Tổng hợp thành tích và thống kê của Shin-Soo Choo

Shin-Soo Choo ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.652 trận. Với BA 0,275, OPS 0,824, HR 218, và WAR 34.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 325 mọi thời đại về HR và 462 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Shin-Soo Choo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Shin-Soo Choo qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shin-Soo Choo
    TênShin-Soo Choo
    Ngày sinh13 tháng 7, 1982
    Quốc tịch
    Hàn Quốc
    Ra mắt MLB2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Shin-Soo Choo ra mắt MLB vào năm 2005 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.652 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.652 (Hạng 556)
    AB6.087 (Hạng 482)
    H1.671 (Hạng 500)
    BA0,275 (Hạng 2.930)
    2B339 (Hạng 349)
    3B29 (Hạng 1.487)
    HR218 (Hạng 325)
    RBI782 (Hạng 543)
    R961 (Hạng 398)
    BB868 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,447 (Hạng 1.533)
    OPS0,824 (Hạng 1.183)
    SB157 (Hạng 526)
    SO1.579 (Hạng 56)
    GIDP101 (Hạng 727)
    CS55 (Hạng 532)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR34.8 (Hạng 462)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2020)

    Trong mùa giải 2020, Shin-Soo Choo đã ra sân 33 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G33
    AB110
    H26
    BA0,236
    2B3
    3B0
    HR5
    RBI15
    R13
    BB13
    OBP0,323
    SLG0,400
    OPS0,723
    SB6
    SO33
    GIDP1
    CS2
    Rbat+97
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shin-Soo Choo theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 24 HR
    • H cao nhất: 2009, 175 H
    • RBI cao nhất: 2010, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2010, 22 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,309
    • OBP cao nhất: 2013, 0,423
    • SLG cao nhất: 2008, 0,549
    • OPS cao nhất: 2008, 0,946
    • WAR cao nhất: 2010, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    Shin-Soo Choo đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,222, OBP 0,276, SLG 0,444, và OPS 0,720. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 6 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shin-Soo Choo

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2005
    1
    0
    1
    0.056
    1
    0.246
    -0.1
    0.19
    0.056
    21
    3
    4
    0
    0
    1
    0.144
    -31
    -28
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    18
    2006
    44
    3
    22
    0.28
    23
    0.812
    1.3
    0.36
    0.452
    179
    18
    50
    12
    3
    71
    0.353
    109
    110
    49
    3
    2
    2
    5
    3
    1
    1
    157
    2007
    5
    0
    5
    0.294
    5
    0.644
    0.1
    0.35
    0.294
    20
    2
    5
    0
    0
    5
    0.295
    84
    72
    6
    0
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    17
    2008
    98
    14
    66
    0.309
    68
    0.946
    3.6
    0.397
    0.549
    370
    44
    78
    28
    3
    174
    0.413
    155
    151
    94
    5
    5
    4
    4
    3
    4
    0
    317
    2009
    175
    20
    86
    0.3
    87
    0.883
    5.5
    0.394
    0.489
    685
    78
    151
    38
    6
    285
    0.394
    139
    136
    156
    9
    17
    5
    21
    2
    7
    0
    583
    2010
    165
    22
    90
    0.3
    81
    0.885
    5.9
    0.401
    0.484
    646
    83
    118
    31
    2
    266
    0.394
    150
    147
    144
    11
    11
    11
    22
    7
    2
    0
    550
    2011
    81
    8
    36
    0.259
    37
    0.733
    1.6
    0.344
    0.39
    358
    36
    78
    11
    3
    122
    0.33
    107
    107
    85
    7
    6
    3
    12
    5
    3
    0
    313
    2012
    169
    16
    67
    0.283
    88
    0.815
    3.6
    0.373
    0.441
    686
    73
    150
    43
    2
    264
    0.364
    134
    129
    155
    10
    14
    0
    21
    7
    1
    0
    598
    2013
    162
    21
    54
    0.285
    107
    0.885
    4.6
    0.423
    0.462
    712
    112
    133
    34
    2
    263
    0.398
    154
    145
    154
    3
    26
    5
    20
    11
    2
    3
    569
    2014
    110
    13
    40
    0.242
    58
    0.714
    0
    0.34
    0.374
    529
    58
    131
    19
    1
    170
    0.326
    102
    100
    123
    9
    12
    3
    3
    4
    4
    0
    455
    2015
    153
    22
    82
    0.276
    94
    0.838
    3.3
    0.375
    0.463
    653
    76
    147
    32
    3
    257
    0.37
    129
    125
    149
    7
    15
    1
    4
    2
    5
    2
    555
    2016
    43
    7
    17
    0.242
    27
    0.756
    0.2
    0.357
    0.399
    210
    25
    46
    7
    0
    71
    0.343
    106
    99
    48
    1
    7
    1
    6
    3
    0
    0
    178
    2017
    142
    22
    78
    0.261
    96
    0.78
    0.8
    0.357
    0.423
    636
    77
    134
    20
    1
    230
    0.349
    103
    100
    149
    18
    7
    1
    12
    3
    5
    3
    544
    2018
    148
    21
    62
    0.264
    83
    0.81
    2.8
    0.377
    0.434
    665
    92
    156
    30
    1
    243
    0.368
    121
    114
    146
    11
    10
    2
    6
    1
    2
    1
    560
    2019
    149
    24
    61
    0.265
    93
    0.826
    1.5
    0.371
    0.455
    660
    78
    165
    31
    2
    256
    0.371
    116
    109
    151
    6
    18
    3
    15
    1
    1
    0
    563
    2020
    26
    5
    15
    0.236
    13
    0.723
    0.1
    0.323
    0.4
    127
    13
    33
    3
    0
    44
    0.321
    97
    99
    33
    1
    2
    1
    6
    2
    2
    0
    110