Tổng hợp thành tích và thống kê của Stan Hack

Stan Hack ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.938 trận. Với BA 0,301, OPS 0,791, HR 57, và WAR 55.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.649 mọi thời đại về HR và 154 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Stan Hack

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Stan Hack qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stan Hack
    TênStan Hack
    Ngày sinh6 tháng 12, 1909
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1932

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Stan Hack ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.938 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.938 (Hạng 304)
    AB7.278 (Hạng 252)
    H2.193 (Hạng 191)
    BA0,301 (Hạng 1.412)
    2B363 (Hạng 279)
    3B81 (Hạng 272)
    HR57 (Hạng 1.649)
    RBI642 (Hạng 786)
    R1239 (Hạng 159)
    BB1092 (Hạng )
    OBP0,394 (Hạng 1.026)
    SLG0,397 (Hạng 3.309)
    OPS0,791 (Hạng 1.697)
    SB165 (Hạng 495)
    SO466 (Hạng 1.502)
    GIDP78 (Hạng 1.075)
    CS155 (Hạng 24)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR55.6 (Hạng 154)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1947)

    Trong mùa giải 1947, Stan Hack đã ra sân 76 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G76
    AB240
    H65
    BA0,271
    2B11
    3B2
    HR0
    RBI12
    R28
    BB41
    OBP0,377
    SLG0,333
    OPS0,711
    SB0
    SO19
    GIDP4
    CS4
    Rbat+102
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Stan Hack theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1939, 8 HR
    • H cao nhất: 1938, 195 H
    • RBI cao nhất: 1936, 78 RBI
    • SB cao nhất: 1940, 21 SB
    • BA cao nhất: 1933, 0,350
    • OBP cao nhất: 1933, 0,451
    • SLG cao nhất: 1933, 0,483
    • OPS cao nhất: 1933, 0,934
    • WAR cao nhất: 1945, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Stan Hack đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,348, OBP 0,408, SLG 0,449, và OPS 0,857. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 24 H, 5 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Stan Hack

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1932
    42
    2
    19
    0.236
    32
    0.671
    0.5
    0.306
    0.365
    198
    17
    16
    5
    6
    65
    0.304
    79
    80
    72
    0
    1
    0
    5
    3
    0
    2
    178
    1933
    21
    1
    2
    0.35
    10
    0.934
    1.1
    0.451
    0.483
    71
    8
    3
    3
    1
    29
    0.451
    176
    167
    20
    0
    3
    0
    4
    1
    0
    0
    60
    1934
    116
    1
    21
    0.289
    54
    0.729
    2.4
    0.363
    0.366
    458
    45
    42
    16
    6
    147
    0.337
    101
    97
    111
    8
    2
    1
    11
    7
    0
    9
    402
    1935
    133
    4
    64
    0.311
    75
    0.842
    4.9
    0.406
    0.436
    504
    65
    17
    23
    9
    186
    0.387
    132
    125
    124
    5
    3
    5
    14
    7
    0
    9
    427
    1936
    167
    6
    78
    0.298
    102
    0.788
    3.3
    0.396
    0.392
    666
    89
    39
    27
    4
    220
    0.367
    118
    111
    149
    14
    2
    2
    17
    18
    0
    14
    561
    1937
    173
    2
    63
    0.297
    106
    0.762
    2.9
    0.388
    0.375
    679
    83
    42
    27
    6
    218
    0.354
    111
    105
    154
    6
    3
    1
    16
    19
    0
    10
    582
    1938
    195
    4
    67
    0.32
    109
    0.843
    5.8
    0.411
    0.432
    707
    94
    39
    34
    11
    263
    0.386
    135
    129
    152
    6
    0
    5
    16
    15
    0
    4
    609
    1939
    191
    8
    56
    0.298
    112
    0.762
    2.2
    0.364
    0.398
    724
    65
    35
    28
    6
    255
    0.346
    106
    103
    156
    7
    2
    6
    17
    18
    0
    15
    641
    1940
    191
    8
    40
    0.317
    101
    0.834
    5.3
    0.395
    0.439
    686
    75
    24
    38
    6
    265
    0.377
    139
    133
    149
    3
    3
    7
    21
    22
    0
    5
    603
    1941
    186
    7
    45
    0.317
    111
    0.844
    5.9
    0.417
    0.427
    694
    99
    40
    33
    5
    250
    0.396
    149
    142
    151
    3
    1
    4
    10
    8
    0
    8
    586
    1942
    166
    6
    39
    0.3
    91
    0.811
    5.3
    0.402
    0.409
    657
    94
    40
    36
    3
    226
    0.385
    148
    142
    140
    2
    0
    7
    9
    5
    0
    10
    553
    1943
    154
    3
    35
    0.289
    78
    0.75
    3.7
    0.384
    0.366
    631
    82
    27
    24
    4
    195
    0.362
    127
    119
    144
    3
    0
    1
    5
    6
    0
    15
    533
    1944
    108
    3
    32
    0.282
    65
    0.722
    1.9
    0.369
    0.352
    440
    53
    21
    16
    1
    135
    0.341
    111
    105
    98
    7
    0
    2
    5
    9
    0
    4
    383
    1945
    193
    2
    43
    0.323
    110
    0.826
    6.5
    0.42
    0.405
    702
    99
    30
    29
    7
    242
    0.394
    140
    132
    150
    4
    1
    6
    12
    6
    0
    5
    597
    1946
    92
    0
    26
    0.285
    55
    0.781
    2.7
    0.431
    0.35
    409
    83
    32
    13
    4
    113
    0.373
    136
    125
    92
    6
    0
    4
    3
    7
    0
    3
    323
    1947
    65
    0
    12
    0.271
    28
    0.711
    1.2
    0.377
    0.333
    283
    41
    19
    11
    2
    80
    0.332
    102
    93
    76
    4
    0
    1
    0
    4
    0
    2
    240