Tổng hợp thành tích và thống kê của Tim Wallach

Tim Wallach ra mắt MLB vào năm 1980 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.212 trận. Với BA 0,257, OPS 0,732, HR 260, và WAR 38.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 228 mọi thời đại về HR và 383 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tim Wallach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tim Wallach qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tim Wallach
    TênTim Wallach
    Ngày sinh14 tháng 9, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1980

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tim Wallach ra mắt MLB vào năm 1980 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.212 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.212 (Hạng 142)
    AB8.099 (Hạng 143)
    H2.085 (Hạng 250)
    BA0,257 (Hạng 4.963)
    2B432 (Hạng 140)
    3B36 (Hạng 1.147)
    HR260 (Hạng 228)
    RBI1125 (Hạng 204)
    R908 (Hạng 464)
    BB649 (Hạng )
    OBP0,316 (Hạng 5.723)
    SLG0,416 (Hạng 2.475)
    OPS0,732 (Hạng 3.236)
    SB51 (Hạng 1.685)
    SO1.307 (Hạng 160)
    GIDP192 (Hạng 135)
    CS66 (Hạng 368)
    Rbat+103 (Hạng 3.166)
    WAR38.6 (Hạng 383)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Trong mùa giải 1996, Tim Wallach đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G102
    AB352
    H82
    BA0,233
    2B10
    3B1
    HR12
    RBI42
    R37
    BB30
    OBP0,297
    SLG0,369
    OPS0,666
    SB1
    SO79
    GIDP7
    CS1
    Rbat+81
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tim Wallach theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 28 HR
    • H cao nhất: 1990, 185 H
    • RBI cao nhất: 1987, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1985, 9 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,298
    • OBP cao nhất: 1994, 0,356
    • SLG cao nhất: 1987, 0,514
    • OPS cao nhất: 1994, 0,859
    • WAR cao nhất: 1985, 6.1

    🎯 Thành tích postseason

    Tim Wallach đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,118, OBP 0,318, SLG 0,176, và OPS 0,494. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tim Wallach

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1980
    2
    1
    2
    0.182
    1
    0.705
    0
    0.25
    0.455
    12
    1
    5
    0
    0
    5
    0.316
    87
    93
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    11
    1981
    50
    4
    13
    0.236
    19
    0.643
    0.7
    0.299
    0.344
    231
    15
    37
    9
    1
    73
    0.311
    83
    82
    71
    3
    4
    2
    0
    1
    0
    0
    212
    1982
    160
    28
    97
    0.268
    89
    0.784
    4.4
    0.313
    0.471
    645
    36
    81
    31
    3
    281
    0.368
    124
    115
    158
    15
    4
    4
    6
    4
    4
    5
    596
    1983
    156
    19
    70
    0.269
    54
    0.769
    3.2
    0.335
    0.434
    647
    55
    97
    33
    3
    252
    0.363
    122
    113
    156
    9
    6
    8
    0
    3
    5
    0
    581
    1984
    143
    18
    72
    0.246
    55
    0.706
    4.4
    0.311
    0.395
    643
    50
    101
    25
    4
    230
    0.329
    104
    101
    160
    12
    7
    6
    3
    7
    4
    0
    582
    1985
    148
    22
    81
    0.26
    70
    0.759
    6.1
    0.31
    0.45
    617
    38
    79
    36
    3
    256
    0.345
    118
    115
    155
    17
    5
    8
    9
    9
    5
    0
    569
    1986
    112
    18
    71
    0.233
    50
    0.704
    2.4
    0.308
    0.396
    539
    44
    72
    22
    1
    190
    0.321
    89
    93
    134
    16
    10
    8
    8
    4
    5
    0
    480
    1987
    177
    26
    123
    0.298
    89
    0.858
    4.2
    0.343
    0.514
    644
    37
    98
    42
    4
    305
    0.383
    126
    121
    153
    6
    7
    5
    9
    5
    7
    0
    593
    1988
    152
    12
    69
    0.257
    52
    0.69
    2.7
    0.302
    0.389
    640
    38
    88
    32
    5
    230
    0.309
    88
    94
    159
    19
    3
    7
    2
    6
    7
    0
    592
    1989
    159
    13
    77
    0.277
    76
    0.76
    4.1
    0.341
    0.419
    639
    58
    81
    42
    0
    240
    0.347
    119
    116
    154
    21
    1
    10
    3
    7
    7
    0
    573
    1990
    185
    21
    98
    0.296
    69
    0.81
    4.1
    0.339
    0.471
    678
    42
    80
    37
    5
    295
    0.361
    128
    125
    161
    12
    3
    11
    6
    9
    7
    0
    626
    1991
    130
    13
    73
    0.225
    60
    0.626
    0.3
    0.292
    0.334
    637
    50
    100
    22
    1
    193
    0.294
    76
    77
    151
    12
    6
    8
    2
    4
    4
    0
    577
    1992
    120
    9
    59
    0.223
    53
    0.627
    0.4
    0.296
    0.331
    602
    50
    90
    29
    1
    178
    0.293
    75
    78
    150
    10
    8
    2
    2
    2
    7
    0
    537
    1993
    106
    12
    62
    0.222
    42
    0.612
    -1
    0.271
    0.342
    522
    32
    70
    19
    1
    163
    0.286
    67
    68
    133
    10
    3
    2
    0
    2
    9
    1
    477
    1994
    116
    23
    78
    0.28
    68
    0.859
    1.9
    0.356
    0.502
    466
    46
    80
    21
    1
    208
    0.374
    127
    127
    113
    12
    4
    2
    0
    2
    2
    0
    414
    1995
    87
    9
    38
    0.266
    24
    0.754
    0.9
    0.326
    0.428
    362
    27
    69
    22
    2
    140
    0.336
    103
    106
    97
    11
    4
    4
    0
    0
    4
    0
    327
    1996
    82
    12
    42
    0.233
    37
    0.666
    -0.2
    0.297
    0.369
    384
    30
    79
    10
    1
    130
    0.316
    81
    74
    102
    7
    2
    2
    1
    1
    0
    0
    352