Suzuki Seiya ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 532 trận. Với BA 0,269, OPS 0,818, HR 87, và WAR 11.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.174 mọi thời đại về HR và 1.666 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Suzuki Seiya |
| Ngày sinh | 18 tháng 8, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Rightfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Suzuki Seiya ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 532 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 532 (Hạng 3.323) |
| AB | 1.995 (Hạng 2.690) |
| H | 536 (Hạng 2.590) |
| BA | 0,269 (Hạng 3.532) |
| 2B | 111 (Hạng 2.189) |
| 3B | 17 (Hạng 2.423) |
| HR | 87 (Hạng 1.174) |
| RBI | 296 (Hạng 2.166) |
| R | 278 (Hạng 2.505) |
| BB | 235 (Hạng 2052) |
| OBP | 0,346 (Hạng 2.758) |
| SLG | 0,472 (Hạng 1.077) |
| OPS | 0,818 (Hạng 1.272) |
| SB | 36 (Hạng 2.219) |
| SO | 564 (Hạng 1.185) |
| GIDP | 35 (Hạng 2.219) |
| CS | 20 (Hạng 1.722) |
| Rbat+ | 128 (Hạng 1.218) |
| WAR | 11.1 (Hạng 1.666) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Suzuki Seiya đã ra sân 151 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 151 |
| AB | 571 |
| H | 140 |
| BA | 0,245 |
| 2B | 31 |
| 3B | 3 |
| HR | 32 |
| RBI | 103 |
| R | 75 |
| BB | 71 |
| OBP | 0,326 |
| SLG | 0,478 |
| OPS | 0,804 |
| SB | 5 |
| SO | 164 |
| GIDP | 13 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 129 |
| WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Suzuki Seiya theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 32 HR
- H cao nhất: 2023, 147 H
- RBI cao nhất: 2025, 103 RBI
- SB cao nhất: 2024, 16 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,285
- OBP cao nhất: 2024, 0,366
- SLG cao nhất: 2023, 0,485
- OPS cao nhất: 2024, 0,848
- WAR cao nhất: 2024, 3.5
🎯 Thành tích postseason
Suzuki Seiya đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,226, OBP 0,250, SLG 0,613, và OPS 0,863. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 7 H, 5 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Suzuki Seiya
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 104 | 14 | 46 | 0.262 | 54 | 0.77 | 1.8 | 0.336 | 0.433 | 446 | 42 | 110 | 22 | 2 | 172 | 0.35 | 121 | 113 | 111 | 8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 3 | 0 | 397 |
2023 | 147 | 20 | 74 | 0.285 | 75 | 0.842 | 3.2 | 0.357 | 0.485 | 583 | 59 | 130 | 31 | 6 | 250 | 0.357 | 128 | 130 | 138 | 8 | 2 | 3 | 6 | 7 | 7 | 0 | 515 |
2024 | 145 | 21 | 73 | 0.283 | 74 | 0.848 | 3.5 | 0.366 | 0.482 | 585 | 63 | 160 | 27 | 6 | 247 | 0.364 | 136 | 138 | 132 | 6 | 6 | 3 | 16 | 6 | 4 | 0 | 512 |
2025 | 140 | 32 | 103 | 0.245 | 75 | 0.804 | 2.6 | 0.326 | 0.478 | 651 | 71 | 164 | 31 | 3 | 273 | 0.348 | 129 | 130 | 151 | 13 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | 0 | 571 |





