Shohei Ohtani ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 860 trận. Với BA 0,282, OPS 0,946, HR 225, và WAR 28.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 310 mọi thời đại về HR và 621 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Shohei Ohtani |
Ngày sinh | 5 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Shohei Ohtani ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 860 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 860 (Hạng 2.052) |
AB | 3.119 (Hạng 1.755) |
H | 878 (Hạng 1.634) |
BA | 0,282 (Hạng 2.378) |
2B | 167 (Hạng 1.464) |
3B | 36 (Hạng 1.147) |
HR | 225 (Hạng 310) |
RBI | 567 (Hạng 976) |
R | 562 (Hạng 1.209) |
BB | 432 (Hạng ) |
OBP | 0,371 (Hạng 1.498) |
SLG | 0,575 (Hạng 361) |
OPS | 0,946 (Hạng 563) |
SB | 145 (Hạng 580) |
SO | 917 (Hạng 478) |
GIDP | 40 (Hạng 1.993) |
CS | 37 (Hạng 935) |
Rbat+ | 155 (Hạng 691) |
WAR | 28.7 (Hạng 621) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Shohei Ohtani đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 159 |
AB | 636 |
H | 197 |
BA | 0,310 |
2B | 38 |
3B | 7 |
HR | 54 |
RBI | 130 |
R | 134 |
BB | 81 |
OBP | 0,390 |
SLG | 0,646 |
OPS | 1,036 |
SB | 59 |
SO | 162 |
GIDP | 7 |
CS | 4 |
Rbat+ | 190 |
WAR | 9.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shohei Ohtani theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 54 HR
- H cao nhất: 2024, 197 H
- RBI cao nhất: 2024, 130 RBI
- SB cao nhất: 2024, 59 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,310
- OBP cao nhất: 2023, 0,412
- SLG cao nhất: 2023, 0,654
- OPS cao nhất: 2023, 1,066
- WAR cao nhất: 2024, 9.2
🎯 Thành tích postseason
Shohei Ohtani đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,230, OBP 0,373, SLG 0,393, và OPS 0,766. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 14 H, 10 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shohei Ohtani
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 93 | 22 | 61 | 0.285 | 59 | 0.925 | 2.7 | 0.361 | 0.564 | 367 | 37 | 102 | 21 | 2 | 184 | 0.389 | 148 | 151 | 104 | 2 | 2 | 2 | 10 | 4 | 1 | 0 | 326 |
2019 | 110 | 18 | 62 | 0.286 | 51 | 0.848 | 2.4 | 0.343 | 0.505 | 425 | 33 | 110 | 20 | 5 | 194 | 0.37 | 127 | 121 | 106 | 6 | 2 | 1 | 12 | 3 | 4 | 0 | 384 |
2020 | 29 | 7 | 24 | 0.19 | 23 | 0.657 | 0 | 0.291 | 0.366 | 175 | 22 | 50 | 6 | 0 | 56 | 0.301 | 78 | 79 | 44 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 153 |
2021 | 138 | 46 | 100 | 0.257 | 103 | 0.965 | 4.9 | 0.372 | 0.592 | 639 | 96 | 189 | 26 | 8 | 318 | 0.399 | 153 | 157 | 155 | 7 | 4 | 20 | 26 | 10 | 2 | 0 | 537 |
2022 | 160 | 34 | 95 | 0.273 | 90 | 0.875 | 3.4 | 0.356 | 0.519 | 666 | 72 | 161 | 30 | 6 | 304 | 0.371 | 142 | 144 | 157 | 6 | 5 | 14 | 11 | 9 | 3 | 0 | 586 |
2023 | 151 | 44 | 95 | 0.304 | 102 | 1.066 | 6.1 | 0.412 | 0.654 | 599 | 91 | 143 | 26 | 8 | 325 | 0.435 | 181 | 185 | 135 | 9 | 3 | 21 | 20 | 6 | 3 | 0 | 497 |
2024 | 197 | 54 | 130 | 0.31 | 134 | 1.036 | 9.2 | 0.39 | 0.646 | 731 | 81 | 162 | 38 | 7 | 411 | 0.449 | 190 | 190 | 159 | 7 | 6 | 10 | 59 | 4 | 5 | 0 | 636 |