Tổng hợp thành tích và thống kê của Sammy Sosa

Sammy Sosa ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.354 trận. Với BA 0,273, OPS 0,878, HR 609, và WAR 58.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9 mọi thời đại về HR và 134 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Sammy Sosa

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Sammy Sosa qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sammy Sosa
    TênSammy Sosa
    Ngày sinh12 tháng 11, 1968
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Sammy Sosa ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.354 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.354 (Hạng 101)
    AB8.813 (Hạng 87)
    H2.408 (Hạng 124)
    BA0,273 (Hạng 3.105)
    2B379 (Hạng 245)
    3B45 (Hạng 852)
    HR609 (Hạng 9)
    RBI1667 (Hạng 31)
    R1475 (Hạng 79)
    BB929 (Hạng )
    OBP0,344 (Hạng 2.886)
    SLG0,534 (Hạng 435)
    OPS0,878 (Hạng 753)
    SB234 (Hạng 274)
    SO2.306 (Hạng 4)
    GIDP202 (Hạng 107)
    CS107 (Hạng 108)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR58.6 (Hạng 134)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Sammy Sosa đã ra sân 114 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G114
    AB412
    H104
    BA0,252
    2B24
    3B1
    HR21
    RBI92
    R53
    BB34
    OBP0,311
    SLG0,468
    OPS0,779
    SB0
    SO112
    GIDP11
    Rbat+98
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Sammy Sosa theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1998, 66 HR
    • H cao nhất: 1998, 198 H
    • RBI cao nhất: 2001, 160 RBI
    • SB cao nhất: 1993, 36 SB
    • BA cao nhất: 2001, 0,328
    • OBP cao nhất: 2001, 0,437
    • SLG cao nhất: 2001, 0,737
    • OPS cao nhất: 2001, 1,174
    • WAR cao nhất: 2001, 10.3

    🎯 Thành tích postseason

    Sammy Sosa đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,403, SLG 0,415, và OPS 0,818. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 13 H, 7 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Sammy Sosa

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    47
    4
    13
    0.257
    27
    0.669
    -0.4
    0.303
    0.366
    203
    11
    47
    8
    0
    67
    0.306
    84
    89
    58
    6
    2
    2
    7
    5
    2
    5
    183
    1990
    124
    15
    70
    0.233
    72
    0.687
    0.5
    0.282
    0.404
    579
    33
    150
    26
    10
    215
    0.314
    87
    92
    153
    10
    6
    4
    32
    16
    6
    2
    532
    1991
    64
    10
    33
    0.203
    39
    0.576
    0.6
    0.24
    0.335
    338
    14
    98
    10
    1
    106
    0.271
    55
    59
    116
    5
    2
    2
    13
    6
    1
    5
    316
    1992
    68
    8
    25
    0.26
    41
    0.71
    0.6
    0.317
    0.393
    291
    19
    63
    7
    2
    103
    0.327
    95
    98
    67
    4
    4
    1
    15
    7
    2
    4
    262
    1993
    156
    33
    93
    0.261
    92
    0.794
    4.1
    0.309
    0.485
    641
    38
    135
    25
    5
    290
    0.356
    109
    112
    159
    14
    4
    6
    36
    11
    1
    0
    598
    1994
    128
    25
    70
    0.3
    59
    0.884
    3.8
    0.339
    0.545
    458
    25
    92
    17
    6
    232
    0.386
    131
    127
    105
    7
    2
    1
    22
    13
    4
    1
    426
    1995
    151
    36
    119
    0.268
    89
    0.84
    5.3
    0.34
    0.5
    629
    58
    134
    17
    3
    282
    0.377
    120
    122
    144
    8
    5
    11
    34
    7
    2
    0
    564
    1996
    136
    40
    100
    0.273
    84
    0.888
    5.4
    0.323
    0.564
    541
    34
    134
    21
    2
    281
    0.392
    130
    127
    124
    14
    5
    6
    18
    5
    4
    0
    498
    1997
    161
    36
    119
    0.251
    90
    0.779
    2.5
    0.3
    0.48
    694
    45
    174
    31
    4
    308
    0.339
    92
    99
    162
    16
    2
    9
    22
    12
    5
    0
    642
    1998
    198
    66
    158
    0.308
    134
    1.024
    6.5
    0.377
    0.647
    722
    73
    171
    20
    0
    416
    0.44
    166
    160
    159
    20
    1
    14
    18
    9
    5
    0
    643
    1999
    180
    63
    141
    0.288
    114
    1.002
    4.8
    0.367
    0.635
    712
    78
    171
    24
    2
    397
    0.421
    150
    151
    162
    17
    3
    8
    7
    8
    6
    0
    625
    2000
    193
    50
    138
    0.32
    106
    1.04
    5.7
    0.406
    0.634
    705
    91
    168
    38
    1
    383
    0.443
    165
    161
    156
    12
    2
    19
    7
    4
    8
    0
    604
    2001
    189
    64
    160
    0.328
    146
    1.174
    10.3
    0.437
    0.737
    711
    116
    153
    34
    5
    425
    0.475
    204
    203
    160
    6
    6
    37
    0
    2
    12
    0
    577
    2002
    160
    49
    108
    0.288
    122
    0.993
    5.8
    0.399
    0.594
    666
    103
    144
    19
    2
    330
    0.438
    172
    160
    150
    14
    3
    15
    2
    0
    4
    0
    556
    2003
    144
    40
    103
    0.279
    99
    0.911
    2.7
    0.358
    0.553
    589
    62
    143
    22
    0
    286
    0.392
    134
    133
    137
    14
    5
    9
    0
    1
    5
    0
    517
    2004
    121
    35
    80
    0.253
    69
    0.849
    1.3
    0.332
    0.517
    539
    56
    133
    21
    0
    247
    0.37
    116
    114
    126
    9
    2
    4
    0
    0
    3
    0
    478
    2005
    84
    14
    45
    0.221
    39
    0.671
    -1
    0.295
    0.376
    424
    39
    84
    15
    1
    143
    0.307
    80
    78
    102
    15
    2
    3
    1
    1
    3
    0
    380
    2007
    104
    21
    92
    0.252
    53
    0.779
    0.1
    0.311
    0.468
    454
    34
    112
    24
    1
    193
    0.342
    98
    101
    114
    11
    3
    3
    0
    0
    5
    0
    412