Tổng hợp thành tích và thống kê của Rusty Staub

Rusty Staub ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.951 trận. Với BA 0,279, OPS 0,793, HR 292, và WAR 45.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 170 mọi thời đại về HR và 256 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Rusty Staub

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Rusty Staub qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rusty Staub
    TênRusty Staub
    Ngày sinh1 tháng 4, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1963

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Rusty Staub ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.951 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.951 (Hạng 14)
    AB9.720 (Hạng 41)
    H2.716 (Hạng 65)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B499 (Hạng 66)
    3B47 (Hạng 791)
    HR292 (Hạng 170)
    RBI1466 (Hạng 60)
    R1189 (Hạng 192)
    BB1255 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,431 (Hạng 1.960)
    OPS0,793 (Hạng 1.667)
    SB47 (Hạng 1.800)
    SO888 (Hạng 512)
    GIDP297 (Hạng 12)
    CS33 (Hạng 1.060)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR45.9 (Hạng 256)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Trong mùa giải 1985, Rusty Staub đã ra sân 54 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G54
    AB45
    H12
    BA0,267
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI8
    R2
    BB10
    OBP0,400
    SLG0,400
    OPS0,800
    SB0
    SO4
    GIDP1
    Rbat+116
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Rusty Staub theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 30 HR
    • H cao nhất: 1971, 186 H
    • RBI cao nhất: 1978, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1970, 12 SB
    • BA cao nhất: 1967, 0,333
    • OBP cao nhất: 1969, 0,426
    • SLG cao nhất: 1969, 0,526
    • OPS cao nhất: 1969, 0,952
    • WAR cao nhất: 1970, 6.3

    🎯 Thành tích postseason

    Rusty Staub đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,341, OBP 0,413, SLG 0,683, và OPS 1,096. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 14 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Rusty Staub

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1963
    115
    6
    45
    0.224
    43
    0.617
    0.6
    0.309
    0.308
    585
    59
    58
    17
    4
    158
    0.295
    82
    84
    150
    10
    5
    8
    0
    0
    2
    6
    513
    1964
    63
    8
    35
    0.216
    26
    0.618
    -0.5
    0.272
    0.346
    320
    21
    31
    10
    2
    101
    0.282
    71
    78
    89
    6
    3
    4
    1
    1
    4
    0
    292
    1965
    105
    14
    63
    0.256
    43
    0.751
    1.6
    0.339
    0.412
    470
    52
    57
    20
    1
    169
    0.346
    120
    119
    131
    17
    2
    5
    3
    0
    5
    1
    410
    1966
    155
    13
    81
    0.28
    60
    0.756
    3.6
    0.345
    0.412
    628
    58
    61
    28
    3
    228
    0.348
    120
    116
    153
    13
    1
    13
    2
    1
    8
    7
    554
    1967
    182
    10
    74
    0.333
    71
    0.871
    5.1
    0.398
    0.473
    621
    60
    47
    44
    1
    258
    0.387
    154
    153
    149
    15
    3
    21
    0
    4
    6
    6
    546
    1968
    172
    6
    72
    0.291
    54
    0.761
    3.2
    0.373
    0.387
    682
    73
    57
    37
    1
    229
    0.351
    131
    132
    161
    11
    7
    24
    2
    0
    4
    7
    591
    1969
    166
    29
    79
    0.302
    89
    0.952
    6.2
    0.426
    0.526
    673
    110
    61
    26
    5
    289
    0.43
    170
    166
    158
    13
    9
    11
    3
    4
    1
    4
    549
    1970
    156
    30
    94
    0.274
    98
    0.891
    6.3
    0.394
    0.497
    699
    112
    93
    23
    7
    283
    0.402
    145
    139
    160
    7
    3
    11
    12
    11
    4
    11
    569
    1971
    186
    19
    97
    0.311
    94
    0.874
    6
    0.392
    0.482
    690
    74
    42
    34
    6
    289
    0.395
    149
    148
    162
    21
    9
    13
    9
    5
    5
    3
    599
    1972
    70
    9
    38
    0.293
    32
    0.824
    0.7
    0.372
    0.452
    278
    31
    13
    11
    0
    108
    0.374
    137
    137
    66
    5
    2
    7
    0
    1
    5
    1
    239
    1973
    163
    15
    76
    0.279
    77
    0.781
    2.1
    0.361
    0.421
    666
    74
    52
    36
    1
    246
    0.358
    118
    118
    152
    16
    3
    10
    1
    1
    3
    1
    585
    1974
    145
    19
    78
    0.258
    65
    0.754
    0.1
    0.347
    0.406
    649
    77
    39
    22
    2
    228
    0.355
    111
    112
    151
    21
    3
    12
    2
    1
    7
    1
    561
    1975
    162
    19
    105
    0.282
    93
    0.818
    3
    0.371
    0.448
    670
    77
    55
    30
    4
    257
    0.384
    135
    132
    155
    18
    9
    14
    2
    0
    9
    1
    574
    1976
    176
    15
    96
    0.299
    73
    0.818
    2.9
    0.386
    0.433
    690
    83
    49
    28
    3
    255
    0.39
    142
    137
    161
    23
    7
    11
    3
    1
    11
    0
    589
    1977
    173
    22
    101
    0.278
    84
    0.784
    0.9
    0.336
    0.448
    695
    59
    47
    34
    3
    279
    0.352
    104
    108
    158
    27
    1
    4
    1
    1
    10
    2
    623
    1978
    175
    24
    121
    0.273
    75
    0.782
    1.5
    0.347
    0.435
    734
    76
    35
    30
    1
    279
    0.357
    112
    117
    162
    24
    3
    5
    3
    1
    11
    2
    642
    1979
    81
    12
    54
    0.244
    41
    0.744
    0.3
    0.34
    0.404
    389
    46
    28
    15
    1
    134
    0.341
    97
    100
    106
    12
    5
    4
    1
    0
    5
    1
    332
    1980
    102
    9
    55
    0.3
    42
    0.828
    1.3
    0.37
    0.459
    388
    39
    18
    23
    2
    156
    0.372
    128
    130
    109
    16
    2
    3
    1
    1
    6
    1
    340
    1981
    51
    5
    21
    0.317
    9
    0.864
    1
    0.398
    0.466
    186
    22
    12
    9
    0
    75
    0.402
    152
    147
    70
    6
    1
    3
    1
    0
    2
    0
    161
    1982
    53
    3
    27
    0.242
    11
    0.633
    -0.6
    0.309
    0.324
    250
    24
    10
    9
    0
    71
    0.298
    75
    79
    112
    10
    0
    1
    0
    0
    6
    1
    219