Tổng hợp thành tích và thống kê của Taylor Ward

  • 7 tháng 5, 2025

Taylor Ward ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 704 trận. Với BA 0,247, OPS 0,766, HR 113, và WAR 9.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 875 mọi thời đại về HR và 1.814 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Taylor Ward
TênTaylor Ward
Ngày sinh14 tháng 12, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder and Third Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2018

Biến động thành tích theo mùa của Taylor Ward

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Taylor Ward qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Taylor Ward ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 704 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G704 (Hạng 2.534)
    AB2.494 (Hạng 2.233)
    H615 (Hạng 2.340)
    BA0,247 (Hạng 6.577)
    2B124 (Hạng 1.985)
    3B8 (Hạng 3.881)
    HR113 (Hạng 875)
    RBI345 (Hạng 1.906)
    R359 (Hạng 2.037)
    BB280 (Hạng 1733)
    OBP0,327 (Hạng 4.649)
    SLG0,439 (Hạng 1.769)
    OPS0,766 (Hạng 2.187)
    SB24 (Hạng 2.841)
    SO689 (Hạng 839)
    GIDP44 (Hạng 1.893)
    CS11 (Hạng 2.603)
    Rbat+113 (Hạng 2.128)
    WAR9.8 (Hạng 1.814)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Taylor Ward đã ra sân 157 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G157
    AB579
    H132
    BA0,228
    2B31
    3B2
    HR36
    RBI103
    R86
    BB75
    OBP0,317
    SLG0,475
    OPS0,792
    SB4
    SO175
    GIDP13
    CS1
    Rbat+117
    WAR2.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Taylor Ward theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 36 HR
    • H cao nhất: 2024, 144 H
    • RBI cao nhất: 2025, 103 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 6 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,281
    • OBP cao nhất: 2022, 0,360
    • SLG cao nhất: 2025, 0,475
    • OPS cao nhất: 2022, 0,833
    • WAR cao nhất: 2022, 3.5

    🎯 Thành tích postseason

    Taylor Ward chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Taylor Ward

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2018
    24
    6
    15
    0.178
    14
    0.578
    -0.2
    0.245
    0.333
    147
    9
    45
    3
    0
    45
    0.263
    55
    58
    40
    0
    3
    0
    2
    0
    0
    0
    135
    2019
    8
    1
    2
    0.19
    4
    0.625
    -0.9
    0.292
    0.333
    48
    6
    23
    3
    0
    14
    0.276
    63
    66
    20
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    42
    2020
    26
    0
    5
    0.277
    16
    0.716
    0.1
    0.333
    0.383
    102
    8
    28
    6
    2
    36
    0.337
    105
    96
    34
    1
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    94
    2021
    52
    8
    33
    0.25
    33
    0.769
    0.6
    0.332
    0.438
    237
    20
    55
    15
    0
    91
    0.342
    113
    107
    65
    4
    6
    0
    1
    1
    1
    2
    208
    2022
    139
    23
    65
    0.281
    73
    0.833
    3.5
    0.36
    0.473
    564
    60
    120
    22
    2
    234
    0.366
    136
    134
    135
    5
    4
    0
    5
    3
    5
    0
    495
    2023
    90
    14
    47
    0.253
    60
    0.756
    1.7
    0.335
    0.421
    409
    39
    80
    18
    0
    150
    0.336
    109
    105
    97
    9
    8
    0
    4
    2
    6
    0
    356
    2024
    144
    25
    75
    0.246
    73
    0.748
    2.3
    0.323
    0.426
    663
    63
    163
    26
    2
    249
    0.329
    111
    111
    156
    11
    7
    0
    6
    4
    8
    0
    585
    2025
    132
    36
    103
    0.228
    86
    0.792
    2.7
    0.317
    0.475
    663
    75
    175
    31
    2
    275
    0.342
    117
    116
    157
    13
    3
    1
    4
    1
    6
    0
    579