Shohei Ohtani ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.018 trận. Với BA 0,282, OPS 0,956, HR 280, và WAR 35.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 202 mọi thời đại về HR và 455 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Shohei Ohtani |
| Ngày sinh | 5 tháng 7, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Designated Hitter and Pitcher |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Shohei Ohtani ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.018 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.018 (Hạng 1.659) |
| AB | 3.730 (Hạng 1.440) |
| H | 1.050 (Hạng 1.329) |
| BA | 0,282 (Hạng 2.373) |
| 2B | 192 (Hạng 1.212) |
| 3B | 45 (Hạng 853) |
| HR | 280 (Hạng 202) |
| RBI | 669 (Hạng 754) |
| R | 708 (Hạng 826) |
| BB | 541 (Hạng 674) |
| OBP | 0,374 (Hạng 1.435) |
| SLG | 0,582 (Hạng 351) |
| OPS | 0,956 (Hạng 551) |
| SB | 165 (Hạng 495) |
| SO | 1.104 (Hạng 305) |
| GIDP | 49 (Hạng 1.747) |
| CS | 43 (Hạng 776) |
| Rbat+ | 159 (Hạng 657) |
| WAR | 35.3 (Hạng 455) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Shohei Ohtani đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 158 |
| AB | 611 |
| H | 172 |
| BA | 0,282 |
| 2B | 25 |
| 3B | 9 |
| HR | 55 |
| RBI | 102 |
| R | 146 |
| BB | 109 |
| OBP | 0,392 |
| SLG | 0,622 |
| OPS | 1,014 |
| SB | 20 |
| SO | 187 |
| GIDP | 9 |
| CS | 6 |
| Rbat+ | 175 |
| WAR | 6.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shohei Ohtani theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 55 HR
- H cao nhất: 2024, 197 H
- RBI cao nhất: 2024, 130 RBI
- SB cao nhất: 2024, 59 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,310
- OBP cao nhất: 2023, 0,412
- SLG cao nhất: 2023, 0,654
- OPS cao nhất: 2023, 1,066
- WAR cao nhất: 2024, 9.2
🎯 Thành tích postseason
Shohei Ohtani đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,390, SLG 0,550, và OPS 0,940. Ngoài ra, anh ghi được 11 HR, 32 H, 24 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shohei Ohtani
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 93 | 22 | 61 | 0.285 | 59 | 0.925 | 2.7 | 0.361 | 0.564 | 367 | 37 | 102 | 21 | 2 | 184 | 0.389 | 148 | 151 | 104 | 2 | 2 | 2 | 10 | 4 | 1 | 0 | 326 |
2019 | 110 | 18 | 62 | 0.286 | 51 | 0.848 | 2.4 | 0.343 | 0.505 | 425 | 33 | 110 | 20 | 5 | 194 | 0.37 | 127 | 121 | 106 | 6 | 2 | 1 | 12 | 3 | 4 | 0 | 384 |
2020 | 29 | 7 | 24 | 0.19 | 23 | 0.657 | 0 | 0.291 | 0.366 | 175 | 22 | 50 | 6 | 0 | 56 | 0.301 | 78 | 79 | 44 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 153 |
2021 | 138 | 46 | 100 | 0.257 | 103 | 0.965 | 4.9 | 0.372 | 0.592 | 639 | 96 | 189 | 26 | 8 | 318 | 0.399 | 153 | 157 | 155 | 7 | 4 | 20 | 26 | 10 | 2 | 0 | 537 |
2022 | 160 | 34 | 95 | 0.273 | 90 | 0.875 | 3.4 | 0.356 | 0.519 | 666 | 72 | 161 | 30 | 6 | 304 | 0.371 | 142 | 144 | 157 | 6 | 5 | 14 | 11 | 9 | 3 | 0 | 586 |
2023 | 151 | 44 | 95 | 0.304 | 102 | 1.066 | 6.1 | 0.412 | 0.654 | 599 | 91 | 143 | 26 | 8 | 325 | 0.435 | 181 | 185 | 135 | 9 | 3 | 21 | 20 | 6 | 3 | 0 | 497 |
2024 | 197 | 54 | 130 | 0.31 | 134 | 1.036 | 9.2 | 0.39 | 0.646 | 731 | 81 | 162 | 38 | 7 | 411 | 0.449 | 190 | 190 | 159 | 7 | 6 | 10 | 59 | 4 | 5 | 0 | 636 |
2025 | 172 | 55 | 102 | 0.282 | 146 | 1.014 | 6.6 | 0.392 | 0.622 | 727 | 109 | 187 | 25 | 9 | 380 | 0.423 | 175 | 179 | 158 | 9 | 3 | 20 | 20 | 6 | 2 | 0 | 611 |





