Tổng hợp thành tích và thống kê của Rogers Hornsby

Rogers Hornsby ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.259 trận. Với BA 0,358, OPS 1,011, HR 301, và WAR 127.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 161 mọi thời đại về HR và 9 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rogers Hornsby

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rogers Hornsby qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rogers Hornsby
    TênRogers Hornsby
    Ngày sinh27 tháng 4, 1896
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1915

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rogers Hornsby ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.259 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.259 (Hạng 128)
    AB8.173 (Hạng 133)
    H2.930 (Hạng 40)
    BA0,358 (Hạng 566)
    2B541 (Hạng 38)
    3B169 (Hạng 25)
    HR301 (Hạng 161)
    RBI1584 (Hạng 42)
    R1579 (Hạng 54)
    BB1038 (Hạng )
    OBP0,434 (Hạng 663)
    SLG0,577 (Hạng 358)
    OPS1,011 (Hạng 332)
    SB135 (Hạng 642)
    SO679 (Hạng 847)
    GIDP3 (Hạng 5.546)
    CS81 (Hạng 246)
    Rbat+180 (Hạng 511)
    WAR127.1 (Hạng 9)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1937)

    Trong mùa giải 1937, Rogers Hornsby đã ra sân 20 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G20
    AB56
    H18
    BA0,321
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI11
    R7
    BB7
    OBP0,397
    SLG0,429
    OPS0,825
    SB0
    SO5
    Rbat+114
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rogers Hornsby theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 42 HR
    • H cao nhất: 1922, 250 H
    • RBI cao nhất: 1922, 152 RBI
    • SB cao nhất: 1916, 17 SB
    • BA cao nhất: 1924, 0,424
    • OBP cao nhất: 1924, 0,507
    • SLG cao nhất: 1925, 0,756
    • OPS cao nhất: 1925, 1,245
    • WAR cao nhất: 1924, 12.1

    🎯 Thành tích postseason

    Rogers Hornsby đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,288, SLG 0,327, và OPS 0,615. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 12 H, 5 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rogers Hornsby

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1915
    14
    0
    4
    0.246
    5
    0.552
    -0.4
    0.271
    0.281
    61
    2
    6
    2
    0
    16
    0.251
    61
    66
    18
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    2
    57
    1916
    155
    6
    65
    0.313
    63
    0.814
    4.9
    0.369
    0.444
    550
    40
    63
    17
    15
    220
    0.382
    154
    151
    139
    0
    4
    0
    17
    0
    0
    11
    495
    1917
    171
    8
    66
    0.327
    86
    0.868
    9.9
    0.385
    0.484
    589
    45
    34
    24
    17
    253
    0.411
    174
    169
    145
    0
    4
    0
    17
    0
    0
    17
    523
    1918
    117
    5
    60
    0.281
    51
    0.764
    5.4
    0.349
    0.416
    466
    40
    43
    19
    11
    173
    0.365
    138
    137
    115
    0
    3
    0
    8
    0
    0
    7
    416
    1919
    163
    8
    71
    0.318
    68
    0.814
    6.7
    0.384
    0.43
    577
    48
    41
    15
    9
    220
    0.385
    154
    150
    138
    0
    7
    0
    17
    0
    0
    10
    512
    1920
    218
    9
    94
    0.37
    96
    0.99
    9.6
    0.431
    0.559
    660
    60
    50
    44
    20
    329
    0.455
    190
    185
    149
    0
    3
    0
    12
    15
    0
    8
    589
    1921
    235
    21
    126
    0.397
    131
    1.097
    10.8
    0.458
    0.639
    674
    60
    48
    44
    18
    378
    0.488
    198
    191
    154
    0
    7
    0
    13
    13
    0
    15
    592
    1922
    250
    42
    152
    0.401
    141
    1.181
    10.1
    0.459
    0.722
    704
    65
    50
    46
    14
    450
    0.518
    210
    207
    154
    0
    1
    0
    17
    12
    0
    15
    623
    1923
    163
    17
    83
    0.384
    89
    1.086
    6.8
    0.459
    0.627
    487
    55
    29
    32
    10
    266
    0.485
    191
    188
    107
    0
    3
    0
    3
    7
    0
    5
    424
    1924
    227
    25
    94
    0.424
    121
    1.203
    12.1
    0.507
    0.696
    642
    89
    32
    43
    14
    373
    0.527
    232
    222
    143
    0
    2
    13
    5
    12
    0
    13
    536
    1925
    203
    39
    143
    0.403
    133
    1.245
    10.2
    0.489
    0.756
    606
    83
    39
    41
    10
    381
    0.534
    217
    210
    138
    0
    2
    8
    5
    3
    0
    16
    504
    1926
    167
    11
    93
    0.317
    96
    0.851
    4.4
    0.388
    0.463
    604
    61
    39
    34
    5
    244
    0.39
    127
    124
    134
    0
    0
    4
    3
    6
    0
    16
    527
    1927
    205
    26
    125
    0.361
    133
    1.035
    10.2
    0.448
    0.586
    684
    86
    38
    32
    9
    333
    0.466
    183
    175
    155
    0
    4
    7
    9
    6
    0
    26
    568
    1928
    188
    21
    94
    0.387
    99
    1.13
    8.9
    0.498
    0.632
    621
    107
    41
    42
    7
    307
    0.504
    214
    202
    140
    0
    1
    9
    5
    3
    0
    25
    486
    1929
    229
    39
    149
    0.38
    156
    1.139
    10.6
    0.459
    0.679
    712
    87
    65
    47
    8
    409
    0.493
    183
    178
    156
    0
    1
    5
    2
    0
    0
    22
    602
    1930
    32
    2
    18
    0.308
    15
    0.817
    0.4
    0.385
    0.433
    120
    12
    12
    5
    1
    45
    0.371
    99
    96
    42
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    3
    104
    1931
    118
    16
    90
    0.331
    64
    0.996
    5.2
    0.421
    0.574
    419
    56
    23
    37
    1
    205
    0.449
    170
    163
    100
    0
    0
    2
    1
    1
    0
    5
    357
    1932
    13
    1
    7
    0.224
    10
    0.667
    0
    0.357
    0.31
    70
    10
    4
    2
    0
    18
    0.309
    87
    81
    19
    0
    2
    1
    0
    1
    0
    0
    58
    1933
    30
    3
    23
    0.326
    11
    0.926
    0.9
    0.426
    0.5
    108
    14
    7
    7
    0
    46
    0.425
    161
    155
    57
    3
    2
    2
    1
    0
    0
    0
    92
    1934
    7
    1
    11
    0.304
    2
    1.006
    0.3
    0.484
    0.522
    31
    7
    4
    2
    0
    12
    0.444
    151
    152
    24
    0
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    23