Taylor Ward ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 547 trận. Với BA 0,252, OPS 0,758, HR 77, và WAR 7.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.294 mọi thời đại về HR và 2.188 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Taylor Ward |
Ngày sinh | 14 tháng 12, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Taylor Ward ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 547 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 547 (Hạng 3.206) |
AB | 1.915 (Hạng 2.752) |
H | 483 (Hạng 2.772) |
BA | 0,252 (Hạng 5.577) |
2B | 93 (Hạng 2.503) |
3B | 6 (Hạng 4.419) |
HR | 77 (Hạng 1.294) |
RBI | 242 (Hạng 2.504) |
R | 273 (Hạng 2.510) |
BB | 205 (Hạng ) |
OBP | 0,330 (Hạng 4.348) |
SLG | 0,428 (Hạng 2.082) |
OPS | 0,758 (Hạng 2.373) |
SB | 20 (Hạng 3.079) |
SO | 514 (Hạng 1.316) |
GIDP | 31 (Hạng 2.376) |
CS | 10 (Hạng 2.697) |
Rbat+ | 112 (Hạng 2.225) |
WAR | 7.1 (Hạng 2.188) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Taylor Ward đã ra sân 156 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 156 |
AB | 585 |
H | 144 |
BA | 0,246 |
2B | 26 |
3B | 2 |
HR | 25 |
RBI | 75 |
R | 73 |
BB | 63 |
OBP | 0,323 |
SLG | 0,426 |
OPS | 0,748 |
SB | 6 |
SO | 163 |
GIDP | 11 |
CS | 4 |
Rbat+ | 111 |
WAR | 2.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Taylor Ward theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 25 HR
- H cao nhất: 2024, 144 H
- RBI cao nhất: 2024, 75 RBI
- SB cao nhất: 2024, 6 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,281
- OBP cao nhất: 2022, 0,360
- SLG cao nhất: 2022, 0,473
- OPS cao nhất: 2022, 0,833
- WAR cao nhất: 2022, 3.5
🎯 Thành tích postseason
Taylor Ward chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Taylor Ward
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 24 | 6 | 15 | 0.178 | 14 | 0.578 | -0.2 | 0.245 | 0.333 | 147 | 9 | 45 | 3 | 0 | 45 | 0.263 | 55 | 58 | 40 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 135 |
2019 | 8 | 1 | 2 | 0.19 | 4 | 0.625 | -0.9 | 0.292 | 0.333 | 48 | 6 | 23 | 3 | 0 | 14 | 0.276 | 63 | 66 | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 |
2020 | 26 | 0 | 5 | 0.277 | 16 | 0.716 | 0.1 | 0.333 | 0.383 | 102 | 8 | 28 | 6 | 2 | 36 | 0.337 | 105 | 96 | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 94 |
2021 | 52 | 8 | 33 | 0.25 | 33 | 0.769 | 0.6 | 0.332 | 0.438 | 237 | 20 | 55 | 15 | 0 | 91 | 0.342 | 113 | 107 | 65 | 4 | 6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 208 |
2022 | 139 | 23 | 65 | 0.281 | 73 | 0.833 | 3.5 | 0.36 | 0.473 | 564 | 60 | 120 | 22 | 2 | 234 | 0.366 | 136 | 134 | 135 | 5 | 4 | 0 | 5 | 3 | 5 | 0 | 495 |
2023 | 90 | 14 | 47 | 0.253 | 60 | 0.756 | 1.7 | 0.335 | 0.421 | 409 | 39 | 80 | 18 | 0 | 150 | 0.336 | 109 | 105 | 97 | 9 | 8 | 0 | 4 | 2 | 6 | 0 | 356 |
2024 | 144 | 25 | 75 | 0.246 | 73 | 0.748 | 2.3 | 0.323 | 0.426 | 663 | 63 | 163 | 26 | 2 | 249 | 0.329 | 111 | 111 | 156 | 11 | 7 | 0 | 6 | 4 | 8 | 0 | 585 |