Spencer Steer ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 488 trận. Với BA 0,243, OPS 0,750, HR 66, và WAR 5.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.493 mọi thời đại về HR và 2.599 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Spencer Steer |
| Ngày sinh | 7 tháng 12, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Leftfielder, First Baseman and Third Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Spencer Steer ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 488 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 488 (Hạng 3.580) |
| AB | 1.760 (Hạng 2.976) |
| H | 428 (Hạng 3.074) |
| BA | 0,243 (Hạng 7.065) |
| 2B | 97 (Hạng 2.458) |
| 3B | 9 (Hạng 3.641) |
| HR | 66 (Hạng 1.493) |
| RBI | 261 (Hạng 2.387) |
| R | 226 (Hạng 2.903) |
| BB | 202 (Hạng 2355) |
| OBP | 0,329 (Hạng 4.454) |
| SLG | 0,421 (Hạng 2.306) |
| OPS | 0,750 (Hạng 2.593) |
| SB | 47 (Hạng 1.819) |
| SO | 431 (Hạng 1.692) |
| GIDP | 28 (Hạng 2.541) |
| CS | 8 (Hạng 3.053) |
| Rbat+ | 102 (Hạng 3.299) |
| WAR | 5.2 (Hạng 2.599) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Spencer Steer đã ra sân 146 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 146 |
| AB | 509 |
| H | 121 |
| BA | 0,238 |
| 2B | 21 |
| 3B | 2 |
| HR | 21 |
| RBI | 75 |
| R | 66 |
| BB | 51 |
| OBP | 0,312 |
| SLG | 0,411 |
| OPS | 0,723 |
| SB | 7 |
| SO | 129 |
| GIDP | 12 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 93 |
| WAR | 0.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Spencer Steer theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 23 HR
- H cao nhất: 2023, 158 H
- RBI cao nhất: 2024, 92 RBI
- SB cao nhất: 2024, 25 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,271
- OBP cao nhất: 2023, 0,356
- SLG cao nhất: 2023, 0,464
- OPS cao nhất: 2023, 0,820
- WAR cao nhất: 2023, 2.9
🎯 Thành tích postseason
Spencer Steer đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,375, OBP 0,444, SLG 0,375, và OPS 0,819. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Spencer Steer
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 20 | 2 | 8 | 0.211 | 12 | 0.632 | 0.1 | 0.306 | 0.326 | 108 | 11 | 26 | 5 | 0 | 31 | 0.28 | 70 | 74 | 28 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 95 |
2023 | 158 | 23 | 86 | 0.271 | 74 | 0.82 | 2.9 | 0.356 | 0.464 | 665 | 68 | 139 | 37 | 3 | 270 | 0.36 | 118 | 117 | 156 | 9 | 11 | 0 | 15 | 3 | 4 | 0 | 582 |
2024 | 129 | 20 | 92 | 0.225 | 74 | 0.721 | 1.5 | 0.319 | 0.402 | 656 | 72 | 137 | 34 | 4 | 231 | 0.331 | 99 | 96 | 158 | 5 | 8 | 1 | 25 | 3 | 2 | 0 | 574 |
2025 | 121 | 21 | 75 | 0.238 | 66 | 0.723 | 0.7 | 0.312 | 0.411 | 568 | 51 | 129 | 21 | 2 | 209 | 0.321 | 93 | 94 | 146 | 12 | 5 | 0 | 7 | 1 | 2 | 1 | 509 |





