Tổng hợp thành tích và thống kê của Ron Santo

Ron Santo ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.243 trận. Với BA 0,277, OPS 0,826, HR 342, và WAR 70.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 105 mọi thời đại về HR và 65 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ron Santo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ron Santo qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ron Santo
    TênRon Santo
    Ngày sinh25 tháng 2, 1940
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1960

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ron Santo ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.243 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.243 (Hạng 134)
    AB8.143 (Hạng 137)
    H2.254 (Hạng 169)
    BA0,277 (Hạng 2.747)
    2B365 (Hạng 274)
    3B67 (Hạng 434)
    HR342 (Hạng 105)
    RBI1331 (Hạng 98)
    R1138 (Hạng 231)
    BB1108 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,464 (Hạng 1.212)
    OPS0,826 (Hạng 1.170)
    SB35 (Hạng 2.237)
    SO1.343 (Hạng 142)
    GIDP256 (Hạng 34)
    CS41 (Hạng 816)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR70.5 (Hạng 65)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Trong mùa giải 1974, Ron Santo đã ra sân 117 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G117
    AB375
    H83
    BA0,221
    2B12
    3B1
    HR5
    RBI41
    R29
    BB37
    OBP0,293
    SLG0,299
    OPS0,591
    SB0
    SO72
    GIDP16
    CS2
    Rbat+64
    WAR−1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ron Santo theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1965, 33 HR
    • H cao nhất: 1963, 187 H
    • RBI cao nhất: 1969, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1963, 6 SB
    • BA cao nhất: 1964, 0,313
    • OBP cao nhất: 1966, 0,412
    • SLG cao nhất: 1964, 0,564
    • OPS cao nhất: 1964, 0,962
    • WAR cao nhất: 1967, 9.8

    🎯 Thành tích postseason

    Ron Santo chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ron Santo

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1960
    87
    9
    44
    0.251
    44
    0.72
    0.9
    0.311
    0.409
    382
    31
    44
    24
    2
    142
    0.334
    103
    97
    95
    9
    0
    5
    0
    3
    2
    2
    347
    1961
    164
    23
    83
    0.284
    84
    0.842
    3
    0.362
    0.479
    655
    73
    77
    32
    6
    277
    0.382
    127
    122
    154
    25
    0
    7
    2
    3
    3
    1
    578
    1962
    137
    17
    83
    0.227
    44
    0.659
    -0.1
    0.302
    0.358
    679
    65
    94
    20
    4
    216
    0.312
    71
    74
    162
    17
    2
    5
    4
    1
    5
    3
    604
    1963
    187
    25
    99
    0.297
    79
    0.82
    6.6
    0.339
    0.481
    687
    42
    92
    29
    6
    303
    0.371
    128
    128
    162
    17
    4
    7
    6
    4
    11
    0
    630
    1964
    185
    30
    114
    0.313
    94
    0.962
    8.9
    0.398
    0.564
    686
    86
    96
    33
    13
    334
    0.434
    173
    164
    161
    11
    2
    5
    3
    4
    6
    0
    592
    1965
    173
    33
    101
    0.285
    88
    0.888
    7.7
    0.378
    0.51
    704
    88
    109
    30
    4
    310
    0.402
    151
    146
    164
    12
    5
    7
    3
    1
    3
    0
    608
    1966
    175
    30
    94
    0.312
    93
    0.95
    8.9
    0.412
    0.538
    672
    95
    78
    21
    8
    302
    0.423
    169
    161
    155
    16
    6
    7
    4
    5
    8
    2
    561
    1967
    176
    31
    98
    0.3
    107
    0.906
    9.8
    0.395
    0.512
    697
    96
    103
    23
    4
    300
    0.411
    161
    153
    161
    17
    3
    9
    1
    5
    12
    0
    586
    1968
    142
    26
    98
    0.246
    86
    0.775
    6.4
    0.354
    0.421
    682
    96
    106
    17
    3
    243
    0.37
    137
    126
    162
    18
    3
    7
    3
    4
    5
    1
    577
    1969
    166
    29
    123
    0.289
    97
    0.869
    5.5
    0.384
    0.485
    687
    96
    97
    18
    4
    279
    0.398
    134
    131
    160
    21
    2
    7
    1
    3
    14
    0
    575
    1970
    148
    26
    114
    0.267
    83
    0.844
    4.2
    0.369
    0.476
    655
    92
    108
    30
    4
    264
    0.389
    120
    115
    154
    17
    1
    6
    2
    0
    6
    1
    555
    1971
    148
    21
    88
    0.267
    77
    0.778
    3.1
    0.354
    0.423
    642
    79
    95
    22
    1
    235
    0.365
    112
    109
    154
    20
    0
    8
    4
    0
    7
    1
    555
    1972
    140
    17
    74
    0.302
    68
    0.878
    4.9
    0.391
    0.487
    547
    69
    75
    25
    5
    226
    0.402
    146
    139
    133
    13
    4
    5
    1
    4
    8
    2
    464
    1973
    143
    20
    77
    0.267
    65
    0.788
    2.3
    0.348
    0.44
    604
    63
    97
    29
    2
    236
    0.368
    117
    112
    149
    27
    4
    8
    1
    2
    1
    0
    536
    1974
    83
    5
    41
    0.221
    29
    0.591
    -1.6
    0.293
    0.299
    418
    37
    72
    12
    1
    112
    0.283
    64
    69
    117
    16
    2
    1
    0
    2
    3
    0
    375