Tổng hợp thành tích và thống kê của Stan Musial

Stan Musial ra mắt MLB vào năm 1941 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 3.026 trận. Với BA 0,331, OPS 0,976, HR 475, và WAR 128.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 32 mọi thời đại về HR và 8 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Stan Musial

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Stan Musial qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stan Musial
    TênStan Musial
    Ngày sinh21 tháng 11, 1920
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1941

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Stan Musial ra mắt MLB vào năm 1941 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 3.026 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.026 (Hạng 7)
    AB10.972 (Hạng 12)
    H3.630 (Hạng 4)
    BA0,331 (Hạng 940)
    2B725 (Hạng 3)
    3B177 (Hạng 19)
    HR475 (Hạng 32)
    RBI1951 (Hạng 8)
    R1949 (Hạng 10)
    BB1599 (Hạng )
    OBP0,417 (Hạng 752)
    SLG0,559 (Hạng 380)
    OPS0,976 (Hạng 532)
    SB78 (Hạng 1.167)
    SO696 (Hạng 806)
    GIDP243 (Hạng 43)
    CS71 (Hạng 328)
    Rbat+162 (Hạng 634)
    WAR128.4 (Hạng 8)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1963)

    Trong mùa giải 1963, Stan Musial đã ra sân 124 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G124
    AB337
    H86
    BA0,255
    2B10
    3B2
    HR12
    RBI58
    R34
    BB35
    OBP0,325
    SLG0,404
    OPS0,728
    SB2
    SO43
    GIDP3
    Rbat+89
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Stan Musial theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1948, 39 HR
    • H cao nhất: 1948, 230 H
    • RBI cao nhất: 1948, 131 RBI
    • SB cao nhất: 1943, 9 SB
    • BA cao nhất: 1941, 0,426
    • OBP cao nhất: 1948, 0,450
    • SLG cao nhất: 1948, 0,702
    • OPS cao nhất: 1948, 1,152
    • WAR cao nhất: 1948, 11.3

    🎯 Thành tích postseason

    Stan Musial đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,256, OBP 0,347, SLG 0,395, và OPS 0,742. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 22 H, 8 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Stan Musial

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1941
    20
    1
    7
    0.426
    8
    1.023
    0.7
    0.449
    0.574
    49
    2
    1
    4
    0
    27
    0.48
    190
    179
    12
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    47
    1942
    147
    10
    72
    0.315
    87
    0.888
    5.3
    0.397
    0.49
    536
    62
    25
    32
    10
    229
    0.407
    154
    151
    140
    3
    2
    12
    6
    6
    0
    5
    467
    1943
    220
    13
    81
    0.357
    108
    0.988
    9.5
    0.425
    0.562
    701
    72
    18
    48
    20
    347
    0.454
    185
    177
    157
    17
    2
    14
    9
    6
    0
    10
    617
    1944
    197
    12
    94
    0.347
    112
    0.99
    8.9
    0.44
    0.549
    668
    90
    28
    51
    14
    312
    0.447
    180
    174
    146
    7
    5
    9
    7
    7
    0
    4
    568
    1946
    228
    16
    103
    0.365
    124
    1.021
    9.3
    0.434
    0.587
    702
    73
    31
    50
    20
    366
    0.463
    193
    183
    156
    7
    3
    9
    7
    9
    0
    2
    624
    1947
    183
    19
    95
    0.312
    113
    0.902
    5.1
    0.398
    0.504
    678
    80
    24
    30
    13
    296
    0.406
    142
    134
    149
    18
    4
    3
    4
    4
    0
    6
    587
    1948
    230
    39
    131
    0.376
    135
    1.152
    11.3
    0.45
    0.702
    698
    79
    34
    46
    18
    429
    0.506
    210
    200
    155
    18
    3
    6
    7
    3
    0
    1
    611
    1949
    207
    36
    123
    0.338
    128
    1.062
    9.1
    0.438
    0.624
    722
    107
    38
    41
    13
    382
    0.464
    182
    177
    157
    12
    2
    15
    3
    4
    0
    0
    612
    1950
    192
    28
    109
    0.346
    105
    1.034
    7.2
    0.437
    0.596
    645
    87
    36
    41
    7
    331
    0.452
    171
    165
    146
    11
    3
    13
    5
    1
    0
    0
    555
    1951
    205
    32
    108
    0.355
    124
    1.063
    8.8
    0.449
    0.614
    678
    98
    40
    30
    12
    355
    0.459
    188
    183
    152
    6
    1
    24
    4
    5
    0
    1
    578
    1952
    194
    21
    91
    0.336
    105
    0.97
    7.5
    0.432
    0.538
    678
    96
    29
    42
    6
    311
    0.426
    172
    167
    154
    11
    2
    27
    7
    7
    0
    0
    578
    1953
    200
    30
    113
    0.337
    127
    1.046
    7.6
    0.437
    0.609
    698
    105
    32
    53
    9
    361
    0.454
    171
    169
    157
    10
    0
    12
    3
    4
    0
    0
    593
    1954
    195
    35
    126
    0.33
    120
    1.036
    6.5
    0.428
    0.607
    705
    103
    39
    41
    9
    359
    0.442
    168
    167
    153
    20
    4
    27
    1
    7
    7
    0
    591
    1955
    179
    33
    108
    0.319
    97
    0.974
    6.2
    0.408
    0.566
    656
    80
    39
    30
    5
    318
    0.421
    157
    157
    154
    12
    8
    19
    5
    4
    4
    2
    562
    1956
    184
    27
    109
    0.31
    87
    0.908
    5.5
    0.386
    0.522
    682
    75
    39
    33
    6
    310
    0.397
    146
    143
    156
    19
    3
    15
    2
    0
    7
    3
    594
    1957
    176
    29
    102
    0.351
    82
    1.034
    6.1
    0.422
    0.612
    579
    66
    34
    38
    3
    307
    0.44
    173
    172
    134
    13
    2
    19
    1
    1
    8
    1
    502
    1958
    159
    17
    62
    0.337
    64
    0.95
    4.1
    0.423
    0.528
    549
    72
    26
    35
    2
    249
    0.417
    149
    145
    135
    19
    1
    26
    0
    0
    4
    0
    472
    1959
    87
    14
    44
    0.255
    37
    0.792
    0.3
    0.364
    0.428
    404
    60
    25
    13
    2
    146
    0.355
    103
    106
    115
    12
    0
    11
    0
    2
    3
    0
    341
    1960
    91
    17
    63
    0.275
    49
    0.841
    1.9
    0.354
    0.486
    378
    41
    34
    17
    1
    161
    0.377
    122
    121
    116
    5
    2
    7
    1
    1
    4
    0
    331
    1961
    107
    15
    70
    0.288
    46
    0.86
    2.6
    0.371
    0.489
    431
    52
    35
    22
    4
    182
    0.385
    120
    119
    123
    7
    1
    17
    0
    0
    6
    0
    372