
    1969
    152
    8
    56
    0.332
    79
    0.853
    5.5
    0.386
    0.467
    504
    37
    72
    30
    4
    214
    0.411
    148
    134
    123
    7
    3
    0
    19
    8
    0
    6
    458
    1970
    70
    4
    28
    0.366
    27
    0.93
    2.1
    0.407
    0.524
    204
    11
    28
    12
    3
    100
    0.422
    163
    152
    51
    1
    2
    0
    4
    6
    0
    0
    191
    1971
    177
    2
    48
    0.307
    88
    0.736
    2.4
    0.356
    0.38
    632
    45
    81
    16
    10
    219
    0.356
    116
    107
    147
    23
    1
    1
    6
    7
    3
    6
    577
    1972
    170
    0
    51
    0.318
    61
    0.749
    5.4
    0.369
    0.379
    591
    43
    60
    21
    6
    203
    0.359
    124
    119
    142
    11
    2
    9
    12
    6
    2
    9
    535
    1973
    203
    6
    62
    0.35
    98
    0.881
    7
    0.411
    0.471
    657
    62
    55
    30
    11
    273
    0.413
    147
    144
    149
    16
    2
    9
    41
    16
    6
    7
    580
    1974
    218
    3
    55
    0.364
    86
    0.879
    7.5
    0.433
    0.446
    690
    74
    49
    30
    5
    267
    0.422
    161
    150
    153
    17
    1
    9
    38
    16
    3
    13
    599
    1975
    192
    14
    80
    0.359
    89
    0.919
    7.9
    0.421
    0.497
    617
    64
    40
    24
    4
    266
    0.428
    158
    157
    143
    10
    1
    18
    35
    9
    10
    7
    535
    1976
    200
    9
    90
    0.331
    97
    0.858
    6.8
    0.395
    0.463
    687
    67
    52
    29
    12
    280
    0.408
    154
    148
    156
    12
    1
    14
    49
    22
    6
    8
    605
    1977
    239
    14
    100
    0.388
    128
    1.019
    9.7
    0.449
    0.57
    694
    69
    55
    38
    16
    351
    0.451
    181
    178
    155
    6
    3
    15
    23
    13
    5
    1
    616
    1978
    188
    5
    70
    0.333
    85
    0.853
    5
    0.411
    0.441
    651
    78
    62
    26
    10
    249
    0.396
    139
    139
    152
    18
    1
    19
    27
    7
    6
    2
    564
    1979
    130
    3
    44
    0.318
    78
    0.81
    2.6
    0.419
    0.391
    493
    73
    46
    15
    3
    160
    0.383
    132
    125
    110
    9
    0
    7
    18
    8
    3
    8
    409
    1980
    179
    3
    59
    0.331
    74
    0.833
    3.4
    0.396
    0.437
    612
    59
    38
    34
    7
    236
    0.386
    140
    132
    144
    15
    1
    7
    23
    15
    3
    9
    540
    1981
    111
    2
    21
    0.305
    57
    0.753
    3
    0.38
    0.374
    421
    45
    45
    17
    1
    136
    0.37
    133
    120
    93
    8
    0
    7
    16
    9
    2
    10
    364
    1982
    167
    3
    44
    0.319
    88
    0.799
    4.7
    0.396
    0.403
    612
    67
    49
    25
    5
    211
    0.362
    126
    121
    138
    9
    2
    5
    10
    17
    4
    16
    523
    1983
    160
    2
    44
    0.339
    66
    0.82
    2.3
    0.409
    0.411
    536
    57
    48
    24
    2
    194
    0.375
    132
    128
    129
    15
    1
    9
    6
    7
    3
    3
    472
    1984
    97
    3
    31
    0.295
    42
    0.72
    0.9
    0.367
    0.353
    378
    40
    39
    8
    1
    116
    0.337
    103
    102
    93
    8
    0
    1
    4
    3
    4
    5
    329
    1985
    124
    2
    39
    0.28
    69
    0.717
    0.5
    0.371
    0.345
    518
    64
    47
    17
    3
    153
    0.335
    102
    99
    127
    8
    1
    9
    5
    5
    1
    9
    443